Bảng Báo Giá
*Quý Khách vui lòng liên hệ đặt hàng trước để thuận lợi cho việc giao nhận hàng.
*Nhận đặt hàng & ship theo yêu cầu.
Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của Quý Khách
VI TÍNH KIM CHI |
||
CHẤT LƯỢNG CHỌN LỌC HÀNG HÓA ĐA DẠNG GIÁ CẢ CẠNH TRANH HẬU MÃI CHU ĐÁO SỐ LƯỢNG => GIÁ SỐC |
||
ĐT: 0918 26 1170 Zalo – 09 6380 6340 Zalo (Mrs.Kim Chi) ĐC: 140/2 LÝ THƯỜNG KIỆT. P7. Q10. TPHCM ĐT: 09 8431 5431 Zalo (Mr.Hỷ) Góc Ngã 4 Lý Thường Kiệt – 3 Tháng 2. Hẻm 140 kế bên Cửa hàng Con Cưng đi vào |
||
BẢNG BÁO GIÁ Cập nhật: 28/04/2024 Quý Khách bấm Ctrl+F để tìm nhanh sản phẩm Giá bán lẻ sẽ cao hơn giá sỉ và không bao gồm phí vận chuyển
|
||
TÊN HÀNG |
GIÁ SỈ |
BH |
LAPTOP MỚI 100% GIÁ TỐT NHIỀU THƯƠNG HIỆU VÀ CẤU HÌNH (BOX): SONY VAIO, DELL, HP, LENOVO, ASUS, ACER… I3, I5, I7…BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG |
Liên hệ |
12/ 24T |
Máy bộ Dell Optiplex, Vostro i3, i5, i7 … |
Liên hệ |
12T |
Máy bộ HP i3, i5, i7 … |
Liên hệ |
12T |
Bộ Mini PC Kit INTEL (Máy tính cá nhân để bàn) |
Liên hệ |
12T |
… |
|
|
LINH KIỆN LAPTOP ĐỦ LOẠI |
||
Pin… |
Liên hệ |
|
Bàn phím… |
Liên hệ |
|
Màn hình… |
Liên hệ |
|
Ổ đĩa DVD |
Liên hệ |
|
Ram… |
Bảng BG |
|
SSD… |
Bảng BG |
|
Sạc (Adapter)… |
Bảng BG |
|
CaddyBay nhôm tốt |
40,000 |
|
… |
|
|
LAPTOP Secondhand – Hàng zin, máy đẹp, giá tốt |
||
CÁC MODEL CAO CẤP : HP, DELL, LENOVO, ASUS, ACER, APPLE … |
Liên Hệ |
|
CAMERA IP WIFI (kèm sẵn nguồn) |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-B21F-D 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, thân ngoài trời, 2 anten, phát hiện chuyển động, có màu ban đêm |
1,045,000 |
24T |
… |
|
|
EZVIZ |
||
Camera IP EZVIZ CS-C1C-B 2.0M 1080p H.265, Hỗ trợ thẻ 128Gb, Mini đế hít nam châm, cảnh báo chuyển động (F2.2, 2.8mm, Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 12m, Ko LAN) |
380,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H1C-B 2.0M 1080p H.265, Hỗ trợ thẻ 512Gb, Mini đế hít nam châm, cảnh báo chuyển động (F2.2, 2.4mm, Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 12m, Ko LAN) MẪU VUÔNG MỚI, CỔNG TYPE-C |
405,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C6N 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º |
378,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C6N (H6C) 4.0M 2K (2560x1440, F2.4, 4mm) Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º |
578,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-TY1 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265+, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Góc rộng hơn C6N) |
433,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-TY1(CS-TY1-C0-8B4WF) 4.0M 2K (2560x1440, F2.2, 4mm) Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Góc rộng hơn C6N) |
620,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H6C 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Không phơi sáng, không điểm mù, phát hiện người, xoay thông minh hơn so với C6N) |
530,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H6C PRO 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Không phơi sáng, không điểm mù,có màu ban đêm, phát hiện người, xoay thông minh hơn so với C6N) |
560,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H6C 4.0M 2K+ (2560x1440, F2.4, 4mm) Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Không phơi sáng, không điểm mù, phát hiện người, xoay thông minh hơn so với C6N) |
615,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ H6C Pro 4.0M 2K (2560x1440) Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º |
668,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C6W-A0-3H4WF (C6W) 4.0M 2K (2560x1440, F2.0, 4mm) Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, có đèn còi báo động, xoay 360º |
1,195,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-BC2 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo chuyển động, Pin 1 lần sạc dùng 50 ngày, nhỏ gọn (MẪU MỚI, PIN SẠC 2000mAh) |
1,295,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-CB2 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo chuyển động, Pin 1 lần sạc dùng 50 ngày, nhỏ gọn (MẪU MỚI, PIN SẠC 2000mAh) CỔNG TYPE-C, TRẮNG VÀ ĐEN |
1,295,000 |
24T |
… |
|
|
Camera IP EZVIZ CS-C3TN 2.0M 1080p Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Có MIC, cảnh báo chuyển động |
595,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C3TN COLOR 2.0M 1080p Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Có MIC, cảnh báo chuyển động (có màu ban đêm) |
665,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C3TN-OutPro COLOR 3.0M 2K (2304x1296, F2.0, 2.8mm) Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động), 2 anten |
758,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H3-R100-1J5WKFL (H3 3K (5MP) COLOR 5.0M 3K (2880x1620, F2.0, 2.8mm) Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo chuyển động (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động), 2 anten |
1,108,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H3C-R100-1K2WF (H3C) 2.0M 1080p Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Có MIC, cảnh báo chuyển động |
618,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H3C-R100-1K2WFL (H3C) COLOR 2.0M 1080p Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Có MIC, cảnh báo chuyển động (Có màu ban đêm) |
688,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H3C-R100-1K3WKFL (H3C 2K) COLOR 3.0M 2K (2304x1296) Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Có MIC, cảnh báo chuyển động (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động), 2 anten |
779,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H3C-R100-1J4WKFL (H3C 2K+) COLOR 4.0M 2K+ (2560x1440) Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Có MIC, cảnh báo chuyển động (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động), 2 anten |
888,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C3N-A0-3H2WFRL (C3N) COLOR 2.0M 1080p Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Có MIC, cảnh báo chuyển động. (Có đèn báo động, có màu ban đêm), 2 anten |
855,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-CV310-C3W COLOR 2.0M 1080p (F2.2, 2.8mm) Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 128Gb, có cổng LAN, H.264, Đàm thoại 2 chiều. (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động), 2 anten |
978,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-CV310-C3W Pro COLOR 4.0M 2K Ngoài trời, Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều. (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động), 2 anten |
1,185,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H8c COLOR 2.0M 1080p (F2.0, 4mm) Ngoài trời xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động. (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
805,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H8c COLOR 4.0M 2K+ (2560x1440, F1.6, 4mm) Ngoài trời xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động. (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
915,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H8 Pro COLOR 3.0M 2K (2304x1296, F1.6, 4mm) Ngoài trời xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động. (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
1,138,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H8 Pro COLOR 5.0M 3K (2880x1620, F1.6, 4mm) Ngoài trời xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động. Ngoài trời xoay 360º (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
1,318,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C8W COLOR 4.0M 2K QUAD-HD (2560x1440, F1.6, 4mm) Ngoài trời xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 256Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động. (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
1,228,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-C8PF Ống Kính Kép (ống kính tele 12 mm + ống kính góc rộng 2,8 mm) COLOR 2.0M 1080p (F1.6, 2.8mm) Ngoài trời xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ zoom kỹ thuật số 8x, cảnh báo, theo dõi chuyển động. (Có màu ban đêm) |
1,255,000 |
24T |
... |
|
|
Camera IP EZVIZ CS-H7C Ống Kính Kép 2 mắt trong nhà 4Mp+4Mp xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, theo dõi chuyển động … (Có màu ban đêm) |
1,020,000 |
24T |
Camera IP EZVIZ CS-H9C Ống Kính Kép 2 mắt ngoài trời 3Mp+3Mp xoay 360º, Hỗ trợ thẻ 512Gb, có cổng LAN, H.265, Đàm thoại 2 chiều, theo dõi chuyển động … (Có màu ban đêm) |
1,305,000 |
24T |
… |
|
|
DAHUA – IMOU |
||
Camera IP DAHUA IMOU Cue2C IPC-C22CP-D 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.264, phát hiện, cảnh báo chuyển động, Có Mic (Mini) |
418,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cue2E IPC-C22SP 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, phát hiện, cảnh báo chuyển động, Đàm thoại 2 chiều (Mini đế hít nam châm) |
428,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Versa IPC-C22FP-C COLOR 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, phát hiện, cảnh báo chuyển động, Đàm thoại 2 chiều, Chống bụi, Chống nước IP65 (Mini đế hít nam châm) (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động 110dB) |
738,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger2C IPC-TA22CP-D(-G) 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) |
465,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU RangerSE IPC-A23P 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) |
498,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger A1 IPC-A22EP-H-V2 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) |
438,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger A2 IPC-A22EP-L-V3 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động 110dB) Nâng cấp loa lớn hơn |
443,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger A2 IPC-A32EP-L-V3 3.0M 2K (2304x1296), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) Nâng cấp loa lớn hơn |
513,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger RC IPC-GK2CP-3C0WR 3.0M 2K (2304x1296), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) Nâng cấp loa lớn hơn, gọi điện trực tiếp về app IMOU LIFE trên điện thoại chỉ với 1 chạm |
566,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger RC IPC-GK2CP-4C0WR 4.0M 2K+ (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) Nâng cấp loa lớn hơn, gọi điện trực tiếp về app IMOU LIFE trên điện thoại chỉ với 1 chạm |
656,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger2C IPC-TA42P-D 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) |
575,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger A1 IPC-A42P-D-V2 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) |
585,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Ranger A2 IPC-A42P-D-V3 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, cảnh báo, theo dõi chuyển động, xoay 360º (Có còi báo động) |
575,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2C IPC-F22P 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Có Mic, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân cố định 2 anten |
615,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2E IPC-F22FP COLOR 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Có Mic, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân cố định 2 anten (Có màu ban đêm) |
675,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2 IPC-F22FEP COLOR 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân cố định – 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
838,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2C IPC-F42P 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Có Mic, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân cố định 2 anten |
735,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2E IPC-F42FP COLOR 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Có Mic, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân cố định 2 anten (Có màu ban đêm) |
885,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2 IPC-F42FEP COLOR 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân cố định 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
998,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2 Pro IPC-F46FEP COLOR 4.0M 2K (2560x1440, F1.6, 2.8mm), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân kim loại cố định 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
998,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser SE IPC-S21FP COLOR 2.0M 1080p, Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.264, Có Mic, Có cổng LAN, phát hiện – theo dõi chuyển động – con người AI, Ngoài trời xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm) |
835,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser SE+ IPC-S21FEP COLOR 2.0M 1080p , Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.264, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động – con người AI, Ngoài trời xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động 110dB) |
898,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser 4G (Gắn được sim 4G) IPC-S21FTP COLOR 2.0M 1080p , Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động) |
1,138,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser IPC-S22FP COLOR 2.0M 1080p , Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời thân lớn xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động 110dB) |
1,190,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser SE IPC-S41FP COLOR 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Có Mic, Có cổng LAN, phát hiện, theo dõi chuyển động / con người AI, Ngoài trời xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm) |
968,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser SE+ IPC-S41FEP COLOR 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động 110dB) |
1,068,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser IPC-S42FP COLOR 4.0M 2K (2560x1440), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người bằng AI, Ngoài trời thân lớn xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động 110dB) |
1,250,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser IPC-GS7EP-3M0WE COLOR 3.0M 2K (2304x1296), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động 110dB) MẪU MỚI |
1,290,000 |
24T |
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser IPC-GS7EP-5M0WE COLOR 5.0M 3K (2880x1620), Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Đàm thoại 2 chiều, Có cổng LAN, phát hiện chuyển động / con người AI, Ngoài trời xoay 360º 2 anten (Có màu ban đêm, Có đèn + còi báo động 110dB) MẪU MỚI |
1,430,000 |
24T |
Camera IP Wifi IMOU IPC-S7XP-6M0WED 6Mp, ngoài trời, 2 mắt, loa, mic (mỗi mắt 3Mp) |
1,390,000 |
24T |
... |
|
|
Đầu ghi IP wifi DAHUA IMOU 4 KÊNH NVR1104HS-W-S2, H.265+ |
975,000 |
24T |
Đầu ghi IP wifi DAHUA IMOU 8 KÊNH NVR1108HS-W-S2, H.265+ |
1,210,000 |
24T |
… |
|
|
YOOSEE |
||
Camera Wifi YOOSEE HK211 gắn đuôi Bóng đèn Xoay 360º 2.0M Hỗ trợ thẻ 32Gb, 8Led |
220,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE HK212 gắn đuôi Bóng đèn Xoay 360º 2.0M Hỗ trợ thẻ 32Gb, 8Led (Ban Đêm có Màu) |
290,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE YSB23 gắn đuôi Bóng đèn Xoay 360º 3.0M Hỗ trợ thẻ 32Gb, 8Led (Ban Đêm có Màu) |
360,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE A10 2camera gắn đuôi Bóng đèn Xoay 360º 2.0M Hỗ trợ thẻ 32Gb, 8Led. Phát hiện, theo dõi tự động |
355,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE V380 Bóng đèn 1.3M Hỗ trợ thẻ 32Gb |
355,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE HK315WS 3.0M 3Anten, LAN, Xoay 360º, Led (Ban Đêm có Màu) |
275,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE HK215S 2.0M 3Anten, KO LAN, Xoay 360º, Led (Ban Đêm có Màu) |
225,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE HK205 2Anten, Xoay 360º, theo chuyển động, Mẫu Robot nhỏ gọn |
370,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE HK-216S 2.0M Xoay 360º Mẫu mới, Thẻ đến 128Gb |
275,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE HFYX22 3.0M 5Anten, Xoay 360º, Led (Ban Đêm có Màu) |
390,000 |
6T |
… |
|
|
Camera Wifi YOOSEE PTZ MINI M1.5 5.0M Xoay 360º, 2Anten, 28Led, Ngoài trời |
330,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE 218S 2.0M 2Anten, 8Led, Ngoài Trời (Cố định), Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
345,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE D16A 2.0M Xoay 360º, 2Anten, 16Led, Ngoài Trời |
340,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE M24 / YS35 3.0M Xoay 360º, 2Anten, 24Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
385,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE YS32/ PTZ236s 5.0M, 36Led, 4Anten, Ngoài Trời (Cố định), Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
470,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE D33S 2.0M Xoay 360º, 2Anten, 33Led, Ngoài Trời |
420,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE D08S 2.0M Xoay 360º, 2Anten, 8Led, Ngoài Trời |
395,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE YS14 5.0M Xoay 360º, 4Anten, 8Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
530,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE YS15 5.0M Xoay 360º, 4Anten, 8Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, vỏ Xám |
540,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE 318S 5.0M 2Anten, 8Led, Ngoài Trời (Cố định), 1080P, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
540,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE PTZ 3.0M Xoay 360º, 2Anten, 8Led, Ngoài Trời, di chuyển theo người |
545,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE D36S 3.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
555,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE LB023 / YS20 5.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài trời, báo động còi hú cực lớn Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
400,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE YS16 /PTZ 3015 3.0M Xoay 360º, 4Anten, 8Led, Ngoài Trời |
515,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE QPT199 5.0M Xoay 360º, 2Anten, 4Led, Ngoài Trời |
325,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE D32S 3.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Dùng được sim 4G |
720,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE YN33S-D32S Năng Lượng Mặt Trời 3.0M Xoay 360º Dùng Sim 4G, LAN, đàm thoại 2 chiều, cảnh báo chuyển động, chống nước |
2,600,000 |
6T |
… |
|
|
Camera Wifi YOOSEE QS416 2Camera 5.0M Xoay 360º |
350,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE QPT36-C/ QPT39/ WF2506 2Camera 5.0M Xoay 360º, 2Anten, 36Led, Ngoài Trời |
370,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE GT-5640/ BLQ42/ QPT36-36 2Camera 4.0M Xoay 360º, 2Anten, Ngoài Trời. QPT509/ QPT308/ QPT309 Còi báo động |
435,000 |
6T |
Camera Wifi YOOSEE 3QPT009 3 Camera (2 cố định, 1 xoay) 4K, Room 8x |
495,000 |
6T |
… |
|
|
Camera Wifi Xiaomi PTZ SE 360º 1080P xoay |
640,000 |
6T |
Camera Wifi Xiaomi MJZXY10CM 1080P |
698,000 |
6T |
Camera Wifi Xiaomi Mi Home 360º 2K 1296P |
805,000 |
6T |
Camera Wifi Xiaomi 2 PTZ Edition 2.5K 1440P 5G |
990,000 |
6T |
… |
|
|
Camera Wifi Srihome SH-020 3.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot đẹp |
450,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH-036 3.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot nữ |
455,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH030 3.0 (Dùng được cho Đầu Ghi) Kiểu Dome |
545,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SP-038 4.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 2K, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot đẹp 5G |
585,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SP-019 5.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 2K, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot đẹp 5G |
635,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH-039B 3.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc |
505,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH-028 2.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1080P, App hiển thị 4camera cùng lúc |
515,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH-034 5.0M, 1Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1920P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 5G, 128Gb |
620,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH-037 4.0M, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1920P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 5G, 128Gb |
645,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH-035 3.0M, 1Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 128Gb.Hỗ Trợ Windows PC, Onvif thiết bị quản lý |
680,000 |
6T |
Camera Wifi Srihome SH-041 4.0M, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1920P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 5G, 128Gb. Nhìn xa 100m, 5G, zoom 20 lần |
2,250,000 |
6T |
… |
|
|
Camera IP Wifi STARCAM C24S 3MP (Tặng Thẻ 64GB) |
670,000 |
12T |
Camera IP Wifi STARCAM CS48Q 5MP (Tặng Thẻ 64GB) |
805,000 |
12T |
... |
|
|
Camera Wifi 2 Màn Hình Eseecloud TG37-1, 3.0Mp. Sim 4G, NLMT, APP:IP PRO |
1,350,000 |
6T |
Camera VideoCall Nghe Gọi LCD2,8” C30. (App : Im Cam) |
570,000 |
6T |
... |
|
|
CAMERA – ĐẦU GHI…các loại |
||
KB-VISION |
||
Đầu ghi 4 cổng KB Vision KX 7104Ai |
920,000 |
24T |
Đầu ghi 8 cổng KB Vision KX 7108Ai |
1,240,000 |
24T |
Đầu ghi 16 cổng |
Liên Hệ |
24T |
Camera KB Vision KX-A2111C4 2.0 (Thân nhựa) |
370,000 |
24T |
Camera KB Vision KX-C2121S5 2.0 ( Thân Sắt) |
490,000 |
24T |
… |
|
|
HIKVISION |
||
Đầu ghi 4 cổng HIK Vision DS-7204HGHI-F1/N |
890,000 |
24T |
Đầu ghi 8 cổng HIK Vision DS-7208HGHI-F1/N |
1,190,000 |
24T |
Camera HIK Vision DS-2CE16D0T-IRP 2.0 (Thân Nhựa) |
430,000 |
24T |
Camera HIK Vision DS-2CE16D0T-IR 2.0 (Thân Sắt) |
470,000 |
24T |
Camera HIK Vision DS-2CE56D0T 2.0 (Dome) |
420,000 |
24T |
Camera DAHUA DH-HAC-HFW1239CP-IL-A 2.0 (Thân Sắt,Có màu ban đêm, Hỗ trợ Micro) |
510,000 |
24T |
... |
|
|
BALUN dùng CAMERA HD 5Mp sử dụng cáp mạng (loại tốt) |
35,000 |
|
Đầu nguồn |
4,000 |
|
Jack nguồn đực / cái (vặn ốc) |
4,000 |
|
Jack BNC + F5 (loại tốt) |
7,500 |
|
Cáp chuyển nguồn POE cho Cam IP |
30,000 |
|
Micro cho Camera (tròn) |
100,000 |
|
Các loại Jack, Adapter… |
Liên hệ |
|
Thi công và lắp đặt các loại Camera |
Liên hệ |
|
… |
|
|
Camera hành trình - Camera siêu nhỏ |
||
Camera Hành trình Sports A9 HD, Hồng ngoại, chống nước |
280,000 |
3T |
Camera Hành trình Sports A19 HD, Hồng ngoại, chống nước |
485,000 |
3T |
Camera Hành trình thay gương hậu HD |
300,000 |
3T |
Camera Hành trình RYZA U10 V2 Wifi, cảnh báo va chạm, làn đường, tốc độ, khoá Video va chạm, App Roadcam |
450,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau X002 Màn hình cảm ứng 4”, HD |
480,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau X004 Màn hình cảm ứng 4”, Led hồng ngoại HD |
480,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau ONTEKCO DASHCAM S18-BX50 LCD 4” Full HD |
490,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau X008 Màn hình cảm ứng, HD |
535,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau X003 Màn hình cảm ứng, HD |
540,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau K5 Màn hình cảm ứng, HD |
570,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau V9 Plus Màn hình cảm ứng, HD |
570,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau V10 / A12 Màn hình cảm ứng 4”, Led hồng ngoại HD - Cảm biến va chạm, đo khảng cách |
610,000 |
3T |
Camera Hành trình + Cam sau VIETMAP V5 Chính Hãng |
2,090,000 |
12T |
Camera Hành trình VIETMAP V9 Chính Hãng Wifi |
2,250,000 |
12T |
Camera Hành trình VIETMAP C61 PRO Chính Hãng Cảnh báo giao thông bằng giọng nói, 4K |
3,350,000 |
12T |
Camera Hành trình VIETMAP G40 Chính Hãng Cảnh báo giao thông bằng giọng nói, Thay gương hậu tràn viền |
4,200,000 |
12T |
… |
|
|
Camera Mini SQ11 (Vuông 2,2Cm) Full HD Chống rung, Led hồng ngoại quay đêm chụp ảnh |
218,000 |
3T |
Camera mini Wifi A9 giám sát, tròn siêu nhỏ ko dây, đế hít - App 365Cam |
160,000 |
3T |
Camera mini Wifi DG-01 FullHD 480P giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây - App Vi365 |
310,000 |
3T |
Camera mini Wifi W8 FullHD 720P giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây - App Vi365 |
330,000 |
3T |
Camera Mini Wifi K13 1MP (Nhỏ gọn, 720p, Hồng ngoại, Phát hiện chuyển động, Hỗ trợ thẻ nhớ đến 32Gb - App Vi365 |
320,000 |
3T |
Camera Mini Wifi K14 1MP (Nhỏ gọn, 720p, Hồng ngoại, Phát hiện chuyển động, Hỗ trợ thẻ nhớ đến 32Gb - IOS App Vi365 |
340,000 |
3T |
Camera Mini Wifi HWMN 1.0 vuông nhỏ ko dây, đế hít - App HOPEWAY |
435,000 |
3T |
Camera Mini Wifi BK01 FullHD 1080p giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây, Hỗ trợ thẻ nhớ đến 128Gb - App iWFCam (kẹp áo …) |
570,000 |
3T |
Camera Mini Wifi W12 FullHD 1080p giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây - App LookCam Pro |
820,000 |
3T |
Camera IP EZVIZ CS-BC2 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, Pin 1 lần sạc dùng 50 ngày, nhỏ gọn - MẪU MỚI |
1,495,000 |
24T |
… |
|
|
Thiết Bị Định Vị GPS GF-07. Mạng GSM, vị trí GPRS. Theo dõi qua trang web / SMS. Giám sát âm bằng điện thoại. Hỗ trợ cho Google Map |
215,000 |
|
Đồng Hồ Định Vị Y5 (Màn hình OLED) ghi lại hành trình di chuyển |
230,000 |
|
Máy Dò Hồng Ngoại Đa Chức Năng X13 Ko Dây - Dò tìm camera ẩn 10m |
450,000 |
|
… |
|
|
WEBCAM (tự nhận Driver) |
||
WC Rapoo C200 HD 720P (Chính Hãng) |
370,000 |
3T |
WC Rapoo C260 FHD 1080P (Chính Hãng) |
570,000 |
3T |
WC Rapoo C280 HD 2K (Chính Hãng) |
760,000 |
3T |
WC Logitech HD C270 (Chính Hãng) |
460,000 |
6T |
WC Logitech HD C310 (Chính Hãng) |
740,000 |
6T |
WC Logitech HD B525 (Chính Hãng) |
835,000 |
6T |
WC Logitech HD C505 (Chính Hãng) |
755,000 |
6T |
WC Logitech HD C615 (Chính Hãng) |
1,450,000 |
6T |
WC Logitech HD C922 (Chính Hãng) |
2,350,000 |
6T |
WC Genius RS2-Facecam 1000X V2 720P (Chính Hãng) |
390,000 |
3T |
WC Kisonli HD-1085 (HD 1080P) |
288,000 |
1T |
WC C111 (HD 1080P) |
260,000 |
1T |
WC C101 |
185,000 |
1T |
WC C30 |
185,000 |
1T |
WC Colorvis ND80 (5 tặng 1) |
183,000 |
1T |
WC 817 / 517 |
175,000 |
1T |
WC Kisonli PC-1 |
150,000 |
1T |
WC C103 |
150,000 |
1T |
WC VSP HD 720p Chân Kẹp Có Mic |
90,000 |
1T |
… |
|
|
PHẦN MỀM BẢN QUYỀN |
||
KASPERSKY Anti-Virus 1PC/12T Box Tem NTS |
165,000 |
|
KASPERSKY Anti-Virus 3PC/12T Box Tem NTS |
295,000 |
|
KASPERSKY Internet Security 1PC/12T Box Tem NTS |
273,000 |
|
KASPERSKY Internet Security 3PC/12T Box Tem NTS |
605,000 |
|
KASPERSKY Internet Security 5PC/12T Box Tem NTS |
825,000 |
|
KASPERSKY Internet Security Plus SEA 1PC/12T Box Tem NTS (new2023) |
265,000 |
|
BKAV Professional Internet Security 1PC/12T |
215,000 |
|
Windows 10 HOME 10 32-bit/64-bit |
2,180,000 |
|
Windows Pro 10 32-bit/64-bit |
2,920,000 |
|
… |
|
|
USB (Universal Serial Bus) |
||
USB Kingston 2Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
45,000 |
12T |
USB Kingston 4Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
50,000 |
12T |
USB Kingston 8Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
55,000 |
12T |
USB Kingston 16Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
65,000 |
12T |
USB Kingston 32Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
70,000 |
12T |
USB Kingston 64Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
85,000 |
12T |
USB Toshiba 4Gb Nhôm (Copy) |
60,000 |
12T |
USB Toshiba 8Gb Nhôm (Copy) |
68,000 |
12T |
USB Toshiba 16Gb Nhôm (Copy) |
75,000 |
12T |
USB Toshiba 32Gb Nhôm (Copy) |
83,000 |
12T |
USB Kingston 8Gb 3.2 Gen1 DTX (Copy) |
75,000 |
12T |
USB Kingston 16Gb 3.2 Gen1 DTX (Copy) |
80,000 |
12T |
USB Kingston 32Gb 3.2 Gen1 DTX (Copy) |
88,000 |
12T |
USB Kingston 64Gb 3.2 Gen1 DTX Tem FPT/ SPC |
125,000 |
24T |
USB Kingston 128Gb 3.0 DT100 G3 Tem FPT/ SPC |
225,000 |
24T |
USB SANDISK CZ33 4GB Mini (Copy) |
60,000 |
12T |
USB SANDISK CZ33 8GB Mini (Copy) |
65,000 |
12T |
USB SANDISK CZ33 16GB Mini (Copy) |
75,000 |
12T |
USB SANDISK CZ33 32GB Mini (Copy) |
80,000 |
12T |
USB SANDISK 16GB Dual Type-C 3.1 |
Liên Hệ |
24T |
USB SANDISK 32GB Dual Type-C 3.1 |
Liên Hệ |
24T |
USB SANDISK CZ33 8GB Mini |
95,000 |
24T |
USB SANDISK CZ33 16GB Mini |
110,000 |
24T |
USB SANDISK CZ33 32GB Mini |
130,000 |
24T |
USB SANDISK CZ430 16GB 3.1 Mini |
135,000 |
24T |
USB SANDISK CZ430 32GB 3.1 Mini |
155,000 |
24T |
USB SANDISK CZ430 64GB 3.1 Mini |
185,000 |
24T |
USB SANDISK CZ430 128GB 3.1 Mini |
270,000 |
24T |
USB SANDISK CZ430 256GB 3.1 Mini |
500,000 |
24T |
USB SANDISK UltraFlair CZ73 16GB 3.0 |
113,000 |
24T |
USB SANDISK UltraFlair CZ73 32GB 3.0 |
125,000 |
24T |
USB SANDISK UltraFlair CZ73 64GB 3.0 |
175,000 |
24T |
USB SANDISK UltraFlair CZ73 128GB 3.0 |
255,000 |
24T |
USB SANDISK UltraFlair CZ73 256GB 3.0 |
515,000 |
24T |
USB SANDISK UltraFlair CZ73 512GB 3.0 |
825,000 |
24T |
USB SANDISK CZ600 16GB 3.0 |
120,000 |
24T |
USB SANDISK CZ600 32GB 3.0 |
130,000 |
24T |
USB SANDISK CZ600 64GB 3.0 |
165,000 |
24T |
USB SANDISK CZ600 128GB 3.0 |
235,000 |
24T |
USB SANDISK CZ600 256GB 3.0 |
420,000 |
24T |
USB SANDISK CZ550 64GB 3.0 |
158,000 |
24T |
USB SANDISK CZ50 32GB |
120,000 |
24T |
USB Kioxia U202 16GB (Thương hiệu của Toshiba) |
85,000 |
24T |
USB Kioxia U202 32GB (Thương hiệu của Toshiba) |
95,000 |
24T |
USB Kioxia U301 16GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
105,000 |
24T |
USB Kioxia U301 32GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
120,000 |
24T |
USB Kioxia U301 64GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
200,000 |
24T |
USB Kioxia U301 128GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
320,000 |
24T |
USB Lexar 32GB 3.1 Gen1 S80 JumpDrive Tem Viết Sơn |
96,000 |
24T |
USB USAMS 32GB Nhôm |
95,000 |
6T |
USB HOCO UD6 16Gb 2.0 |
77,000 |
12T |
USB 2 đầu (+Type-C) HOCO UD10 32Gb 3.0 |
165,000 |
12T |
USB 2 đầu (+Type-C) HOCO UD10 64Gb 3.0 |
195,000 |
12T |
… |
|
|
USB BLUETOOTH |
33,000 |
1T |
USB BLUETOOTH CSR 4.0 |
48,000 |
1T |
USB BLUETOOTH CSR 5.0 |
65,000 |
1T |
USB BLUETOOTH Dongle 5.0 |
85,000 |
1T |
USB BLUETOOTH XYH-B01 |
87,000 |
1T |
USB BLUETOOTH KINGMASTER 5.0 KM469A |
110,000 |
1T |
USB BLUETOOTH TP-LINK 4.0 UB400 |
128,000 |
12T |
USB BLUETOOTH TP-LINK 5.0 UB500 |
139,000 |
12T |
USB BLUETOOTH 4.0 + Wireless BAMBA 150Mbps |
168,000 |
1T |
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly BT-163 / YET-M1 |
35,000 |
1T |
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 HJX-001 |
45,000 |
1T |
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 PT-810 |
58,000 |
1T |
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 Dongle (MZ-301) |
62,000 |
1T |
USB Bluetooth xuất âm thanh ko cần jack 3ly V5.0 BT-118 |
55,000 |
1T |
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 B10S |
152,000 |
1T |
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 BLS-B21 |
100,000 |
1T |
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 BT200 |
120,000 |
1T |
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 BT300 xuất Optical |
220,000 |
1T |
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 XYH-B30 PRO |
245,000 |
1T |
Bộ chuyển đổi Bluetooth V4.0 VSP-B09 (pin 100mA) xuất 3ly kẹp áo |
45,000 |
1T |
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly KN-308/ CARG7 Đa năng Dành cho ôtô |
120,000 |
1T |
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly BT-808 Cóc sạc cho ôtô |
125,000 |
1T |
Adapter Bluetooth 5.0 (4in1) USB + Audio XYH-D80 |
173,000 |
1T |
Bộ chuyển Optical (Digital) ra Audio (kèm cáp optical) Mini |
80,000 |
1T |
Bộ chuyển Optical (Digital) ra Audio + 3.5mm (kèm cáp optical) Lớn |
130,000 |
1T |
Bộ chuyển Optical (Digital) ra Audio + 3.5mm (kèm cáp optical) CHOSEAL |
170,000 |
1T |
Box chuyển âm thanh Digital ra Audio có Bluetooth KIWI KA-08 Remote |
260,000 |
1T |
Box chuyển âm thanh Digital ra Audio có Bluetooth BT-08 Remote/ cổng MIC |
330,000 |
1T |
… |
|
|
THẺ NHỚ TF rời (Loại 1) |
||
MicroSD 2Gb (C6) |
40,000 |
12T |
MicroSD 4Gb (C6) |
45,000 |
12T |
MicroSD 8Gb (C10) |
50,000 |
12T |
MicroSD 16Gb (C10) |
60,000 |
12T |
MicroSD 32Gb (C10) |
70,000 |
12T |
MicroSD 64Gb (C10) |
80,000 |
12T |
THẺ NHỚ TF Class10-Box (Chính Hãng) |
||
MicroSD 32Gb ADATA-V10 100MB/s Kèm áo thẻ |
83,000 |
24T |
MicroSD 64Gb ADATA-V10 100MB/s Kèm áo thẻ |
143,000 |
24T |
MicroSD 32Gb HIKVISION-C1 V10 92MB/s |
78,000 |
24T |
MicroSD 64Gb HIKVISION-C1 V10 92MB/s |
113,000 |
24T |
MicroSD 64Gb HIKVISION-C1 V30 92MB/s Kèm áo thẻ |
118,000 |
24T |
MicroSDXC 32Gb IMOU - U3 V30 4K (F1) |
90,000 |
24T |
MicroSDXC 64Gb IMOU - U3 V30 4K (S1) |
113,000 |
24T |
MicroSDXC 64Gb LEXAR - EZVIZ (D Series) |
114,000 |
24T |
MicroSDXC 64Gb LEXAR - U3 V30 4K (E Series) Kèm áo thẻ |
133,000 |
24T |
MicroSD 32Gb KINGSTON 100Mb/s |
100,000 |
24T |
MicroSD 64Gb KINGSTON 100Mb/s |
118,000 |
24T |
MicroSD 128Gb KINGSTON 100Mb/s |
225,000 |
24T |
MicroSD 16Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) |
90,000 |
24T |
MicroSD 32Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) |
100,000 |
24T |
MicroSD 64Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) Kèm áo thẻ |
135,000 |
24T |
MicroSD 128Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) Kèm áo thẻ |
260,000 |
24T |
MicroSD 16Gb SANDISK 80Mb/s |
85,000 |
24T |
MicroSD 32Gb SANDISK Ultra 100Mb/s |
98,000 |
24T |
MicroSD 64Gb SANDISK Ultra 100Mb/s |
149,000 |
24T |
MicroSD 128Gb SANDISK Ultra 100Mb/s |
235,000 |
24T |
MicroSD 256Gb SANDISK Ultra 120Mb/s |
465,000 |
24T |
MicroSDXC 32Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
210,000 |
24T |
MicroSDXC 64Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
290,000 |
24T |
MicroSDXC 128Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
445,000 |
24T |
MicroSDXC 256Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
710,000 |
24T |
MicroSDXC 128Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2020 |
550,000 |
24T |
MicroSDXC 256Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2020 |
1,060,000 |
24T |
MicroSDXC 64Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2022 |
370,000 |
24T |
MicroSDXC 128Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2022 |
560,000 |
24T |
MicroSDXC 64Gb Samsung EVO+ 100Mb/s U3 4K (Kèm áo) |
170,000 |
24T |
MicroSDXC 128Gb Samsung EVO+ 100Mb/s U3 4K (Kèm áo) |
340,000 |
24T |
MicroSDXC 512Gb Samsung EVO+ 100Mb/s U3 4K (Kèm áo) |
1,320,000 |
24T |
… |
|
|
THẺ NHỚ SD / CF / SONY … Box (Chính Hãng) |
||
SD 8Gb Toshiba / PNY Chính Hãng C4 (Thẻ Rời) |
90,000 |
12T |
SD 16Gb Kioxia (Thương hiệu của Toshiba) Chính Hãng (Thẻ Rời) |
120,000 |
12T |
SD 32Gb Kioxia (Thương hiệu của Toshiba) Chính Hãng (Thẻ Rời) |
150,000 |
12T |
SD 16Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
150,000 |
24T |
SD 32Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
170,000 |
24T |
SD 64Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
235,000 |
24T |
SD 128Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
390,000 |
24T |
SD 32Gb SanDisk Extreme SDXC (150Mb/s) U3 4K |
250,000 |
24T |
SD 64Gb SanDisk Extreme SDXC (150Mb/s) U3 4K |
295,000 |
24T |
SD 128Gb SanDisk Extreme SDXC (150Mb/s) U3 4K |
510,000 |
24T |
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
315,000 |
24T |
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
405,000 |
24T |
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
660,000 |
24T |
SD 256Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
1,330,000 |
24T |
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (200Mb/s) U3 4K |
235,000 |
24T |
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (200Mb/s) U3 4K |
305,000 |
24T |
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (200Mb/s) U3 4K |
440,000 |
24T |
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (300Mb/s) U3 4K |
950,000 |
24T |
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (300Mb/s) U3 4K |
1,700,000 |
24T |
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (300Mb/s) U3 4K |
2,950,000 |
24T |
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (95Mb/s - 633X) U3 4K |
330,000 |
24T |
… |
|
|
CF Sandisk 32GB 800X 120Mb/s |
790,000 |
24T |
CF Sandisk 64GB 800X 120Mb/s |
1,050,000 |
24T |
CF Sandisk 128GB 800X 120Mb/s |
1,650,000 |
24T |
CF Sandisk Extreme PRO 32Gb 160Mb/s |
1,020,000 |
24T |
CF Sandisk Extreme PRO 64Gb 160Mb/s |
1,650,000 |
24T |
… |
|
|
ĐẦU ĐỌC THẺ (CARD READER) |
||
Reader MicroSD Nhôm mini |
10,000 |
1T |
Reader all in one Nhôm tròn |
20,000 |
1T |
Reader TF+SD HOCO HB20 |
55,000 |
1T |
Reader TF+SD HOCO HB20 3.0 |
120,000 |
1T |
Reader all in one SSK SCRS600 OTG |
73,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM060 |
83,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM057 |
90,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM053 |
90,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM400 (USB 3.1) |
100,000 |
3T |
Reader 2 in 1 TF+SD SSK SCRM336 (USB 3.0) |
99,000 |
3T |
Reader 2 in 1 TF+SD SSK SCRM403 (USB 3.0) |
110,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM331 (USB 3.0) |
110,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM010 |
128,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM016 + CF |
135,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM025 + CF + SONY |
140,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRS330 + CF (USB 3.0) |
173,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM390 (USB 3.0/ Type-C) Giống USB 2 đầu |
188,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM630 + CF (USB 3.0) |
210,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM610 + CF (Type-C) |
234,000 |
3T |
Reader all in one SSK SCRM059 + CF (USB 3.0) |
250,000 |
3T |
Reader all in one Pisen 4 in 1 |
135,000 |
3T |
Reader all in one Pisen TS-E070 |
135,000 |
3T |
Reader all in one Pisen TS-E111 (USB 3.0) |
200,000 |
3T |
Reader all in one Pisen TS-E081 (USB 3.0) |
235,000 |
3T |
Combo Hub 3 USB + Reader all in one |
70,000 |
3T |
Lightning to SDHC JH-0518 (đọc thẻ cho Iphone) |
125,000 |
1T |
… |
|
|
BÚT TRÌNH CHIẾU (Wireless Laser Presenter) |
||
Bút Trình chiếu Logitech R400 (Mẫu PRO) Có túi |
175,000 |
1T |
Bút Trình chiếu Logitech R500 |
150,000 |
1T |
Bút Trình chiếu ABCNOVEL A101 Pin rời |
140,000 |
1T |
Bút Trình chiếu ABCNOVEL A189 Pin rời |
190,000 |
1T |
Bút Trình chiếu ABCNOVEL A187 Pin rời |
205,000 |
1T |
… |
|
|
TAI NGHE & MICRO (Headphone & Microphone) |
||
Headphone Cổng USB Pro JRS-M1 7.1 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh đỉnh. |
160,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro M81 7.1 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh đỉnh. |
160,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro PANTSAN PSH400 7.1 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh đỉnh. |
200,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro PHOENIX G608 7.1 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led RGB cực đẹp, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh đỉnh. |
220,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro BOSSTON A1 Mic, chụp da lớn, âm thanh đỉnh. No Box |
210,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro LENOVO G20 Mic, Led, chụp da lớn, âm thanh đỉnh. |
260,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro LENOVO G30 Mic, Led, chụp da lớn, âm thanh đỉnh. |
270,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro LENOVO G80-B Mic, Led, chụp da lớn, âm thanh đỉnh. |
260,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro Simetech S2 7.1 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led RGB, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh đỉnh. No Box |
230,000 |
1T |
Headphone Cổng USB RAPOO H120 Mic Chính Hãng (Nhỏ gọn cho VP) |
295,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro X-STAR 7.1 Chụp lớn |
220,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro HP H100 7.1 Chụp lớn |
220,000 |
1T |
Headphone Cổng USB Pro Beexcellent GM-110 7.1 Chụp lớn Led xanh neon |
200,000 |
1T |
… |
|
|
Headphones RAPOO H100 Mic Chính Hãng 1 jack kèm jack chia 2 |
180,000 |
1T |
Headphones LOGITECH H110 Mic Chính Hãng 2 jack (Nhỏ gọn cho VP) |
190,000 |
1T |
Headphones LOGITECH H111 Mic Chính Hãng 1 jack (Nhỏ gọn cho VP) |
195,000 |
1T |
Headphones LOGITECH H150 Mic Chính Hãng 1 jack Blue (Nhỏ gọn VP) |
280,000 |
1T |
Headphones LOGITECH H151 Mic Chính Hãng 1 jack (Nhỏ gọn cho VP) |
290,000 |
1T |
Headphones OVANN OA-5001MV Mic Chính Hãng (Nhỏ gọn Nữ tính) |
70,000 |
1T |
Headphones SONY / KOMC S32 Mic, Chụp trung, Âm thanh đỉnh 1 Jack |
80,000 |
1T |
Headphone MicroKingdom MK-2688 Mic, Chụp Lớn |
135,000 |
1T |
Headphone Pro Bosston HS-09 Mic, Chụp Lớn, Led 7 Màu |
140,000 |
1T |
Headphone Pro MicroKingdom MK-2099 Mic, Chụp Lớn |
145,000 |
1T |
Headphone Pro MISDE A65 Mic, Chụp Lớn, Led 7 Màu |
150,000 |
1T |
Headphone SOMIC ST-2688 Mic, Chụp Lớn |
150,000 |
1T |
Headphone Pro MARVO H8321P Mic, chụp lớn |
195,000 |
1T |
Headphone Pro AIRMARS N5 Mic, Chụp Lớn, Led 7 Màu |
275,000 |
1T |
Headphone Pro SENICC ST- 80 Chụp Lớn chuyên DJ |
440,000 |
1T |
Headphone Pro Simetech S2 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led RGB, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh đỉnh. |
180,000 |
1T |
Headphone Pro Simetech Metal 3.5 Super Bass, Mic, Led RGB, chụp da lớn, âm thanh đỉnh |
230,000 |
1T |
Headphone VSP A6 Gaming Mic, chụp lớn, chuyên phòng Game, dây dù bọc nhựa chắc chắn (no Box) |
80,000 |
1T |
Headphone VSP T18 Chụp trung, 1jack+2jack |
135,000 |
1T |
Headphone Pro VSP K8 Mic, Chụp Lớn, Led, 1jack+2jack |
210,000 |
1T |
Headphone Pro VSP GH-X1 Super Bass, Mic, Led RGB, chụp da lớn, âm thanh đỉnh |
210,000 |
1T |
Headphone Pro VSP N61 Mic, Chụp Lớn, Led |
225,000 |
1T |
Headphone Pro VSP ESPORT GAMING VX3 Super Bass, Mic, Led RGB, chụp da lớn, âm thanh đỉnh. Màu xanh camo |
290,000 |
1T |
Headphone Pro EXAPV EX220 Mic, Chụp Lớn, Led |
165,000 |
1T |
Headphone HP H360 Chụp lớn 1 jack, LED, giảm tiếng ồn |
330,000 |
1T |
Headphone HP H220S Chụp lớn 1 jack, giảm tiếng ồn, dây dù |
345,000 |
1T |
Headphone OVANN X1 Mic, chụp lớn (no Box -15k) |
127,000 |
1T |
Headphone OVANN X1-S (1 jack) Mic, chụp Lớn (no Box -15k) |
127,000 |
1T |
Headphone OVANN X2 Mic, chụp Lớn |
193,000 |
1T |
Headphone OVANN X4 Mic, chụp Lớn |
170,000 |
1T |
Headphone OVANN X5-C Mic, chụp Lớn |
213,000 |
1T |
Headphone OVANN X6 Mic, chụp Lớn |
230,000 |
1T |
Headphone OVANN X7 Mic, chụp Lớn |
Tạm Hết |
1T |
Headphone OVANN X10 Mic, chụp Lớn |
213,000 |
1T |
Headphone OVANN X11 Mic, chụp Lớn |
171,000 |
1T |
… |
|
|
Earphone EXAPV X5-Gaming Mic, Âm Thanh Cực hay 3.5 |
150,000 |
Test |
Earphones Samsung AKG Zin Jack Type-C |
120,000 |
Test |
Earphones Samsung AKG Zin 3.5 |
110,000 |
Test |
Earphones HOCO L10 Type-C |
88,000 |
Test |
Earphones Samsung S22 AKG ZIN Type-C |
185,000 |
Test |
Earphones Samsung S22 ZIN LK Type-C |
135,000 |
Test |
Earphones Samsung S10 ZIN 3.5 |
85,000 |
Test |
Earphones Samsung S10+ dây dù 3.5 |
72,000 |
Test |
Earphones Samsung S10+ 3.5 |
91,000 |
Test |
Earphones Samsung (Mic/ Volume) S6 ZIN Hộp Mê Ca 3.5 |
65,000 |
Test |
Earphones Samsung S7 3.5 |
67,000 |
Test |
Earphones Iphone 7/X ZIN theo máy (mới 100%) Cổng Ligthning |
450,000 |
Test |
Earphones Iphone 7/X ZIN Cổng Ligthning |
245,000 |
Test |
Earphones Iphone 7/X ZIN linh kiện Cổng Ligthning |
146,000 |
Test |
Earphones Iphone 7/X giả ZIN Cổng Ligthning |
76,000 |
Test |
Earphones mẫu Iphone 7/X SENDEM G34P Cổng Ligthning (mở Bluetooth) |
120,000 |
Test |
Earphones Iphone 5s/6 ZIN theo máy 3.5 |
170,000 |
Test |
Earphones Iphone 5s/6 3.5 (418) |
74,000 |
Test |
Earphones Iphone 5s/6 3.5 có Logo |
64,000 |
Test |
Earphones mẫu Iphone REMAX RM-522i Ligthning |
98,000 |
Test |
Earphones mẫu Iphone Hoco M1 3.5 |
77,000 |
Test |
Earphones mẫu Iphone Borofone BM55 3.5 |
86,000 |
Test |
Earphones Borofone BM66 3.5 |
82,000 |
Test |
Earphones Borofone BM40 3.5 |
75,000 |
Test |
Earphones mẫu Iphone BYZ S870 3.5 |
77,000 |
Test |
Earphones JBL JB-103 3.5 |
73,000 |
Test |
Earphones mẫu Ipod pro ZUZG ME-E03 3.5 |
72,000 |
Test |
Earphones mẫu Ipod pro Wiwi W16 |
68,000 |
Test |
Earphones HOCO M34 3.5 |
55,000 |
Test |
Earphones HOCO M89 3.5 |
105,000 |
Test |
Earphones HOCO M87 3.5 |
96,000 |
Test |
Earphones HOCO M72 3.5 |
90,000 |
Test |
Earphones HOCO M99 3.5 |
74,000 |
Test |
Earphones HOCO HK8 3.5 |
79,000 |
Test |
Earphones SONY SH-201 |
75,000 |
Test |
Earphones MI hộp Mêca |
70,000 |
Test |
Earphones Realme R-04 / R-06 / T-006 / S50/ Buds2 / Buds3 3.5 |
50,000 |
Test |
Earphones Nokia 3.5 |
35,000 |
Test |
… |
|
|
HEADPHONE BLUETOOTH |
||
MONSTER STORM XKH03 Mẫu mới, âm thanh vòm 3D, hiệu ứng Hifi cực hay, chụp lớn. Chính Hãng Pin 600mAh Chống nước, chuyên DJ (Đen, đỏ, trắng) |
680,000 |
12T |
MONSTER XKH01 Mẫu mới, âm thanh vòm 3D, hiệu ứng Hifi cực hay, chụp lớn. Chính Hãng Pin 400mAh |
630,000 |
12T |
MARVEL DISNEY LK-03 Mẫu mới, âm thanh vòm 3D, hiệu ứng Hifi cực hay, chụp lớn. Chính Hãng Pin 600mAh |
520,000 |
12T |
MARVEL DISNEY (Mickey) LK-04 Mẫu mới, âm thanh vòm 3D, hiệu ứng Hifi cực hay Chính Hãng Pin 300mAh |
445,000 |
12T |
MARVEL DISNEY (Banda) QS-H2 Mẫu mới, âm thanh vòm 3D, hiệu ứng Hifi cực hay Chính Hãng Pin 300mAh |
360,000 |
12T |
USAMS YN001 Mẫu mới, khe thẻ nhớ, input AUX, âm thanh vòm 3D, hiệu ứng Hifi cực hay, chụp lớn |
345,000 |
1T |
HOCO W27 Mẫu mới, khe thẻ nhớ, input AUX, cực hay, chụp lớn, mẫu tai Mèo có Led RGB, xếp gọn, màu Hồng |
290,000 |
1T |
HOCO W28 khe thẻ nhớ, input AUX, cực hay, chụp lớn |
295,000 |
1T |
HOCO W43 khe thẻ nhớ, input AUX, cực hay, chụp trung |
275,000 |
1T |
HOCO W35 khe thẻ nhớ, input AUX, cực hay, chụp lớn |
250,000 |
1T |
HOCO W25 khe thẻ nhớ, input AUX, cực hay, chụp trung |
220,000 |
1T |
HOCO W36 Mẫu mới, khe thẻ nhớ, input AUX, cực hay, chụp nhỏ, mẫu tai Mèo có Led RGB, xếp gọn, màu Hồng |
205,000 |
1T |
M247 (MZ-P47) Mẫu mới, input AUX, chụp nhỏ, mẫu tai Mèo có Led RGB, xếp gọn |
120,000 |
1T |
… |
|
|
EARPHONE BLUETOOTH |
||
MONSTER XKT06 Chính Hãng |
420,000 |
12T |
MONSTER XKT08 Pro Chính Hãng |
420,000 |
12T |
MONSTER XKT09 Chính Hãng Case Transformer |
455,000 |
12T |
MONSTER XKT10 Chính Hãng Case tròn xoay |
525,000 |
12T |
MONSTER XKT11 Chính Hãng Case nắp trượt |
535,000 |
12T |
MONSTER XKT16 Chính Hãng Case nhựa mềm |
335,000 |
12T |
MONSTER XKT21 (Dẫn truyền xương) Chính Hãng |
420,000 |
12T |
REMAX CozyBuds W11 (Dẫn truyền xương) |
205,000 |
3T |
JEEP JPS EC002 (Dẫn truyền xương) Chính Hãng Chống nước, Case ống vuông trong suốt |
375,000 |
12T |
JEEP EW002 Chính Hãng Case xoay như USB |
405,000 |
12T |
JEEP JP-EW009 Chính Hãng Case hiển thị pin |
280,000 |
12T |
JEEP JP-EW003 Chính Hãng |
355,000 |
12T |
MARVEL DISNEY QS-16 Chính Hãng Case Banda |
445,000 |
12T |
Kiểu Airpods (4 màu Lơ, Lá, Cam, Vàng) |
110,000 |
3T |
Pro 4, Pro 5 (kiểu Airpods) Trắng |
130,000 |
3T |
Pro 6S (kiểu Airpods 3) Nhiều màu |
175,000 |
3T |
V11 (kiểu Airpods) Nhiều màu |
175,000 |
3T |
TWS Pro 6 (kiểu Airpods) Nhiều Màu, Dock tròn |
195,000 |
3T |
Air26 (kiểu Airpods) Nhiều Màu |
215,000 |
3T |
i200 (kiểu Airpods) Sạc không dây |
225,000 |
3T |
Borofone BW01 (kiểu Airpods) |
230,000 |
3T |
Remax TWS-18 (kiểu Airpods) Đen / Trắng |
235,000 |
3T |
A88 (kiểu Airpods) Dock hiển thị pin |
240,000 |
3T |
BEATS MG-S21 (kiểu Airpods) Dock hiển thị pin |
240,000 |
3T |
Borofone BW12 (kiểu Airpods) |
260,000 |
3T |
AKZ-S11 (kiểu Airpods) Đen / Hồng |
265,000 |
3T |
Beats Studio Pro 6HR Đen / Trắng |
260,000 |
3T |
Beats Studio Buds 8HR Đỏ đặc trưng |
300,000 |
3T |
SENDEM K98 Gaming |
240,000 |
3T |
Xipin H700 Gaming |
280,000 |
3T |
Xipin H600 Gaming Dock hiển thị pin |
325,000 |
3T |
Xipin H800 Gaming |
325,000 |
3T |
Airpods 2 (Super Fake) sạc không dây |
338,000 |
3T |
BOROFONE BE30 PLUS (kiểu Airpods) TẶNG KÈM CASE |
400,000 |
3T |
HOCO EW24 (kiểu Airpods) dock tròn |
195,000 |
3T |
HOCO EW19 (kiểu Airpods) |
200,000 |
3T |
HOCO EW26 (kiểu Airpods 3) |
220,000 |
3T |
HOCO DES23 (kiểu Airpods) |
230,000 |
3T |
HOCO CES3 (kiểu Airpods) |
300,000 |
3T |
HOCO ES56 (kiểu Airpods) sọc chéo |
305,000 |
3T |
HOCO EW15 (kiểu Airpods) |
305,000 |
3T |
HOCO EW25 (kiểu Airpods) |
305,000 |
3T |
HOCO EW10 (kiểu Airpods) |
325,000 |
3T |
HOCO ES39 (kiểu Airpods) sạc hít ko dây |
325,000 |
3T |
HOCO ES32 PLUS -TWS (kiểu Airpods) TẶNG KÈM CASE |
590,000 |
3T |
… |
|
|
Kiểu Airpods Pro PUTOKA Nhiều màu |
145,000 |
3T |
JBL TWS4 Mini |
155,000 |
3T |
JBL C270TWS Mini |
190,000 |
3T |
TWS-F9 Pro V5.1 (kiểu Airpods Pro) Đen, led, dock hiển thị led |
190,000 |
3T |
Realme Air Pro |
200,000 |
3T |
Kiểu Airpods Pro BOSE TWS 2 |
205,000 |
3T |
Remax TWS-41 (kiểu Airpods Pro) Đen, dock hiển thị led |
210,000 |
3T |
Remax TWS-43 (kiểu Airpods Pro) Đen, dock hiển thị led |
250,000 |
3T |
APRO 3 (kiểu Airpods Pro) Đen / Trắng, dock hiển thị led |
245,000 |
3T |
Remax Proda PD-BT900 (kiểu Airpods Pro) Trắng |
275,000 |
3T |
Borofone BW03 (kiểu Airpods Pro) |
295,000 |
3T |
HOCO EW04 (kiểu Airpods Pro) |
300,000 |
3T |
Airpods Pro chuẩn (Đen, Trắng) âm thanh vòm, chống ồn, sạc ko dây… |
310,000 |
3T |
PISEN TWS-PA-BHD02 chuẩn (Đen) âm thanh vòm, chống ồn… |
310,000 |
3T |
HOCO ME2 Plus (kiểu Airpods Pro) |
320,000 |
3T |
Remax TWS 15 Dock đeo tay thời trang độc đáo |
340,000 |
3T |
TWS Marshall Mode III V5.2 (kiểu Airpods Pro) |
355,000 |
3T |
Airpods Pro Gen2 Mới 2022 Rep 1.1 (Trắng) |
350,000 |
3T |
Lanex-TWS LEP W20 (kiểu Airpods Pro) |
430,000 |
3T |
TIGER 1562M (kiểu Airpods Pro) |
430,000 |
3T |
HOCO TWS ES38 (kiểu Airpods Pro) |
700,000 |
3T |
… |
|
|
KAKU KSC-546 Vòng cổ Sport |
155,000 |
3T |
Sony H.Ear In2 H700 Vòng cổ Sport |
215,000 |
3T |
HOCO ES62 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
235,000 |
3T |
HOCO ES61 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
230,000 |
3T |
Remax RB-S1 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
180,000 |
3T |
Remax RB-S3 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
305,000 |
3T |
Remax RB-S29 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
310,000 |
3T |
Remax RB-S6 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
330,000 |
3T |
Remax RB-S30 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
350,000 |
3T |
Kisonli A2 Chính Hãng Vòng cổ Sport |
180,000 |
3T |
Kisonli KX-1 (KX-3) Chính Hãng Vòng cổ Sport |
230,000 |
3T |
Kisonli AP-1 (AP-2) Chính Hãng Vòng cổ Sport |
290,000 |
3T |
HOCO ES50 Chính Hãng Gọng nhỏ vòng sau Sport |
250,000 |
3T |
HOCO ES63 Chính Hãng Gọng nhỏ vòng sau Sport |
195,000 |
3T |
JBL UA380 Gọng nhỏ vòng sau Sport |
135,000 |
3T |
K69 Gọng nhỏ vòng sau Sport, ko đau tai |
115,000 |
3T |
S9 Gọng vòng sau Sport |
100,000 |
3T |
S8 Dây Choàng Cổ Sport |
85,000 |
3T |
Remax RB-S25 Dây Choàng Cổ Sport |
110,000 |
3T |
Remax RX-S100 Chính Hãng Dây Choàng Cổ Sport |
185,000 |
3T |
HOCO ES29 Chính Hãng Dây Choàng Cổ Sport |
210,000 |
3T |
Mắt kính thể thao có phone bluetooth cực hay |
145,000 |
|
… |
|
|
S650 Mini |
85,000 |
3T |
Borofone BC34 Mini Chính Hãng |
120,000 |
3T |
Borofone BC28 Mini Chính Hãng |
125,000 |
3T |
HOCO E54 Mini Chính Hãng |
135,000 |
3T |
… |
|
|
K9 |
75,000 |
3T |
HOCO E63 Chính Hãng |
105,000 |
3T |
HOCO E36 Chính Hãng |
120,000 |
3T |
HOCO E60 Chính Hãng |
130,000 |
3T |
HOCO E1 Chính Hãng |
145,000 |
3T |
HOCO E57 Chính Hãng |
145,000 |
3T |
HOCO ME1 Chính Hãng Họa tiết 3D lớn |
150,000 |
3T |
HOCO E49 Chính Hãng pin 20h |
170,000 |
3T |
HOCO E37 Chính Hãng pin 15h |
175,000 |
3T |
Kaku KSC-554 |
130,000 |
3T |
Borofone BC20 Chính Hãng |
105,000 |
3T |
Borofone BC21 Chính Hãng |
105,000 |
3T |
Borofone BC36 Chính Hãng |
105,000 |
3T |
Borofone BC23 (Đế Sạc Xe Hơi 1USB) Chính Hãng |
145,000 |
3T |
Remax T8/ T9 Chính Hãng Họa tiết 3D nhỏ |
155,000 |
3T |
… |
|
|
S109 Mẫu Pro |
100,000 |
3T |
TZUZL KJ-10 Mẫu Pro có LCD led, pin đến 36h |
135,000 |
3T |
V9 Mẫu Pro |
135,000 |
3T |
V8 Mẫu Pro Mic cây |
140,000 |
3T |
HMB18 Mẫu Pro, Kết nối 2 ĐT cùng lúc |
140,000 |
3T |
… |
|
|
Sạc không dây cho AIRPOD |
125,000 |
3T |
Thiết bị kẹp áo chuyển Phone thường jack 3.5 thành Phone Bluetooth R999 pin sạc |
60,000 |
3T |
Case Sillicon cho Airpod 1 – 2 |
45,000 |
|
… |
|
|
MICRO – MÁY BỘ ĐÀM |
||
Micro ko dây mini cài áo REMAX K03 (bộ 2 cái) cổng Type-C |
345,000 |
|
Micro ko dây mini cài áo REMAX K03 (bộ 2 cái) cổng Lightning |
390,000 |
|
Micro ko dây mini cài áo REMAX K02 cổng Type-C |
260,000 |
|
Micro ko dây mini cài áo REMAX K02 cổng Lightning |
280,000 |
|
Micro ko dây mini cài áo K8 / K9 Iphone (bộ 2 cái) |
275,000 |
|
Micro ko dây mini cài áo K8 / K9 Type-C (bộ 2 cái) |
265,000 |
|
Micro ko dây mini cài áo K8 / K9 Type-C + Iphone |
240,000 |
|
Micro ko dây mini cài đầu ZANSONG V16 gọng nhỏ gọn |
320,000 |
|
Micro ko dây mini cài đầu dùng FM gọng nhỏ gọn |
150,000 |
|
Micro ko dây mini Desheng 2.4G |
610,000 |
|
Micro ko dây mini cài đầu đa năng gọng nhỏ gọn SOUNDMAX MC-01 |
585,000 |
|
… |
|
|
Micro ko dây đa năng COK ST106 |
260,000 |
|
Micro ko dây đa năng HUANGSHI TV-1900 |
295,000 |
|
Micro ko dây đa năng TV-2000 (bộ 2 cái) |
465,000 |
|
Micro ko dây đa năng ZanSong S28 (bộ 2 cái) |
470,000 |
|
Micro ko dây đa năng COK 528 |
480,000 |
|
Micro ko dây đa năng MAX 39 (bộ 2 cái) Loại tốt |
670,000 |
|
… |
|
|
Micro mini kẹp áo ghi âm Dây 1,5m |
65,000 |
|
Micro mini kẹp áo ghi âm GL-119 Dây 1,5m |
80,000 |
|
Micro mini kẹp áo ghi âm Mcoplus LVD-600 Dây 6m |
200,000 |
|
… |
|
|
Micro thu âm chuyên nghiệp BM-900 (đế, bọc đầu Mic) |
235,000 |
|
Micro thu âm chuyên nghiệp MARVO MIC-02 (đế 3 chân, màng lọc) |
325,000 |
|
Micro thu âm chuyên nghiệp AQTAworld AQ100 (đế, bọc đầu Mic) |
415,000 |
|
Micro thu âm chuyên nghiệp ISK AT100 (đế, bọc đầu Mic) |
450,000 |
|
… |
|
|
Micro Giá rẻ Dây 2,0m |
75,000 |
|
Micro Airang Mi-3.6B |
135,000 |
|
Micro Shunison 688 Dây 6m |
195,000 |
|
Micro Sony SN-703 |
240,000 |
|
Micro SHURE N85 / N86 Dây 7m |
265,000 |
|
Micro Tomahawk |
310,000 |
|
Micro BOSE X8 |
375,000 |
|
Micro SHURE SM-78 PLUS (Chất lượng cao) |
395,000 |
|
… |
|
|
Micro lớn Karaoke / Livestream C7 kèm tai nghe |
300,000 |
|
Micro Lớn cho ĐT, có jack Phone |
95,000 |
|
Micro Mini Nhôm cho ĐT, có Phone |
50,000 |
|
Micro Mini Nhôm cho ĐT, có jack Phone |
30,000 |
|
… |
|
|
Micro Mini siêu nhỏ để bàn, dán |
20,000 |
|
Micro ERMIC ER-M2i (đầu nhỏ/ đế để bàn) |
95,000 |
|
Micro T-21 (đầu nhỏ/ đế để bàn) |
100,000 |
|
Micro T-22 (đầu nhỏ dài/ đế để bàn) |
110,000 |
|
Micro MicroKingdom MK-1388 (đầu lớn/ đế rời) |
110,000 |
|
Micro SENICC SM-008 (đầu nhỏ/ đế để bàn) |
125,000 |
|
Micro SENICC SM-098 (đầu lớn/ đế rời) |
175,000 |
|
Micro M-306 Mini (Cổng USB/ đế để bàn) Trắng/ Đen |
90,000 |
|
Micro SENICC SM-008U (Cổng USB/ đầu nhỏ/ đế để bàn) |
210,000 |
|
Micro MARVO MIC-01 (Cổng USB) đế Led RGB |
240,000 |
|
… |
|
|
Micro Bluetooth có loa SD-08 Loại 1 |
245,000 |
1T |
Micro Bluetooth có loa SD-10 Loại 1 |
285,000 |
1T |
Micro Bluetooth có loa YS-88 Loại 1 |
320,000 |
1T |
Micro Bluetooth có loa YS-90 Loại 1 |
350,000 |
1T |
Micro Bluetooth có loa YS-91 Loại 1 |
345,000 |
1T |
Micro Bluetooth có loa YS-92 Loại 1 |
550,000 |
1T |
Micro Bluetooth có loa YS-98 Loại 1 |
650,000 |
1T |
… |
|
|
Máy ghi âm chuyên dụng REMAX RP3 16Gb |
560,000 |
1T |
Máy ghi âm chuyên dụng SK-012 8Gb, ghi âm trực tiếp, cho ĐT … |
405,000 |
1T |
USB ghi âm 8Gb dùng cho máy tính |
230,000 |
1T |
Máy bộ đàm Motorolla GP-688 |
370,000 |
1T |
Máy bộ đàm Baofeng 0678 Có Led LCD |
485,000 |
1T |
Máy bộ đàm Baofeng S888 (bộ 2 cái) |
445,000 |
1T |
Tai nghe đàm thoại đa năng |
30,000 |
Test |
Máy Trợ Thính Cyber Sonic JZ-1088A |
100,000 |
3T |
Màn Lọc tròn Micro chuyên nghiệp |
65,000 |
|
… |
|
|
BÀN PHÍM (KEYBOARD) |
||
KB MIXIE X7S |
74,000 |
6T |
KB MIKUSO KB-049U |
74,000 |
6T |
KB MIKUSO KB-052U |
84,000 |
6T |
KB MIKUSO KB-052U (Trắng/ Hồng/ Xanh) |
90,000 |
6T |
KB ACER OKB010 |
85,000 |
6T |
KB BOSSTON K830 Chính Hãng |
79,000 |
12T |
KB Genius Smart KB-100/101 Chính Hãng |
135,000 |
12T |
KB Genius Smart KB-117 Chính Hãng |
135,000 |
12T |
KB MIK SHIBA Chính Hãng |
135,000 |
12T |
KB DAREU LK185 Chính Hãng |
130,000 |
12T |
KB DELL SK-8115 Công Ty |
100,000 |
12T |
KB DELL KB216d2-BK Chính Hãng |
170,000 |
12T |
KB MITSUMI Đen PS2 |
140,000 |
12T |
KB MITSUMI Đen |
150,000 |
12T |
KB MITSUMI Đen (Tiếng Hoa) |
155,000 |
12T |
KB Logitech K120 Chính Hãng |
155,000 |
12T |
KB Logitech G123 Led Chính Hãng |
900,000 |
12T |
KB Philips K224 Chính Hãng |
120,000 |
12T |
KB Philips SPK6214 Led Chính Hãng |
135,000 |
12T |
KB Simetech SK-212 Chính Hãng chống nước, ko bay chữ |
120,000 |
12T |
KB Gaming Simetech G8 Chính Hãng Led Rainbow 3 chế độ, chống nước, ko bay chữ |
275,000 |
12T |
KB E-BLUE EKM-045BK Chính Hãng |
110,000 |
12T |
KB Gaming E-BLUE EKM-046 PRO Chính Hãng |
168,000 |
12T |
KB NEWMEN E007 Chính Hãng |
135,000 |
12T |
KB NEWMEN E340+ Chính Hãng |
140,000 |
12T |
KB NEWMEN E350 Chính Hãng |
145,000 |
12T |
KB Gaming NEWMEN GM100S giả cơ Chính Hãng |
325,000 |
12T |
Các mã NEWMEN khác ... |
Liên hệ |
12T |
KB Gaming ASSASSINS AK5000 PLUS Led, bệ tì tay Chính Hãng |
295,000 |
12T |
KB Gaming ASSASSINS AK5000, bệ tì tay Chính Hãng |
238,000 |
12T |
Các mã ASSASSINS khác ... |
Liên hệ |
12T |
KB giả cơ Gaming RDRAGS R500 Led Chính Hãng |
210,000 |
12T |
KB giả cơ Gaming E-DRA EK503 Led nền Chính Hãng |
260,000 |
12T |
KB giả cơ Gaming MARVO K606 Led, Chính Hãng |
350,000 |
12T |
KB giả cơ Gaming HP K300 Led, Chính Hãng |
510,000 |
12T |
KB R8-1801 Chính Hãng |
80,000 |
12T |
KB R8-1805 Chính Hãng |
100,000 |
12T |
KB R8-1803 Chính Hãng |
95,000 |
12T |
KB R8-1806 Chính Hãng |
90,000 |
12T |
KB Gaming R8-1822 giả Cơ, Led 7 màu Chính Hãng |
130,000 |
12T |
KB Gaming R8-1824 giả Cơ, Led 7 màu Chính Hãng |
165,000 |
12T |
KB Gaming R8-1815 giả Cơ, Led Chính Hãng (Màu Trắng) |
270,000 |
12T |
KB Gaming VISION G7 Chính Hãng |
80,000 |
12T |
KB Gaming VISION G9 Chính Hãng Ko Bay Chữ/ Phím xanh dương |
92,000 |
12T |
KB Gaming VISION G8 Chính Hãng |
98,000 |
12T |
KB Gaming BOSSTON X19 Led Nền 7 màu Chính Hãng |
125,000 |
12T |
KB giả cơ Gaming BOSSTON R600 Led 7 màu Chính Hãng |
170,000 |
12T |
KB giả cơ Gaming BOSSTON R700 Led 7 màu Chính Hãng |
195,000 |
12T |
KB Cơ Gaming ACER OKW212 Chính Hãng (4 màu cực Kool) |
520,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Philips SPK8404 Chính Hãng Blue Switch |
535,000 |
12T |
KB Cơ Gaming FL-ESORTS K180C Led Chính Hãng (Màu Trắng Bạc) |
485,000 |
12T |
KB Cơ Gaming E-DRA EK311 Chính Hãng Blue Switch |
585,000 |
12T |
KB Cơ Gaming DAREU EK87 Chính Hãng BLUE Switch |
518,000 |
12T |
KB Cơ Gaming DAREU DK/EK1280S Chính Hãng BROWN Switch |
670,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BJX KM-9 Led nền trắng Chính Hãng Đen |
840,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BJX KM-9 Led nền trắng Chính Hãng Hồng |
870,000 |
12T |
KB Cơ NEWMEN GM320 Chính hãng LED Blue Switch |
545,000 |
12T |
KB Cơ NEWMEN GM340 Chính hãng LED Blue Switch |
565,000 |
12T |
KB Cơ Gaming HP G9K 400Y Chính Hãng Led Blue Switch Nút tròn |
625,000 |
12T |
KB Cơ Gaming HP GK400F Chính Hãng Blue Switch |
630,000 |
12T |
KB Cơ Gaming JEDEL KL-95 LED Chính Hãng Blue Switch |
390,000 |
12T |
KB Cơ Gaming JEDEL KL-106 LED Chính Hãng Blue Switch |
400,000 |
12T |
KB Cơ Gaming JEDEL KL-103 LED Chính Hãng Blue Switch |
370,000 |
12T |
KB Cơ Gaming JEDEL KL-90 LED Chính Hãng Blue Switch |
455,000 |
12T |
KB Cơ Gaming AULA F2088EK Blue Switch |
725,000 |
12T |
KB Cơ Gaming AULA F2088PK Trắng Nút tròn Blue Switch |
705,000 |
12T |
KB Cơ Gaming AULA FZ022 Blue Switch |
480,000 |
12T |
KB Cơ Gaming AULA FZ067 Blue Switch |
495,000 |
12T |
KB Cơ Gaming AULA FZ030 Blue Switch |
938,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BOSSTON MK-912 Chính Hãng Led Blue Switch |
380,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BOSSTON MK-916 Chính Hãng Led Blue Switch |
495,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BOSSTON MK-921 Chính Hãng Led Blue Switch |
595,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BOSSTON MK-918 Chính Hãng Led RGB Blue Switch |
605,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BOSSTON MK-919 Chính Hãng Có bệ tì tay, Chống nước tuyệt đối Blue Switch |
635,000 |
12T |
KB Cơ Gaming BOSSTON MK-915 Chính Hãng Led Blue Switch |
645,000 |
12T |
KB Cơ Gaming VSP ESPORT GAMING VM01 Chính Hãng Led Blue Switch BLACK |
395,000 |
12T |
KB Cơ Gaming VSP ESPORT GAMING VM01 Chính Hãng Led Blue Switch PINK-WHITE or WHITE-BLUE |
425,000 |
12T |
KB Cơ Gaming VSP ESPORT GAMING VM03 Chính Hãng Led Blue Switch |
560,000 |
12T |
KB Cơ Gaming VSP ESPORT GAMING VM02 Chính Hãng Led Blue Switch |
640,000 |
12T |
KB Cơ Gaming VSP ESPORT GAMING VM04 Chính Hãng Led Blue Switch TRẮNG- nền XANH RÊU |
640,000 |
12T |
… |
|
|
KB Cơ Gaming Mini VSP ESPORT GAMING VM05 Chính Hãng Led Blue Switch BLACK (61 phím – 22 chế độ led) |
390,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Mini VSP ESPORT GAMING VM05 Chính Hãng Led Blue Switch BLACK-GRAY or WHITE-PINK (61 phím – 22 chế độ led) |
445,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Mini VSP ESPORT GAMING VM06 Chính Hãng Led Blue Switch BLACK-GRAY or WHITE-PINK (96 phím – 22 chế độ led) |
480,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Mini MARVO KG901 Chính Hãng Blue Switch |
580,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Mini HP GK200 Chính Hãng Blue Switch |
585,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Mini JEDEL KL-109 LED Chính Hãng Blue Switch |
390,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Mini JEDEL KL-114 Chính Hãng Red Switch (có phím số) |
420,000 |
12T |
KB Cơ Gaming Mini JEDEL KL-122 Chính Hãng Dynkey White Line Switch (có phím số) |
540,000 |
12T |
KB Mini Bosston 868 |
78,000 |
6T |
KB Mini HP K600 / LOGITECH K260 / DELL 211 Multimedia |
100,000 |
6T |
KB Mini MIKUSO KB-003U nút tròn |
130,000 |
6T |
KB Mini R8-1812 Chính Hãng |
138,000 |
6T |
KB Mini R8-1811 Led Chính Hãng |
185,000 |
6T |
KB Mini Bluetooth KB-IA6 (BK-3001BA) |
165,000 |
3T |
KB Mini Bluetooth BamBa B60 |
270,000 |
3T |
KB Mini Bluetooth Simetech KB-700 (nút tròn) |
370,000 |
3T |
KB Mini Bluetooth Logitech K380 (nút tròn) |
670,000 |
12T |
KB Cơ Mini Bluetooth+Wireless JEDEL KL-125 Chính Hãng Led Blue Switch |
455,000 |
6T |
KB Cơ Mini Bluetooth+USB AULA F3068 Chính Hãng Led Blue Switch – Xám Trắng |
1,195,000 |
6T |
KB Cơ Mini Bluetooth+USB AULA F3068 Chính Hãng Led Blue Switch – Xanh Trắng |
1,445,000 |
6T |
KB WIRELESS Logitech K270 Chính Hãng |
380,000 |
6T |
KB Bluetooth FD iK6650 (Nút tròn, có khe dựng Ipad, ĐT…) |
|
|
KB Số MIKUSO KB-047U |
70,000 |
3T |
KB Số R8-1810 Chính Hãng |
75,000 |
3T |
KB Số Wireless K07G |
145,000 |
3T |
KB Số Bluetooth K07BT |
165,000 |
3T |
KB Số Wireless MOFII (8 màu Cute / Nút tròn) |
225,000 |
3T |
… |
|
|
BỘ BÀN PHÍM + CHUỘT (COMBO KEYBOARD + MOUSE) |
||
Combo KB+Mouse R8 KM-1901 |
105,000 |
12T |
Combo KB giả cơ + Mouse Gaming Pro GOLDTECH GT200 Led |
120,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Gaming Pro MIKUSO KB-C021 Led RGB |
130,000 |
12T |
Combo KB+Mouse ZUNTUO ZT-600 |
130,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Gaming Pro DIVIPARD GMK-20 Led |
140,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Vision G8 |
145,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Philips C224 |
185,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Logitech MK120 |
230,000 |
12T |
Combo KB+Mouse ALTEC LANSING ALBC 6330 KD |
245,000 |
12T |
Combo KB+Mouse ALTEC LANSING ALBK 6265 KD |
250,000 |
12T |
Combo KB+Mouse FD-G9500P (Tặng lót Silicon chống nước chống bụi cho Phím) |
280,000 |
12T |
Combo KB+Mouse MARVO KM408 Led |
265,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Gaming Pro MARVO KM400+G1 |
365,000 |
12T |
Combo KB+Mouse+Mousepad+Headset MARVO CM370 Led |
435,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse+Phone JEDEL CP-02 Led RGB |
370,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse R8 KM-1903 |
128,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse R8 KM-1905 |
120,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse R8 KM-1906 |
130,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse R8 KM-1907 |
120,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse Led R8 KM-1910 |
180,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse R8 KM-1911 |
158,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse R8 KM-1918 |
173,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB+Mouse Led R8 KM-1922 |
225,000 |
12T |
Combo Gaming Pro KB Led nền+Mouse Led viền R8 KM-1923 |
210,000 |
12T |
Combo KB+Mouse BOSSTON D5300 |
120,000 |
12T |
Combo KB+Mouse BOSSTON S6600 |
140,000 |
12T |
Combo KB+Mouse BOSSTON D6800 Silent Ultra Thin |
180,000 |
12T |
Combo KB giả cơ Led+Mouse Led BOSSTON 8310 |
135,000 |
12T |
Combo KB giả cơ Led+Mouse Led BOSSTON 837 |
175,000 |
12T |
Combo KB giả cơ Led+Mouse Led BOSSTON 8350 |
210,000 |
12T |
Combo KB cơ + Mouse Led RGB BOSSTON EK9350 (màu Hồng) |
590,000 |
12T |
Combo KB+Mouse HP KM100 20 tặng 1 |
215,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Led HP GK1000 |
245,000 |
12T |
Combo KB Led+Mouse Led HP GK1100 |
285,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Led HP KM300F |
310,000 |
12T |
… |
|
|
BỘ PHÍM CHUỘT KHÔNG DÂY (COMBO WIRELESS KEYBOARD + MOUSE) |
||
Air Mouse-Chuột bay giống remote (Điều khiển bằng giọng nói) |
135,000 |
3T |
Air Mouse-Chuột bay giống remote G10S (Điều khiển bằng giọng nói) |
118,000 |
3T |
Air Mouse-Chuột bay giống remote G20S (Điều khiển bằng giọng nói) |
178,000 |
3T |
Air Mouse-Chuột bay giống remote G30S (Điều khiển bằng giọng nói) |
228,000 |
3T |
Air Mouse-Chuột bay giống remote KM900 (Điều khiển bằng giọng nói) |
163,000 |
3T |
Chuột bay kiêm tay GamePop |
110,000 |
3T |
… |
|
|
Combo KB+Mouse Bluetooth Mini KIT Pin sạc (hồng/xanh/vàng/tím) |
165,000 |
3T |
Combo KB+Mouse cảm ứng tích hợp Ko Dây Mini (chuột giống Laptop) |
110,000 |
3T |
Combo KB+Mouse cảm ứng tích hợp Ko Dây Mini I8 LED (chuột giống Laptop) |
120,000 |
3T |
Combo KB+Mouse cảm ứng tích hợp Ko Dây Mini B50 Bamba (chuột giống Laptop) |
150,000 |
3T |
… |
|
|
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini+ Lót chuột+ Kê tay KL586 Màu vàng |
320,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini Apple |
160,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini FD KM810 (Nút vuông tròn góc) |
245,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini FD iK6620 (Nút tròn màu) |
295,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini Bosston WS600 |
180,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini CYLO C78 Pro (Bạc) |
320,000 |
6T |
Combo KB (nút tròn)+Mouse cách điệu lệch Ko Dây Mini (Trắng) NEWMEN K928 Chính Hãng |
350,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini Logitech MK240 NANO Chính Hãng |
475,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Mini Logitech K400R phím chuột giống Laptop |
650,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây R8-1918 |
188,000 |
12T |
Combo KB (Multimedia)+Mouse Ko Dây R8-1916 |
190,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây R8-1913 |
195,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây R8-1915 |
210,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây R8-1938 (Phím có bệ kê tay) |
245,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Logitech MK220 Chính Hãng |
405,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Logitech MK235 Chính Hãng |
435,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Logitech MK270R Chính Hãng |
535,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Logitech MK295 Chính Hãng Silent/ Multimedia |
625,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Logitech MK345 Chính Hãng |
620,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Logitech MK545 Chính Hãng |
995,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây BOSSTON WS800 |
190,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây BOSSTON WS500 |
220,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây HP CS10 |
330,000 |
12T |
Combo KB Multimedia+Mouse Ko Dây HP CS500 |
420,000 |
12T |
Combo (Đen) KB+Mouse Ko Dây MONSTER KM3 |
255,000 |
12T |
Combo (Trắng) KB+Mouse Ko Dây MONSTER KM3 |
275,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Simetech SM-8700 |
225,000 |
12T |
Combo KB nút tròn+Mouse Ko Dây PSPY K68 (mẫu Cute) |
268,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Genius KB-8100 Chính Hãng (Smart key) |
335,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây RAPOO 8000M Chính Hãng |
368,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây FD iK7300 |
270,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây Apple |
190,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây ACER OAK920 Chính Hãng |
235,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây ALTEC LANSING ALBC-6314 (trắng/ hồng/ xanh ngọc/ đen) |
285,000 |
12T |
Combo KB+Mouse Ko Dây GEEZER Hello Bear (Nâu đen/ Café sữa/ Đỏ đen/ Dương nhạt/ Lá nhạt/ Tím nhạt/ Hồng nhạt) Nút tròn 7 màu |
405,000 |
6T |
Combo KB+Mouse Ko Dây MOFII (Tím/ Hồng/ Lá/ Dương/ Nâu) Nút tròn |
|
|
Combo KB+Mouse Ko Dây MIKUSO KB-C023 Dual Mode: Wireless + Bluetooth (3màu) KB Full chức năng 110 nút, màu nhẹ mẫu xinh.(Nút vuông tròn góc) |
240,000 |
6T |
… |
|
|
CHUỘT (MOUSE) |
||
Mouse MIXIE X2 |
37,000 |
12T |
Mouse MIXIE BM760 |
49,000 |
12T |
Mouse MIXIE M01 |
56,000 |
12T |
Mouse MIXIE M02 Led |
58,000 |
12T |
Mouse LOGITECH B100 Chính Hãng |
73,000 |
12T |
Mouse Gaming LOGITECH G102 |
85,000 |
12T |
Mouse Gaming LOGITECH G102 Gen 2 Lightsync Chính Hãng (Led RGB 16,8 triệu màu - 8000dpi) (Trắng/ Đen) |
425,000 |
12T |
Mouse Gaming LOGITECH G203 Gen 2 Lightsync Chính Hãng (Led RGB 16,8 triệu màu - 8000dpi) (Trắng/ Đen/Xanh Dương) |
425,000 |
12T |
Mouse Gaming LOGITECH G302 Deadalus Prime Chính Hãng (Led RGB 16,8 triệu màu - 4000dpi - cảm biến Delta Zero - 6 nút bấm) |
Liên Hệ |
12T |
Mouse EBLUE EMS645BK 1000dpi Chính Hãng |
65,000 |
12T |
Mouse Gaming EBLUE EMS146 PRO 2400dpi Led Chính Hãng |
85,000 |
12T |
Mouse Gaming HP X500 1600dpi Led |
55,000 |
12T |
Mouse Gaming HP M100 1600dpi Led Công Ty |
46,000 |
6T |
Mouse Gaming HP M100 1600dpi Led Chính Hãng |
85,000 |
12T |
Mouse Gaming HP M160 1600dpi Led Công Ty |
60,000 |
6T |
Mouse Gaming HP M160 1600dpi Led Chính Hãng |
135,000 |
12T |
Mouse Gaming HP M10 |
100,000 |
12T |
Mouse Gaming HP M200 1600dpi 6 nút Chính Hãng |
158,000 |
12T |
Mouse Gaming HP M260 1600dpi 6 nút Chính Hãng |
135,000 |
12T |
Mouse Gaming HP M280 1600dpi 6 nút Chính Hãng |
165,000 |
12T |
Mouse Gaming Marvo M513 Led RGB 4800dpi 7 nút |
175,000 |
12T |
Mouse Gaming Marvo M115 Led RGB 3200dpi 6 nút |
175,000 |
12T |
Mouse Gaming Marvo M320 Led RGB 3200dpi 7 nút |
185,000 |
12T |
Mouse Gaming Marvo M359 Led RGB 3200dpi 6 nút |
225,000 |
12T |
Mouse Gaming Marvo M508 Led RGB 3200dpi 6 nút |
235,000 |
12T |
Mouse Gaming Marvo M519 Led RGB 12000dpi 7 nút |
295,000 |
12T |
Mouse NEWMEN M007 1200dpi Chính Hãng |
65,000 |
12T |
Mouse NEWMEN M266 1200dpi Chính Hãng |
85,000 |
12T |
Mouse Gaming NEWMEN G10 Plus 3200dpi Led Chính Hãng |
145,000 |
12T |
Mouse Gaming NEWMEN G10 Plus (HỒNG) 3200dpi Led Chính Hãng |
155,000 |
12T |
Mouse Gaming NEWMEN G11 Plus 3200dpi Led Chính Hãng |
160,000 |
12T |
Mouse Gaming NEWMEN G7 Plus 3200dpi Led Chính Hãng |
195,000 |
12T |
Mouse Gaming R8 M1602 Led |
45,000 |
12T |
Mouse Gaming R8 M1603 Led |
50,000 |
12T |
Mouse Gaming R8 M1631 Led |
47,000 |
12T |
Mouse Gaming R8 M1604A Led RGB viền |
70,000 |
12T |
Mouse Gaming R8 1614 Led màu |
70,000 |
6T |
Mouse Gaming R8 1607 |
54,000 |
6T |
Mouse Gaming R8 M1632 Led RGB |
75,000 |
12T |
Mouse Gaming R8 M1637 Led |
75,000 |
12T |
Mouse BOSSTON M15 Led 7 màu |
50,000 |
12T |
Mouse BOSSTON X15 Led (Click Không ồn) |
65,000 |
12T |
Mouse BOSSTON X8 Led |
65,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON D608 Led 7 màu |
65,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON R30A/ R30B Led |
70,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON GM600 Led |
95,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON GM100 / GM200 Led |
105,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON BS-11 Led |
115,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON BS-12 Led |
125,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON M720 3200dpi Led RGB |
145,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON GM109 7200dpi Led tổ Ong RGB |
190,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON M730 / M750 3200dpi Led RGB |
165,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON M710 3200dpi Led RGB |
175,000 |
12T |
Mouse Gaming BOSSTON GM107 12.000dpi Led RGB |
230,000 |
12T |
Mouse Gaming GIZA B7 4000dpi Led |
235,000 |
12T |
Mouse Gaming GIZA M3 4000dpi Led |
235,000 |
12T |
Mouse Gaming GIZA R7 7000dpi Led |
300,000 |
12T |
Mouse Gaming Simetech X3 |
50,000 |
12T |
Mouse Gaming Simetech X1 |
65,000 |
12T |
Mouse Gaming Simetech X5 Led |
70,000 |
12T |
Mouse Gaming Simetech X6 |
95,000 |
12T |
Mouse Gaming Simetech X6S Led |
115,000 |
12T |
Mouse Gaming Simetech X9 4000dpi Led |
185,000 |
12T |
Mouse Gaming Simetech X200 6400dpi Led RGB (Software chỉnh Led) |
205,000 |
12T |
Mouse Gaming BJX M9 5000dpi Led RGB |
460,000 |
12T |
Mouse Gaming PHILIPS SPK9413 6400dpi Led |
290,000 |
12T |
Mouse Gaming AULA S13 |
150,000 |
12T |
Mouse Gaming AULA S512 |
450,000 |
12T |
Mouse Gaming COOLERPLUS Q1 |
150,000 |
12T |
Mouse DELL MS116 Chính Hãng FPT |
98,000 |
12T |
Mouse Gaming FD 3900P 1500 dpi Led |
105,000 |
12T |
Mouse Gaming E-Dra EM602 Led RGB 1600dpi |
95,000 |
12T |
Mouse DAREU LM103 Chính Hãng |
70,000 |
12T |
Mouse DAREU LM130S 7 COLOR Chính Hãng |
110,000 |
12T |
Mouse DAREU EM911 7 COLOR Chính Hãng |
350,000 |
12T |
Mouse Genius DX-110/110X/120 Chính Hãng |
75,000 |
12T |
Mouse MIK KAVA Chính Hãng |
75,000 |
12T |
Mouse RAPOO N100 Chính Hãng |
65,000 |
12T |
Mouse Fuhlen L102 |
60,000 |
12T |
Mouse Gaming JEDEL M69 1000dpi Led |
55,000 |
12T |
Mouse Gaming JEDEL GM850 1500dpi Led |
55,000 |
12T |
Mouse VISION G8 |
50,000 |
12T |
Mouse T-WOFT V12 |
55,000 |
12T |
Mouse FOREV FV-Y80 |
75,000 |
12T |
Mouse MIKUSO MOS-015U Mini |
35,000 |
6T |
Mouse MIKUSO MOS-372U |
45,000 |
6T |
… |
|
|
CHUỘT KHÔNG DÂY (BLUETOOTH & WIRELESS MOUSE) |
||
Mouse Bluetooth Simetech V7200B (Dual Mode:Bluetooth+Wireless) click ko ồn |
150,000 |
12T |
Mouse Bluetooth Simetech V7300B (Dual Mode:Bluetooth+Wireless) click ko ồn, pin sạc |
200,000 |
12T |
Mouse Ko Dây (kiêm có dây) Simetech G320 (Dual Mode: Wireless + Dây) pin sạc + cáp Type-C (Led RGB) |
370,000 |
12T |
Mouse Bluetooth LOGITECH M650L Chính Hãng (Dual Mode:Bluetooth+Wireless) |
635,000 |
12T |
Mouse Bluetooth LOGITECH M650 Chính Hãng (Dual Mode:Bluetooth+Wireless) |
655,000 |
12T |
Mouse Bluetooth LOGITECH M350S Chính Hãng (Hồng/ Đen) |
425,000 |
12T |
Mouse Bluetooth T-WOLF Q3B 1200dpi Silent (click ko ồn) |
120,000 |
12T |
Mouse Bluetooth R8-1720 Silent (click ko ồn) |
120,000 |
12T |
Mouse Bluetooth R8-1761 (Dual Mode: Bluetooth + Wireless) |
140,000 |
12T |
Mouse Bluetooth R8-1762 (Dual Mode: Bluetooth + Wireless) |
130,000 |
12T |
Mouse Bluetooth RIZYUE-10/ 11/ 12/ 13/ 15/ 17/ 18/ 19 (Dual Mode: Bluetooth + Wireless) (Đen/ Trắng) Nhiều mẫu |
90,000 |
6T |
… |
|
|
Mouse Ko Dây RIZYUE-10/ 11/ 12/ 13/ 15/ 17/ 18/ 19 (Đen/ Trắng) Nhiều mẫu |
68,000 |
6T |
Mouse Ko Dây VISION Q1 / Q30 |
50,000 |
6T |
Mouse Ko Dây FORTER V181 |
48,000 |
6T |
Mouse Ko Dây MIKUSO MOS-W018 Hộp giấy |
60,000 |
6T |
Mouse Ko Dây MIKUSO MOS-W017 Vỉ nhựa |
65,000 |
6T |
Mouse Ko Dây E-DRA EM603W Chính Hãng Silent |
85,000 |
12T |
Mouse Ko Dây DAREU-U LM106G Chính Hãng Trắng/Đỏ/Đen |
95,000 |
12T |
Mouse Ko Dây DAREU-U LM115G (6 Nút) Chính Hãng |
135,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Fuhlen A06G Chính Hãng |
95,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Q15 pin sạc, mẫu Cute |
155,000 |
12T |
Mouse Ko Dây A4TECH FG12 Chính Hãng |
160,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Genius NX-7000/ 7005 (1200dpi) Chính Hãng |
150,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Genius NX-8000S Chính Hãng |
200,000 |
12T |
Mouse Ko Dây BamBa B8 |
220,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-A6 (Đen, Trắng, Bạc) Mỏng, Led viền, Pin sạc |
90,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1714 |
155,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1717 |
117,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1710A Led Pin sạc |
185,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1710B Led Pin sạc |
195,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1730 (Đỏ đen) |
75,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1731 (Đen) |
75,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1732 (Hoa văn cổ / Mỏng) |
87,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1735 (Đỏ đen) |
85,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1736 (Xanh đen) |
87,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8-1737 (Kem hồng/ đen) |
87,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S880 Chính Hãng |
80,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S680 Chính Hãng |
85,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S990 Chính Hãng |
90,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S790 Chính Hãng |
100,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S530 Chính Hãng |
110,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech V10 Chính Hãng ko đèn |
110,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S5500 Chính Hãng click ko ồn |
145,000 |
12T |
Mouse Ko Dây NEWMEN F266 Chính Hãng |
130,000 |
12T |
Mouse Ko Dây NEWMEN F368 Chính Hãng |
110,000 |
12T |
Mouse Ko Dây RAPOO M216 Chính Hãng |
135,000 |
12T |
Mouse Ko Dây RAPOO M20 Chính Hãng |
135,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Pro Gaming T-WOLF Q13 Pin Sạc |
125,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Pro Gaming T-WOLF Q15 Pin Sạc, Silent |
135,000 |
12T |
Mouse Ko Dây ALTEC LANSING ALBM7314 hồng/ xanh nhạt |
145,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH B175 Chính Hãng |
167,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH M185 Chính Hãng |
245,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH M190 Chính Hãng |
295,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH M191 Chính Hãng |
300,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH M221 Chính Hãng Click ko ồn |
265,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH M331 Chính Hãng Click ko ồn |
330,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH M325 Chính Hãng |
425,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH G304 Chính Hãng Gaming 12.000DPI, pin 250h |
830,000 |
12T |
Mouse Ko Dây ARIGATO M220 |
75,000 |
12T |
Mouse Ko Dây LOGITECH M330 |
85,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD – V102 |
90,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD – i210 |
90,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD – i882 1600dpi, Lazer ko đèn |
112,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD – V8 Click ko ồn, Lazer ko đèn |
155,000 |
12T |
Mouse Ko Dây HP S1000 20 tặng 1 |
160,000 |
12T |
Mouse Ko Dây HP S1500 20 tặng 1 |
155,000 |
12T |
Mouse Ko Dây HP Laverock 5 nút (hộp lớn) |
69,000 |
6T |
… |
|
|
BO MẠCH CHÍNH - MAINBOARD SOCKET 1155 (DDRAM-3) |
||
Mainboard ASUS H61 Chính Hãng RENEW (T-W) |
550,000 |
12T |
Mainboard GIGABYTE B75-D2V/ D3V Cty (T-W) |
760,000 |
12T |
Mainboard GIGABYTE H61 CTy (T-W) |
570,000 |
12T |
Mainboard GIGABYTE H61M-DS2 Chính Hãng RENEW (T-W) |
550,000 |
12T |
Mainboard AFOX H61-MA2 Chính Hãng (HDMI) |
980,000 |
36T |
Mainboard VSPTECH H61 X7-V91 Chính Hãng (HDMI) |
670,000 |
36T |
Mainboard T-WOLF H61 Chính Hãng (VGA + HDMI + Lan1000MB) Tặng Mouse |
830,000 |
36T |
… |
|
|
SOCKET 1150 DDRAM-3 |
||
Mainboard VSPTECH H81-B8H V2.5 Chính Hãng (HDMI) |
850,000 |
36T |
Mainboard ASUS H81M-K Chính Hãng Tem Minh Thông |
1,350,000 |
36T |
Mainboard ASUS H81 RENEW (T-W) |
650,000 |
12T |
Mainboard GIGABYTE H81M Cty (T-W) |
670,000 |
12T |
Mainboard GIGABYTE H81M-DS2 Chính Hãng |
1,410,000 |
36T |
Mainboard GIGABYTE H81M-DS2 Chính Hãng RENEW (T-W) |
650,000 |
12T |
Mainboard GIGABYTE B85M-D2V/ D3V Chính Hãng RENEW (T-W) |
870,000 |
12T |
Mainboard GIGABYTE B85M-DS3H Chính Hãng RENEW (4 khe ram) |
Liên Hệ |
12T |
Mainboard T-WOLF H81 Chính Hãng (VGA + HDMI -Lan1000MB -SSD M.2 chuẩn PCIe) Tặng Mouse |
930,000 |
36T |
… |
|
|
SOCKET 1151 DDRAM4 |
||
Mainboard GIGABYTE H110M-DS2 Chính Hãng RENEW (T-W) |
810,000 |
12T |
Mainboard ASUS H110M-K Chính Hãng |
1,435,000 |
36T |
Mainboard ASUS H110 Chính Hãng RENEW (T-W) |
810,000 |
12T |
Mainboard VSPTECH H110 D4C Pro Chính Hãng |
1,050,000 |
36T |
Mainboard T-WOLF H110 Chính Hãng (VGA + HDMI -SSD M.2 chuẩn PCIe) Tặng Mouse |
1,040,000 |
36T |
… |
|
|
1151-v2 (CPU Gen 8+9) |
||
Mainboard GIGABYTE H310M M.2 2.0 Chính Hãng |
1,480,000 |
36T |
Mainboard GIGABYTE H310 RENEW |
990,000 |
36T |
Mainboard ASUS EX-B365M-V Chính Hãng |
1,550,000 |
36T |
Mainboard MSI B365M PRO-VH (HDMI, 2 khe RAM) Chính Hãng |
1,340,000 |
36T |
… |
|
|
SOCKET 1200 DDRAM-4 (CPU Gen 10+Gen 11) |
||
Mainboard GIGABYTE H410M-DS2V Chính Hãng Viễn Sơn |
Liên Hệ |
36T |
Mainboard GIGABYTE H410M-S2H Chính Hãng Viễn Sơn |
Liên Hệ |
36T |
Mainboard GIGABYTE H410M-H Chính Hãng Viễn Sơn |
1,420,000 |
36T |
Mainboard GIGABYTE B460M-D2V Chính Hãng Viễn Sơn |
Liên Hệ |
36T |
Mainboard GIGABYTE B460M-GAMING HD Chính Hãng Viễn Sơn |
Liên Hệ |
36T |
Mainboard GIGABYTE B460M-DS3H Chính Hãng Viễn Sơn |
Liên Hệ |
36T |
Mainboard GIGABYTE B460M-AORUS PRO Chính Hãng Viễn Sơn |
Liên Hệ |
36T |
Mainboard ASUS H510M-K Chính Hãng FPT |
1,630,000 |
36T |
Mainboard MSI B560M-PRO E Chính Hãng |
1,830,000 |
36T |
Mainboard GIGABYTE B560-AORUS-PRO Chính Hãng Viễn Sơn |
2,530,000 |
36T |
Mainboard GIGABYTE B560-AORUS-ELITE Chính Hãng Viễn Sơn |
2,480,000 |
36T |
… |
|
|
SOCKET 1700 DDRAM-4 (CPU Gen 12+Gen 13) |
||
Mainboard GIGABYTE H610M-H Chính Hãng Viễn Sơn |
1,895,000 |
36T |
Mainboard GIGABYTE B760M-DS3H Chính Hãng Viễn Sơn |
2,890,000 |
36T |
Mainboard VSP H610M-VD-V1.11 Chính Hãng |
1,650,000 |
36T |
BO MẠCH CHÍNH - MAINBOARD SOCKET 775 |
||
Mainboard VSPTECH G31-BC DDRAM2 Chính Hãng |
630,000 |
12T |
Mainboard VSPTECH G31-BC DDRAM2 Chính Hãng |
710,000 |
36T |
Mainboard VSPTECH G41-BC DDRAM3 Chính Hãng |
688,000 |
12T |
Mainboard VSPTECH G41-BC DDRAM3 Chính Hãng |
768,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte G31 DDRAM2 Chính Hãng Renew |
490,000 |
12T |
Mainboard Gigabyte G41 DDRAM3 Công Ty |
760,000 |
12T |
Mainboard Asus G41 DDRAM3 Chính Hãng Renew |
520,000 |
12T |
… |
|
|
VI XỬ LÝ - CPU socket 1155 |
||
CPU Intel SK1155 i3-2120 3M Cache 3.3GHz Tray+Fan |
200,000 |
36T |
CPU Intel SK1155 i3-3240 3M Cache 3.4GHz Tray+Fan |
210,000 |
36T |
CPU Intel SK1155 i5-3470 6M Cache 3.2GHZ Tray+Fan |
410,000 |
36T |
CPU Intel SK1155 i5-3570 6M Cache 3.4GHZ Tray+Fan |
440,000 |
36T |
CPU Intel SK1155 i7-3770 8M Cache 3.4GHZ Tray+Fan |
880,000 |
36T |
… |
|
|
Socket 1150 |
||
CPU Intel G3260 3M Cache 3.30GHz Tray+Fan |
200,000 |
36T |
CPU Intel i3-4170 3M Cache 3.50GHz Tray+Fan |
270,000 |
36T |
CPU Intel i5-4570 6M Cache 3.20GHz Tray+Fan |
550,000 |
36T |
CPU Intel i7-4790 8M Cache 4.00GHz Tray+Fan |
1,130,000 |
36T |
… |
|
|
Socket 1151 |
||
CPU Intel G4400 3.3GHz 3M Cache Tray+Fan Chính Hãng (Chạy Main H110-B250) |
250,000 |
36T |
CPU Intel G4600 3.6GHz Tray+Fan Chính Hãng (Chạy Main H110) |
320,000 |
36T |
CPU Intel G5400 3.7GHz 4M Cache Tray+Fan |
650,000 |
36T |
CPU Intel i3-6100 3.7GHz 3M Cache Tray + Fan |
450,000 |
36T |
CPU Intel i3-7100 3.9GHz 3M Cache Tray + Fan |
580,000 |
36T |
CPU Intel i3-8100 3.6GHz 6M Cache Tray + Fan (Chạy Main H310- B360...) |
1,130,000 |
36T |
CPU Intel i5-7500 3.8GHz 6M Cache Tray + Fan |
1,190,000 |
36T |
CPU Intel i5-8400 4.0GHz 9M Cache Tray + Fan |
1,740,000 |
36T |
CPU Intel i5-8500 4.1GHz 9M Cache Tray + Fan |
1,760,000 |
36T |
CPU Intel i3-9100 3.60GHz 6M Cache Box Chính Hãng (Viễn Sơn) |
1,490,000 |
36T |
CPU Intel i3-9100F 3.60GHz 6M Cache Box Chính Hãng (Viễn Sơn) (Chạy Card Vga rời) |
36T |
|
CPU Intel i3-9100F 3.60GHz 6M Cache Tray+Fan (Chạy Card Vga rời) |
1,080,000 |
36T |
CPU Intel i5-9400 2.9GHz 9M Cache Tray+Fan |
2,520,000 |
36T |
CPU Intel i5-9400F 2.9GHz 9M Cache Tray+Fan (Chạy Card Vga rời) |
1,675,000 |
36T |
CPU Intel i7-9700K 3.60-4.9GHz 12M Cache Box Chính Hãng |
36T |
|
… |
|
|
CPU Socket 1151 |
||
CPU Intel G3900 2.8GHz 3M Cache Tray+Fan |
Tạm Hết |
36T |
… |
|
|
CPU Socket 1200 – Gen 10 |
||
CPU Intel G6405 Box |
1,810,000 |
36T |
CPU Intel Core i3-10105 Box |
2,850,000 |
36T |
CPU Intel Core i3-10100 Tray+Fan |
2,450,000 |
36T |
CPU Intel Core i3-10105 Tray+Fan |
2,500,000 |
36T |
CPU Intel Core i3-10100F Tray+Fan (Chạy card vga rời) |
1,820,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-10400 Box |
3,300,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-10400 Tray+Fan |
2,950,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-10400F Box (Chạy card vga rời) |
3,650,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-10400F Box (Chạy card vga rời) |
2,580,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-10500 Box |
6,320,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-10600 Box |
6,370,000 |
36T |
CPU Intel Core i7-10700 Box |
8,620,000 |
36T |
… |
|
|
CPU Socket 1200 – Gen 11 |
||
CPU Intel Core i5-11400 Box |
4,750,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-11400 Tray+Fan |
4,250,000 |
36T |
CPU Intel Core i5-11400F Tray+Fan |
3,445,000 |
36T |
… |
|
|
BỘ NHỚ (RAM) PC |
||
DDR4 |
||
8Gb/2666 DDR4 KingSpec Tản nhiệt thép Box Chính Hãng |
385,000 |
36T |
8Gb/3200 DDR4 KingSpec Tản nhiệt thép Box Chính Hãng |
405,000 |
36T |
16Gb/2666 DDR4 KingSpec Tản nhiệt thép Box Chính Hãng |
657,000 |
36T |
16Gb/3200 DDR4 KingSpec Tản nhiệt thép Box Chính Hãng |
675,000 |
36T |
8Gb/2666 DDR4 G.SKILL AEGIS Tản nhiệt Box Chính Hãng |
435,000 |
36T |
8Gb/2800 DDR4 G.SKILL RIPJAWS Tản Nhiệt Box Chính Hãng |
530,000 |
36T |
8Gb/3600 DDR4 G.SKILL RIPJAWS Tản Nhiệt Box Chính Hãng |
530,000 |
36T |
8Gb/3200 DDR4 Team T-FORCE VULCANZ Box Chính Hãng |
480,000 |
36T |
8Gb/3200 DDR4 APACER OC NOX Tản nhiệt Box Chính Hãng |
540,000 |
36T |
8Gb/3200 DDR4 APACER OC NOX RGB Tản nhiệt Box Chính Hãng |
650,000 |
36T |
8Gb/3000 DDR4 ADATA XPG GAMMIX D10 Tản nhiệt Box Chính Hãng |
Liên Hệ |
36T |
16Gb/3000 DDR4 ADATA XPG GAMMIX D10 Tản nhiệt Box Chính Hãng |
Liên Hệ |
36T |
4Gb/2666 DDR4 KingSton Box Chính Hãng SPC |
36T |
|
8Gb/3200 DDR4 KingSton HyperX Fury Tản nhiệt Box Chính Hãng SPC |
510,000 |
36T |
4Gb/2400 DDR4 Kingmax Box Chính Hãng VS |
375,000 |
36T |
4Gb/2666 DDR4 Kingmax Box Chính Hãng VS |
375,000 |
36T |
8Gb/2400 DDR4 Kingmax Box Chính Hãng VS |
550,000 |
36T |
8Gb/2666 DDR4 Kingmax Box Chính Hãng VS |
550,000 |
36T |
16Gb/2666 DDR4 Kingmax Box Chính Hãng VS |
990,000 |
36T |
8Gb/3200 DDR4 Kingmax ZEUS Heatsink-Tản Nhiệt Box Chính Hãng VS |
585,000 |
36T |
16Gb/3200 DDR4 Kingmax ZEUS Heatsink-Tản Nhiệt Box Chính Hãng VS |
1,050,000 |
36T |
8Gb/2666 DDR4 Corsair Vengeance LPX Tản nhiệt Box Chính Hãng SPC |
930,000 |
36T |
16Gb/2666 DDR4 Corsair Vengeance LPX Tản nhiệt Box Chính Hãng SPC |
Liên Hệ |
36T |
16Gb/3000 DDR4 Corsair Vengeance LPX Tản nhiệt Box Chính Hãng SPC |
Liên Hệ |
36T |
16Gb/3000 DDR4 Corsair Vengeance PRO RGB Tản Nhiệt Box Chính Hãng SPC |
Liên Hệ |
36T |
4Gb/2400 DDR4 Kingston/Hynix/.. (Zin) |
255,000 |
36T |
4Gb/2666 DDR4 Kingston/Hynix/.. (Zin) |
270,000 |
36T |
8Gb/2400 DDR4 Kingston/Hynix/.. (Zin) |
390,000 |
36T |
8Gb/2666 DDR4 Kingston/Hynix/.. (Zin) |
410,000 |
36T |
8Gb/3200 DDR4 Kingston/Hynix/.. (Zin) |
480,000 |
36T |
16Gb/2666 DDR4 Kingston/Hynix/.. (Zin) |
740,000 |
36T |
16Gb/3200 DDR4 Kingston/Hynix/.. (Zin) |
760,000 |
36T |
DDR3 |
||
4Gb/1600 DDR3 KINGMAX Box Chính Hãng Viễn Sơn |
505,000 |
36T |
8Gb/1600 DDR3 KINGMAX Box Chính Hãng Viễn Sơn |
935,000 |
36T |
4Gb/1600 DDR3 Hynix/ SamSung/ Kingston (Zin) |
155,000 |
36T |
8Gb/1600 DDR3 Kingmax/ Samsung (Zin) |
295,000 |
36T |
4Gb/1333 DDR3 Hynix/SamSung (Dùng được cho Main G41) (Zin) |
155,000 |
36T |
2Gb/1333 DDR3 Samsung/ Hynix/ Elipda (Zin) |
95,000 |
36T |
DDR2 |
||
2Gb/800 DDR2 Samsung/ Hynix/ Kingston (Zin) |
115,000 |
36T |
BỘ NHỚ (DDRAM) LAPTOP |
||
Ram Laptop 2Gb/800 DDR2 Hynix (Zin) |
115,000 |
36T |
Ram Laptop 2Gb/1333 DDR3 Hynix/ Samsung (Zin) |
110,000 |
36T |
Ram Laptop 4Gb/1333 DDR3 Samsung/ Hynix (Zin) |
175,000 |
36T |
Ram Laptop 4Gb/1600 PC3L DDR3 Samsung/ Hynix (Dùng Cho Dòng Máy Đời sau) (Zin) |
185,000 |
36T |
Ram Laptop 8Gb/1600 PC3L DDR3 Samsung/ Hynix (Dùng Cho Dòng Máy Đời sau) (Zin) |
320,000 |
36T |
Ram Laptop 4Gb/2400 PC4L DDR4 Samsung/ Hynix (Zin) |
275,000 |
36T |
Ram Laptop 4Gb/2666 PC4L DDR4 Samsung/ Hynix (Zin) |
295,000 |
36T |
Ram Laptop 8Gb/2400 PC4L DDR4 SK-Hynix (Zin) |
410,000 |
36T |
Ram Laptop 8Gb/2666 PC4L DDR4 Kingston (Zin) |
420,000 |
36T |
Ram Laptop 16Gb/2666 PC4L DDR4 Kingston (Zin) |
780,000 |
36T |
Ram Laptop 4Gb/2400 PC4L (16 Chíp) DDR4 KingMax Chính Hãng |
370,000 |
36T |
Ram Laptop 8Gb/2400 PC4L (16 Chíp) DDR4 KingMax Chính Hãng |
505,000 |
36T |
Ram Laptop 8Gb/2666 PC4L (16 Chíp) DDR4 KingMax Chính Hãng |
495,000 |
36T |
Ram Laptop 16Gb/2666 PC4L (16 Chíp) DDR4 KingMax Chính Hãng |
1,000,000 |
36T |
… |
|
|
Ổ CỨNG (HDD) |
||
HDD Western BLUE 3Tb Chính Hãng |
1,985,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 1Tb Chính Hãng chuyên Camera |
895,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 2Tb Chính Hãng chuyên Camera |
1,450,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 4Tb Chính Hãng chuyên Camera |
2,350,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 6Tb Chính Hãng chuyên Camera |
3,850,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 8Tb Chính Hãng chuyên Camera |
4,960,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 10Tb Chính Hãng chuyên Camera |
Liên Hệ |
24T |
HDD Western BLUE 160Gb Cty |
115,000 |
12T |
HDD Western PURPLE 500Gb Chuyên Camera |
170,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 1Tb Chuyên Camera |
520,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 2Tb Chuyên Camera |
765,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 3Tb Chuyên Camera |
965,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 4Tb Chuyên Camera |
1,830,000 |
24T |
HDD Western PURPLE 6Tb Chuyên Camera |
2,600,000 |
24T |
HDD Seagate 250Gb |
145,000 |
24T |
HDD Seagate SKYHAWK 500Gb Chuyên Camera |
170,000 |
24T |
HDD Seagate SKYHAWK 1Tb Chuyên Camera |
520,000 |
24T |
HDD Seagate SKYHAWK 2Tb Chuyên Camera |
765,000 |
24T |
HDD Seagate SKYHAWK 3Tb Chuyên Camera |
965,000 |
24T |
HDD Seagate SKYHAWK 6Tb Chuyên Camera |
2,600,000 |
24T |
HDD Seagate Barracuda 1Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn |
1,290,000 |
24T |
HDD Seagate Barracuda 2Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn |
1,550,000 |
24T |
HDD Seagate Barracuda 4Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn |
2,520,000 |
24T |
HDD Seagate Skyhawk 1Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
1,190,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 2Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
1,450,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 4Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
2,340,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 6Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
3,650,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 8Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
4,960,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 10Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
6,950,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 12Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
8,950,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 16Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
12,600,000 |
36T |
HDD Seagate Skyhawk 18Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
17,600,000 |
36T |
HDD Toshiba Surveillance 4Tb Sata 3 Chính Hãng Viễn Sơn Chuyên Camera |
2,230,000 |
36T |
… |
|
|
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 2.5” – USB 3.0 |
||
Seagate One Touch (with Password) 1Tb Chính hãng Tặng bao da Seagate |
1,550,000 |
36T |
Seagate One Touch (with Password) 2Tb Chính hãng Tặng bao da Seagate |
2,450,000 |
36T |
Seagate Back up 2Tb Chính hãng Tặng bao da Seagate |
2,450,000 |
36T |
ADATA HV320 Slim 2Tb Chính Hãng |
1,790,000 |
36T |
WD Element 1Tb Chính Hãng |
1,550,000 |
12T |
WD Element 2Tb Chính Hãng |
2,180,000 |
12T |
WD MyPassport Ultra 1Tb Chính Hãng |
1,450,000 |
12T |
WD MyPassport Ultra 2Tb Chính Hãng |
1,950,000 |
12T |
WD MyPassport Ultra 4Tb Chính Hãng |
2,850,000 |
12T |
WD PASSPORT / ELEMENTS 320Gb |
380,000 |
12T |
WD PASSPORT / ELEMENTS 500Gb |
440,000 |
12T |
WD PASSPORT / ELEMENTS 1Tb |
900,000 |
12T |
WD MyPassport Ultra 500Gb |
470,000 |
12T |
WD MyPassport Ultra 1Tb |
950,000 |
12T |
Seagate EXPANSION / Backup Plus Slim 320Gb |
380,000 |
12T |
Seagate EXPANSION / Backup Plus Slim 500Gb |
440,000 |
12T |
Seagate EXPANSION / Backup Plus Slim 1Tb |
900,000 |
12T |
Seagate Backup Plus Ultra Slim 500Gb |
490,000 |
12T |
Seagate Backup Plus Ultra Slim 1Tb |
950,000 |
12T |
SAMSUNG M3 500Gb |
450,000 |
12T |
SAMSUNG M3 1Tb |
950,000 |
12T |
TRANSCEND ESD310 512Gb (USB + TypeC) 1050-900MB/s |
1,450,000 |
36T |
SSD 1Tb FBLink Vỏ trong suốt |
1,500,000 |
36T |
HOCO 256Gb (nhỏ gọn) |
800,000 |
36T |
HOCO 512Gb (nhỏ gọn) |
1,200,000 |
36T |
HOCO 1Tb (nhỏ gọn) |
1,900,000 |
36T |
… |
|
|
Ổ CỨNG SSD Chính Hãng |
||
SSD COLORFUL SL500 128Gb |
305,000 |
36T |
SSD COLORFUL SL500 256Gb |
460,000 |
36T |
SSD COLORFUL SL500 360Gb |
510,000 |
36T |
SSD COLORFUL SL500 1Tb |
1,450,000 |
36T |
SSD T-WOLF 128Gb 550-500Mb/s |
345,000 |
36T |
SSD DSS (Dahua) S535D 128Gb Sata3 6Gb/S Tem DSS |
320,000 |
36T |
SSD DSS (Dahua) C800AS 512Gb Sata3 6Gb/S Tem DSS |
520,000 |
36T |
SSD HIKSEMI E100 512Gb Sata3 6Gb/S |
795,000 |
36T |
SSD Kingston A400 240Gb Tem SPC/ VS |
680,000 |
36T |
SSD Kingston A400 480Gb Tem SPC/ VS |
905,000 |
36T |
SSD WD GREEN 240Gb Tem FPT/ SPC |
595,000 |
36T |
SSD WD GREEN 480Gb Tem FPT/ SPC |
875,000 |
36T |
SSD WD GREEN 1TB Tem FPT/ SPC |
1.955.000 |
36T |
SSD SamSung 500Gb EVO 870 Sata3 |
1,490,000 |
36T |
SSD SamSung 1Tb EVO 860 Sata3 |
2,650,000 |
36T |
SSD GIGABYTE 240Gb Tem Viễn Sơn |
415,000 |
36T |
SSD GIGABYTE 256Gb Tem Viễn Sơn |
595,000 |
36T |
SSD GIGABYTE 480Gb Tem Viễn Sơn |
865,000 |
36T |
SSD KINGMAX 120Gb SMV32 Tem Viễn Sơn |
315,000 |
36T |
SSD KINGMAX 240Gb SMQ32 Tem Viễn Sơn |
455,000 |
36T |
SSD KINGMAX 256Gb SIV32 Tem Viễn Sơn |
465,000 |
36T |
SSD KINGMAX 480Gb Tem Viễn Sơn |
715,000 |
36T |
SSD APACER AS340 120Gb |
268,000 |
36T |
SSD CRUCIAL 240Gb BX500 |
Liên Hệ |
36T |
SSD TEAMGROUP 256Gb CX2 |
495,000 |
36T |
SSD TEAMGROUP 512Gb CX2 |
790,000 |
36T |
SSD Lexar NS100 128Gb |
340,000 |
36T |
SSD Lexar LNS100 256Gb |
510,000 |
36T |
SSD Lexar LNS100 512Gb |
870,000 |
36T |
SSD Lexar LNS100 1Tb |
1,550,000 |
36T |
… |
|
|
SSD GLOWY MSata 128Gb |
330,000 |
36T |
SSD GLOWY MSata 256Gb |
430,000 |
36T |
SSD VSP M.2 Sata3 2280 Blue Pro 128Gb (520/420Mb/s) |
268,000 |
36T |
SSD VSP M.2 Sata3 2280 Blue Pro 512Gb (520/420Mb/s) |
595,000 |
36T |
SSD VSP M.2 PCIe Gen3x4 NVMe 2280 256Gb (3500/3000Mb/s) |
395,000 |
36T |
SSD VSP M.2 PCIe Gen3x4 NVMe 2280 512Gb (3500/3000Mb/s) |
615,000 |
36T |
SSD OSCOO ON800 M.2 Sata3 2280 256Gb (550/500Mb/s) |
345,000 |
36T |
SSD OSCOO ON800 M.2 Sata3 2280 512Gb (550/500Mb/s) |
608,000 |
36T |
SSD Kingston NV2 M.2 2280 PCIe NVMe 250Gb (SNV2S/250G GEN4*4) |
580,000 |
36T |
SSD Kingston NV2 M.2 2280 PCIe NVMe 512Gb (SNV2S/250G GEN4*4) |
720,000 |
36T |
SSD Kingston NV2 M.2 2280 PCIe NVMe 1Tb (SNV2S/250G GEN4*4) |
1,295,000 |
36T |
SSD SamSung 250Gb 970 EVO PLUS NVMe Gen3x4 |
1,350,000 |
36T |
SSD SamSung 500Gb 970 EVO PLUS NVMe Gen3x4 |
1,865,000 |
36T |
SSD SamSung 1Tb 970 EVO PLUS NVMe Gen3x4 |
3,360,000 |
36T |
SSD WD GREEN M.2 Sata 240Gb Tem FPT/ SPC |
355,000 |
36T |
SSD WD BLUE SN550 M.2 PCIe NVMe 250Gb |
Liên Hệ |
36T |
SSD WD BLUE SN550 M.2 PCIe NVMe 500Gb |
Liên Hệ |
36T |
SSD WD BLUE SN550 M.2 PCIe NVMe 1Tb |
Liên Hệ |
36T |
SSD KINGMAX SA3080 M.2 Sata 128Gb Tem Viễn Sơn |
363,000 |
36T |
SSD KINGMAX SA3080 M.2 Sata 256Gb Tem Viễn Sơn |
493,000 |
36T |
SSD KINGMAX SA3080 M.2 Sata 512Gb Tem Viễn Sơn |
780,000 |
36T |
SSD KINGMAX ZEUS PQ3480 M.2 PCIe NVMe Gen3x4 128Gb Tem Viễn Sơn |
363,000 |
36T |
SSD KINGMAX ZEUS PQ3480 M.2 PCIe NVMe Gen3x4 256Gb Tem Viễn Sơn |
475,000 |
36T |
SSD KINGMAX ZEUS PQ3480 M.2 PCIe NVMe Gen3x4 512Gb Tem Viễn Sơn |
770,000 |
36T |
SSD KINGMAX ZEUS PQ3480 M.2 PCIe NVMe Gen3x4 1Tb Tem Viễn Sơn |
1,185,000 |
36T |
SSD KINGMAX ZEUS PQ3480 M.2 PCIe NVMe Gen3x4 2Tb Tem Viễn Sơn |
2,385,000 |
36T |
SSD GIGABYTE M.2 Sata 128Gb Tem Viễn Sơn |
455,000 |
36T |
SSD GIGABYTE GP-GSM2NE3128GNTD M.2 PCIe NVMe Gen 3x4 128Gb |
375,000 |
36T |
SSD PATRIOT M.2 NVMe PCIe 512Gb P300 |
720,000 |
36T |
SSD PATRIOT M.2 NVMe PCIe 512Gb P400 |
Liên Hệ |
36T |
… |
|
|
MÀN HÌNH LCD |
||
19” DELL Vuông Box RENEW |
1,120,000 |
12T |
20” DELL Led Wide Box RENEW (VGA, DVI) |
1,200,000 |
12T |
22” FUJISU Led Wide Box RENEW (VGA, DVI, DP) TRẮNG |
1,400,000 |
12T |
24” DELL Led Wide Box RENEW (VGA, HDMI) |
1,550,000 |
12T |
24” FUJISU Led Wide Box RENEW (VGA, DVI, DP) IPS, TRẮNG |
1,550,000 |
12T |
LCD Secondhand 22”/ 24” (hàng đẹp ko lỗi) |
Từ 700,000 |
3T |
LCD DELL Chính Hãng |
||
… |
Liên hệ |
24T |
LCD HP Chính Hãng |
||
… |
Liên hệ |
24T |
LCD PHILIPS Chính Hãng |
||
… |
Liên hệ |
24T |
LCD SAMSUNG Chính Hãng Vina |
||
22” SAMSUNG LS22A336NHE |
1,835,000 |
24T |
24” SAMSUNG S24C310EAE |
2,320,000 |
24T |
32” SAMSUNG C32G55TQWE WQHD 2560x1440 144Hz MH cong |
6,800,000 |
24T |
… |
Liên hệ |
24T |
LCD LG Chính Hãng |
||
27” LG 27GQ-50F-B ( FHD 1920x1080,VA, DP-2 HDMI) 165Hz |
3,320,000 |
24T |
… |
Liên hệ |
24T |
LCD AOC Chính Hãng |
||
… |
Liên hệ |
24T |
LCD ASUS từ 20” đến 32” |
Liên hệ |
24T |
LCD GIGABYTE từ 25” đến 34” |
Liên hệ |
24T |
… |
|
|
LCD VIEWSONIC Chính Hãng |
||
22” VIEWSONIC VA2261 |
2,493,000 |
24T |
22” VIEWSONIC VA2223-A |
2,910,000 |
24T |
22” VIEWSONIC VA2209 (VGA-HDMI) Full Viền, 100Hz, IPS |
2,910,000 |
24T |
22” VIEWSONIC VA2201-H (VGA-HDMI) Full viền, Super clear-VA 75Hz |
3,070,000 |
24T |
24” VIEWSONIC VA2432-H (2409) (IPS, VGA-HDMI) Full viền 75Hz |
2,280,000 |
24T |
24” VIEWSONIC VA2418Sh (IPS, VGA-HDMI) Full viền 75Hz |
3,690,000 |
24T |
24” VIEWSONIC VX2476 SMHD Loa (Full viền) |
3,750,000 |
24T |
27” VIEWSONIC VA2715-H (VA, VGA-HDMI) 75Hz |
2,515,000 |
24T |
27” VIEWSONIC VA2719Sh (Full viền) (IPS, VGA-HDMI) 75Hz |
Liên Hệ |
24T |
27” VIEWSONIC VA2719Sh (Full viền) (IPS, VGA-HDMI) 75Hz |
Liên Hệ |
24T |
32” VIEWSONIC VX3276 2K |
5,750,000 |
24T |
32” VIEWSONIC VX3258-PC-MHD (VA, VGA, HDMI) 165Hz – Màn cong |
Liên Hệ |
24T |
… |
|
|
LCD DAHUA Chính Hãng |
||
22” DAHUA DHI-LM22-C200 (VA,VGA, HDMI, 1920X1080, 75Hz, viền mỏng) |
1,440,000 |
24T |
… |
|
|
LCD GLOWY Chính Hãng |
||
19” GLOWY GLW19 (VGA, HDMI) |
930,000 |
24T |
… |
|
|
LCD MSI Chính Hãng |
||
27” MSI PRO MP271C Full HD (Full viền) (VA, VGA-HDMI) 75Hz |
3,980,000 |
24T |
24” MSI PRO MP241X Full HD (Full viền) (VA, VGA-HDMI) 75Hz |
1,900,000 |
24T |
… |
|
|
LCD HUNTKEY Chính Hãng |
||
22” HUNTKEY RRB2211V Full HD (VA, 100Hz, Full viền) |
1,450,000 |
24T |
24” HUNTKEY N2405WH Full HD (IPS, 100Hz, Full viền) |
1,650,000 |
24T |
… |
|
|
LCD VSP Chính Hãng |
||
19” VSP E1918W (TRẮNG) |
1,150,000 |
24T |
21” VSP E2107H (Đen/ Trắng) |
1,400,000 |
24T |
22” VSP V2204HF100 Đen (Trắng +50K) |
1,620,000 |
24T |
24” VSP V2407S (Đen/ Trắng) 75Hz |
1,910,000 |
24T |
24” VSP IP2404S IPS 75Hz |
1,910,000 |
24T |
24” VSP VC242i IPS Đen 100Hz (Trắng+50k) |
1,910,000 |
24T |
24” VSP IP2407SG IPS Đen 100Hz |
1,950,000 |
24T |
24” VSP V2408S IPS Đen 75Hz |
1,900,000 |
24T |
24” VSP V2408S IPS Đen 100Hz (Hồng+50k) |
2,010,000 |
24T |
24” VSP IP2408S 100Hz (Trắng+50k) |
2,080,000 |
24T |
25” VSP IP2510W1 IPS 100Hz |
2,150,000 |
24T |
27” VSP V2704S 75Hz, Hồng, Full viền |
2,750,000 |
24T |
27” VSP IP2702S IPS 100Hz, Full viền |
3,250,000 |
24T |
27” Cong VSP CM2701B Trắng |
2,750,000 |
24T |
27” Cong VSP CM2710H 100Hz |
2,900,000 |
24T |
27” Cong VSP CM2705H 75Hz, Trắng/ Hồng |
2,950,000 |
24T |
32” VSP IP3205S IPS 75Hz |
3,600,000 |
24T |
… |
|
|
LCD Xiaomi Redmi 24” P24FBB-RA |
1,900,000 |
24T |
LCD ASUS từ 20” đến 32” |
Liên hệ |
24T |
LCD GIGABYTE từ 25” đến 34” |
Liên hệ |
24T |
… |
|
|
Kệ LCD thẳng 26”- 32” |
69,000 |
|
Kệ LCD thẳng 37”- 42” |
87,000 |
|
Kệ LCD nghiêng 37”- 65” |
127,000 |
|
Kệ LCD xoay (50Kg) |
158,000 |
|
ARM treo LCD NB-F80 17”- 30” |
380,000 |
|
ARM treo LCD NB-G45 22”- 40” |
430,000 |
|
ARM treo 2LCD NB-H180 22”-32” |
590,000 |
|
Khung treo di động 3 chân 1,2m 26”- 32” |
380,000 |
|
Khung treo di động 3 chân 1,2m 40”- 60” |
420,000 |
|
… |
|
|
MÁY CHIẾU (PROJECTOR) |
||
… |
Liên hệ |
|
CARD MÀN HÌNH (VGA CARD) |
||
Gigabyte GT N1030OC 2Gb Chính Hãng Viễn Sơn |
2,570,000 |
36T |
Gigabyte GT 730 GDDR5 1 FAN 2Gb (GV-N730D5-2GL) Chính Hãng Viễn Sơn |
1,360,000 |
36T |
ZOTAC GTX 1650 Super 4Gb-AMP DDR6-GAMING 2Fan/ 128Bit Chính Hãng |
3,970,000 |
36T |
Gigabyte GTX 1660 OC 6Gb (GV-N1660OC-6GD) 2Fan/ 192Bit Chính Hãng Viễn Sơn |
Liên hệ |
36T |
Gigabyte các dòng khác … |
Liên hệ |
36T |
… |
|
|
PALIT GT730-2G-DDR3 (64 Bit) Tản Nhiệt Lá |
1,250,000 |
36T |
MSI GT730-2G-DDR5 Tản Nhiệt Lá |
1,390,000 |
36T |
ASUS TUF GAMING GTX1650 OC 128Bit 4GB DDR6 Chính Hãng |
Liên hệ |
36T |
ASUS GT1030-2G-DDR5 OC 1Fan Chính Hãng |
Liên Hệ |
36T |
ASUS GT730-SL-2GD5 BRK Tản Nhiệt Lá Chính Hãng |
1,430,000 |
36T |
… |
|
|
MÁY IN…(PRINTER…) Chính Hãng |
||
CANON PIXMA G1010 (in phun màu) |
Liên Hệ |
12T |
CANON PIXMA G2010 (in màu, Scan, Copy) |
Liên Hệ |
12T |
CANON 6030 (in laser đen trắng) |
2,650,000 |
12T |
CANON 6030W (in laser đen trắng + wifi) |
2,910,000 |
12T |
CANON 2900 (in laser đen trắng) |
3,730,000 |
12T |
CANON 6230DN (in laser đen trắng 2 mặt) |
5,050,000 |
12T |
CANON MF 3010AE (in laser đen trắng, scan, copy) |
Liên Hệ |
12T |
CANON 161DN (in laser đen trắng) |
Liên Hệ |
12T |
CANON G3010 (in phun màu + wifi) |
Liên Hệ |
12T |
CANON MF235 (in laser đen trắng +copy+scan+fax) |
Liên Hệ |
12T |
CANON MF241D (in 2 mặt+copy+scan) |
Liên Hệ |
12T |
… |
|
|
HP 1000W (in laser đen trắng + wifi) |
Liên Hệ |
12T |
HP M107A (in laser đen trắng) |
Liên Hệ |
12T |
HP M107W (in laser đen trắng + wifi) |
Liên Hệ |
12T |
HP M404DN (in 2 mặt + wifi) |
Liên Hệ |
12T |
HP M404DW (in 2 mặt + wifi) |
Liên Hệ |
12T |
HP MFP 178NW (in màu+scan+copy+wifi) |
Liên Hệ |
12T |
… |
|
|
EPSON LQ310 In kim |
Liên Hệ |
12T |
EPSON L1210 (in phun màu) |
Liên Hệ |
12T |
EPSON L3210 (in màu+scan+copy) |
Liên Hệ |
12T |
EPSON G3000 |
Liên Hệ |
12T |
EPSON L325 |
Liên Hệ |
12T |
… |
|
|
Brother HL-L2321D (in 2 mặt) |
Liên Hệ |
12T |
Brother HL-2361DN (in 2 mặt) |
Liên Hệ |
12T |
Brother HL-2366DW (in 2 mặt + wifi) |
Liên Hệ |
12T |
Brother HL-5100DN (in 2 mặt tự động) |
Liên Hệ |
12T |
Brother DCP-T220 (in màu+scan+copy) |
Liên Hệ |
12T |
Brother DCP-2520D (in 2 mặt+copy+scan) |
Liên Hệ |
12T |
Brother DCP-T520W (in màu+scan+copy + wifi) |
Liên Hệ |
12T |
Brother DCP-B7535DW (in 2 mặt+copy+scan+wifi) |
Liên Hệ |
12T |
Brother DCP-T720DW (in màu 2 mặt+copy+scan+wifi) |
Liên Hệ |
12T |
Brother MFC-2701DW (in 2 mặt+copy+scan+fax+wifi) |
Liên Hệ |
12T |
Brother MFC-2701D (in 2 mặt+copy+scan+fax) |
Liên Hệ |
12T |
Brother MFC-T4000DW (in màu 2 mặt+A3+wifi) |
Liên Hệ |
12T |
Brother MFC-T4500DW (in màu 2 mặt+copy+scan+fax+A3+wifi) |
Liên Hệ |
12T |
Brother MFC-5900DW |
Liên Hệ |
12T |
Brother laser màu HL-3230 |
Liên Hệ |
12T |
Brother laser màu HL-L8260CDN |
Liên Hệ |
12T |
Brother laser màu HL-L8360CDW |
Liên Hệ |
12T |
Brother laser màu DCP-3551CDN |
Liên Hệ |
12T |
Brother laser màu DCP-3750CDW |
Liên Hệ |
12T |
Brother laser màu MFC-L8690CDW |
Liên Hệ |
12T |
… |
|
|
Fax Brother MF2840 |
Liên Hệ |
12T |
SCAN EPSON V39 |
Liên hệ |
12T |
SCAN CANON Lide 120 |
Liên hệ |
12T |
SCAN CANON SLIDE 300 |
Liên Hệ |
12T |
SCAN CANON SLIDE 400 |
Liên Hệ |
12T |
SCAN Brother ADS 720 |
Liên Hệ |
12T |
SCAN Brother ADS 2200 |
Liên Hệ |
12T |
SCAN Brother ADS 1700W |
Liên Hệ |
12T |
SCAN Brother ADS 2400N |
Liên Hệ |
12T |
SCAN HP 2000S2 |
Liên Hệ |
12T |
SCAN HP 3000S4 |
Liên Hệ |
12T |
SCAN HP SC5000S5 |
Liên Hệ |
12T |
… |
|
|
Máy in hoá đơn ZYWELL ZY-Z58 USB, Wifi, khổ K58 70mm/s (hỗ trợ tiếng Việt) |
780,000 |
12T |
Máy in hóa đơn ZYWELL ZY302 [USB – 230mm/S] |
1,780,000 |
12T |
Máy in hoá đơn Xprinter XP-Q80B [USB + LAN] |
1,900,000 |
12T |
Máy in hoá đơn Xprinter XP-470B |
2,430,000 |
12T |
Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-P323B |
2,450,000 |
12T |
Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP420B |
2,530,000 |
12T |
… |
|
|
Máy in Secondhand |
Liên hệ |
|
HỘP MỰC IN – CARTRIDGE |
||
Mực Nạp HP, CANON (Đa năng) Premium |
30,000 |
|
Mực Nạp CANON 12A / Samsung 1610 |
30,000 |
|
Mực Nạp 35A – 85A |
28,000 |
|
Mực Nạp BROTHER |
37,000 |
|
… |
|
|
CARTRIDGE VIET TONER 05A/80A |
185,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 12A (1010, 1020, 3013, Canon 2900) (FX9) |
160,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 13A (HP 1300) |
160,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 15A (1000, 1200, 3300, C1210) |
190,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 17A (CF217A) |
190,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 226A (26A) |
195,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 35A (HP 1005, 1006, CANON 3050) – 85A |
160,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 49A (HP 1160, 1320, Canon 3300) – 53A (HP P2014, P2015) |
180,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 78A |
165,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 79A |
160.000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 80A |
180,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 83A – 337 |
180,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 92A |
200,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 2280 (BROTHER 2270) |
250,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 101A (SamSung ) |
315,000 |
|
CARTRIDGE VIET TONER 111A (SamSung ) |
395,000 |
|
… |
|
|
Drum mực 12A / 15A / 35A |
29,000 |
|
GẠT Mực nhỏ |
10,000 |
|
GẠT Mực lớn |
12,000 |
|
Trục Từ |
35,000 |
|
Trục cao su A4tech |
25,000 |
|
Bao Lụa |
25,000 |
|
Rulo |
75,000 |
|
Mực in màu các loại ... |
Liên hệ |
|
… |
|
|
THÙNG MÁY TÍNH (CASE) |
||
Case VSP 287x, 288x ... Sơn Tĩnh Điện |
195,000 |
|
Case VSP 286x ... Sơn Tĩnh Điện |
|
|
Case VSP 32xx, 37xx … Sơn Tĩnh Điện |
230,000 |
|
Case VSP 400G1, 400G2 … Sơn Tĩnh Điện |
245,000 |
|
Case VSP V211B mATX mặt trước LED |
255,000 |
|
Case VSP V216 mATX mặt trước LED |
255,000 |
|
Case VSP V202 mATX nắp hông trong suốt |
250,000 |
|
Case VSP V201 mATX nắp hông trong suốt |
260,000 |
|
Case VSP V200 mATX Full Đen |
260,000 |
|
Case Gaming VSP V216 mATX USB 2.0 Led RGB đổi màu mặt trước, nhỏ gọn |
240,000 |
|
Case Gaming VSP V211 mATX nắp hông kính cường lực USB 3.0 Led RGB đổi màu mặt trước, nhỏ gọn |
300,000 |
|
Case Gaming VSP V206 nắp hông trong suốt, USB 3.0 Led RGB đổi màu mặt trước. |
250,000 |
|
Case Gaming VSP V206 nắp hông trong suốt, USB 3.0 Led RGB đổi màu mặt trước. Trắng / Hồng |
280,000 |
|
Case Gaming VSP VS01 ATX, mặt trước thiết kế nhôm phối lưới, hỗ trợ khả năng làm mát tối đa |
390,000 |
|
Case Gaming Pro VSP 3606 Server Mặt Trước, Nắp Hông Trong Suốt |
420,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KB-04 Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Lưới |
420,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KB-05 Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Led RGB đổi màu |
420,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KB-06 Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Lưới |
420,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KB-08 Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Lưới (Đen) ,gắn được tản nhiêt nước 120/240mm, Led RGB mặt trước |
410,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KB-08 Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Lưới (Trắng), gắn được tản nhiêt nước 120/240mm, Led RGB mặt trước |
430,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KB-09 Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Lưới, gắn được tản nhiêt nước 120/240mm |
350,000 |
|
Case Gaming Pro VSP M05 Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Lưới , gắn được tản nhiêt nước 120/240mm, LED RGB mặt trước |
420,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-250 Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực, mặt trước lưới Led RGB đổi màu |
470,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-210 – KA-220 Nebula Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực |
490,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-300 Mặt Trước Gương Nắp Hông Trong Suốt (Mặt trước lưới) |
490,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-280 Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực 2 mặt |
460,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-260 Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực, mặt trước lưới Led RGB đổi màu |
550,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-30 Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực, mặt trước lưới |
580,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-30 Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực, mặt trước lưới Case Trắng |
630,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-30 Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực, mặt trước lưới Case Hồng |
650,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-31, Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Led RGB đổi màu |
510,000 |
|
Case Gaming Pro VSP KA-32, Nắp Hông kính cường lực, Mặt Trước Led RGB đổi màu |
420,000 |
|
Case Gaming Pro VSP HA-01 Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực |
665,000 |
|
Case Gaming Pro VSP HA-01 Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực Case Trắng |
720,000 |
|
Case Gaming Pro VSP HA-01 Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực Case Hồng |
765,000 |
|
Case Gaming Pro VSP HA-01 Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực Case Xanh |
765,000 |
|
Case Gaming Pro VSP V700-Workstation Nắp Hông kính cường lực Full ATX |
730,000 |
|
Case Gaming Pro VSP V710-Workstation Nắp Hông kính cường lực Full ATX |
730,000 |
|
Case Gaming Pro VSP V720-Workstation Nắp Hông kính cường lực Mặt trước Led RGB Full ATX |
760,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B15 Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực, chân đế cao |
510,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B16 Mặt Trước Lưới, Led RGB Nắp Hông kính cường lực Full ATX |
550,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B17 Mặt Trước Lưới, Led RGB Nắp Hông kính cường lực |
550,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B18 Mặt Trước Gương Nắp Hông kính cường lực |
510,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B52 Mặt Trước Lưới, Led RGB Nắp Hông kính cường lực Full ATX |
650,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B709 Mặt Trước Lưới, Nắp Hông kính cường lực MATX/ITX |
570,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B86B Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực |
490,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B86W Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực Case TRẮNG |
495,000 |
|
Case Gaming Pro VSP B86P Mặt Trước Lưới Nắp Hông kính cường lực Case HỒNG |
555,000 |
|
Case Gaming Pro VSP 860G Mặt Trước Lưới, Nắp Hông kính cường lực |
650,000 |
|
Case Gaming Pro VSP 900G Mặt Trước Lưới, Led, Nắp Hông kính cường lực |
690,000 |
|
Case Gaming VSP V3-601 Nắp Hông Trong Suốt Led RGB chữ Z đổi màu mặt trước |
430,000 |
|
Case Gaming VSP V3-603 Nắp Hông Trong Suốt Led RGB |
385,000 |
|
Case Gaming VSP V3-607/ 609 Nắp Hông kính cường lực |
450,000 |
|
Case Gaming VSP V3-601 Màu trắng Nắp Hông Trong Suốt (kính Mê Ca) Led RGB chữ Z đổi màu mặt trước |
470,000 |
|
Case Gaming VSP V3-601 Màu hồng Nắp Hông Trong Suốt (kính Mê Ca) Led RGB chữ Z đổi màu mặt trước |
490,000 |
|
Case Gaming VSP V3-608 Nắp Hông Trong Suốt Led RGB đổi màu mặt trước |
|
|
Case Gaming VSP V3-603 Nắp Hông Trong Suốt Led RGB Case trắng |
420,000 |
|
Case Gaming VSP V3-603 Nắp Hông Trong Suốt Led RGB Case Hồng |
430,000 |
|
Case Gaming VSP T510 Nắp Hông kính cường lực |
640,000 |
|
Case Gaming VSP T510 Nắp Hông kính cường lực Case Hồng |
680,000 |
|
Case Gaming VSP FA-06 |
590,000 |
|
Case Gaming VSP FA-402 |
470,000 |
|
Case Gaming VSP FA-403 |
540,000 |
|
Case Gaming VSP FA-400 |
765,000 |
|
Case Gaming VSP FA-405 |
860,000 |
|
Case Gaming VSP FA-404B ĐEN |
950,000 |
|
Case Gaming VSP FA-404W TRẮNG |
990,000 |
|
Case Gaming VSP FA-401 |
1,010,000 |
|
Case Venus NV312 |
178,000 |
|
Case SAMA các dòng … |
Liên hệ |
|
Case+Nguồn 500W Mini VSP SFF-G820 USB 3.0 |
550,000 |
12T |
Case, Nguồn Golden Field các dòng ... |
Liên hệ |
|
… |
|
|
Nút nguồn POWER 50cm |
20,000 |
|
Nút nguồn POWER 50cm có đèn |
25,000 |
|
Nút nguồn, Reset, USB, Phone, Mic All in One |
85,000 |
|
… |
|
|
NGUỒN MÁY TÍNH (POWERSUPLY) |
||
VSP 550W Chính Hãng (30 tặng 1) |
180,000 |
12T |
VSP 650W Box Chính Hãng (30 tặng 1) |
200,000 |
12T |
VSP 750W Box Chính Hãng (30 tặng 1) |
220,000 |
12T |
Nguồn Mini SP |
280,000 |
12T |
… |
|
|
CÔNG SUẤT THỰC Chính Hãng BOX |
||
VSP 350W (6pin+8pin) (20 tặng 1) |
310,000 |
24T |
VSP Delta P450W (6pin+8pin) (30 tặng 1) |
510,000 |
36T |
VSP Delta P550W (6pin+8pin) (30 tặng 1) |
550,000 |
36T |
VSPTECH ATX-500W Led hông RGB SYNC (6pin+8pin) (20 tặng 1) |
530,000 |
36T |
VSPTECH Titan ET500W Led hông RGB SYNC (6pin+8pin) (20 tặng 1) |
550,000 |
36T |
Nguồn VSP Elite V550W (550W) Active PFC (30 tặng 1) |
680,000 |
36T |
Nguồn VSP Elite V650W (650W) Dual Cpu Cable, Active PFC (30 tặng 1) |
820,000 |
36T |
VSPTECH 600W SR600 Led RGB (6pin+8pin) |
640,000 |
36T |
VSPTECH 650W ES650 Esport Gaming Led hông RGB SYNC (6pin+8pin) (80 Plus Bronze) |
720,000 |
36T |
VSPTECH 700W BR700 Led RGB (6pin+8pin) (80 Plus Bronze) |
720,000 |
36T |
VSPTECH 750W SP750 (80Plus Silver, Workstattion Main 2CPU) |
860,000 |
36T |
VSPTECH 750W GX750 (Full Modular) (80Plus Gold, Workstattion Main 2CPU) |
910,000 |
36T |
VSPTECH LUX 800W Led RGB (6pin+8pin) (80 Plus Bronze) |
960,000 |
36T |
T-WOLF TW-L350 |
340,000 |
36T |
T-WOLF TW-L450 |
480,000 |
36T |
T-WOLF TW-L550 |
580,000 |
36T |
CoolerMaster ELITE 400W-V3 |
590,000 |
36T |
CoolerMaster ELITE 500W-V3 |
775,000 |
36T |
CoolerMaster ELITE 600W-V3 |
1,050,000 |
36T |
CoolerMaster ELITE 700W-V3 PC700 Ver.3 |
960,000 |
36T |
CoolerMaster MWE White V2 750W (80 Plus) |
1,685,000 |
36T |
CoolerMaster MWE Bronze V2 700W (80 Plus) |
1,655,000 |
36T |
CoolerMaster MWE Bronze V2 750W (80 Plus) |
1,815,000 |
36T |
XIGMATEK POLIMA M12-600 200W |
265,000 |
24T |
XIGMATEK X-POWER III 350-250W |
355,000 |
24T |
XIGMATEK X-POWER II 450-400W (6pin+8pin) |
550,000 |
36T |
XIGMATEK X-POWER III 550-500W (6pin+8pin) |
705,000 |
36T |
XIGMATEK X-POWER II 650-600W (6pin+8pin) |
795,000 |
36T |
MIK S-POWER 350W |
295,000 |
24T |
MIK S-POWER 400W |
365,000 |
24T |
MIK S-POWER 500W |
470,000 |
24 |
MIK S-POWER 600W |
595,000 |
24T |
MIK S-POWER C650B 650W |
790,000 |
24T |
Các thương hiệu ARROW, GIGABYTE, DEEPCOLD, GOLDEN FIELD … |
Liên hệ |
|
… |
|
|
Nguồn Tổ Ong 12V- 5A |
100,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong Watashi 12V- 10A WKC 073A |
187,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong Watashi 12V- 15A WKC 074A |
230,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong Watashi 12V- 20A WKC 071A |
275,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong Watashi 12V- 30A WKC 072A |
345,000 |
3T |
… |
|
|
Nguồn Tổ Ong 12V- 10A |
118,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong 12V- 15A |
125,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong 12V- 20A (Quạt) |
155,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong 12V- 30A (Quạt) |
185,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong 12V- 41A (Quạt) |
290,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong 12V- 20A NGOÀI TRỜI CHỐNG NƯỚC |
205,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong 12V- 33A NGOÀI TRỜI CHỐNG NƯỚC |
225,000 |
3T |
Nguồn Tổ Ong 12V- 25A Siêu Mỏng |
150,000 |
3T |
Hộp bảo vệ nguồn 12x12x5 |
13,000 |
|
… |
|
|
Ổ ĐĨA (DVD, DVD RW) – ĐĨA TRẮNG |
||
DVD-RW Di động ASUS kết nối USB |
550,000 |
3T |
DVD-RW Di động HP kết nối USB |
320,000 |
3T |
DVD-ROM ASUS |
245,000 |
3T |
DVD-RW ASUS |
350,000 |
3T |
Case dùng ổ cứng thay DVD dày/ mỏng Laptop (Caddy Bay) |
40,000 |
1T |
Box DVD Laptop Sata DÀY 12.7” (làm ổ đĩa di động) |
145,000 |
3T |
Box DVD Laptop Sata SLIM 9.5” (làm ổ đĩa di động) |
170,000 |
3T |
… |
|
|
Đĩa trắng CD-R Phono VERBATIM (Hộp1c) |
30,000 |
|
Đĩa trắng DVD-R Maxcell/ Sony (50 cái) |
275,000 |
|
Đĩa trắng DVD-R Risheng Box (50 cái) |
235,000 |
|
Đĩa trắng CD-R Maxell (50 cái) |
245,000 |
|
Đĩa trắng CD-R Risheng (50 cái) |
195,000 |
|
… |
|
|
Bao đựng đĩa 2 mặt |
1,000 |
|
Bóp da đựng đĩa |
90,000 |
|
… |
|
|
ĐIỆN THOẠI- MÁY TÍNH |
||
IPAD các dòng |
Liên hệ |
|
Các loại đt khác… |
Liên hệ |
|
Máy Tính Kk-402 |
45,000 |
|
Máy Tính 837-12S Đen 12 số (pin và năng lượng) |
90,000 |
|
Máy Tính Kk-837 (Xanh, Hồng) |
95,000 |
|
Máy Tính nút tròn màu nhạt trẻ trung |
100,000 |
|
Máy Tính M-28 |
110,000 |
|
Máy Tính ET-200ml, DS-200m |
115,000 |
|
Máy Tính Mèo Kitty Kim Cương |
115,000 |
|
Máy Tính DS-480 |
150,000 |
|
Máy Tính Fx-570ES Plus (417 Phép Tính) |
260,000 |
|
Máy Tính Fx-570VN Plus (453 Phép Tính) |
310,000 |
|
Máy Tính Fx-580EX |
360,000 |
|
Máy Tính CASIO 580 Chính Hãng |
700,000 |
|
… |
|
|
PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI- MÁY TÍNH BẢNG |
||
Bộ chỉnh âm thanh LiveStream V8 |
260,000 |
|
Bộ chỉnh âm thanh LiveStream MTMAX K10 – 2022 Pin sạc |
420,000 |
|
Bộ chỉnh âm thanh LiveStream K9 Pin sạc 8-10h, Bluetooth, AutoTune, giả giọng, tạo hiệu ứng âm thanh … |
505,000 |
|
SoundCard V8S+ bản nâng cấp có Bluetooth, Pin Sạc – Thu Âm Livestream |
285,000 |
|
SoundCard K600 |
510,000 |
|
Soundcard, Mixer thu âm X6 Mini (B13) – tích hợp auto tune, bluetooth |
580,000 |
|
SoundCard V9+ Remote |
590,000 |
|
Soundcard XOX KX2 |
650,000 |
|
Soundcard H9 Bluetooth |
675,000 |
|
SoundCard K300 PRO |
685,000 |
|
SoundCard KS108 |
790,000 |
|
SoundCard XOX K10 bản 10th Jubilee – nâng cấp mới nhất |
865,000 |
|
Soundcard S8 Bluetooth |
900,000 |
|
SoundCard K18 kèm 2 MIC |
1,180,000 |
|
SoundCard thu âm Focusrite Scarlett Solo Gen 3 |
2,800,000 |
|
SoundCard … DJ 5.1, Focusrite Scarlett 2i2 (Gen3), XOX BD2, K500 … |
Liên hệ |
|
Amplifier khuyếch đại âm thanh Mini Lvpin-838 2.1CH |
265,000 |
|
Các loại Amplifier Công suất lớn, chuyên nghiệp … |
Liên hệ |
|
REMOTE Máy lạnh đa năng K-1028E |
60,000 |
|
REMOTE Blutooth chụp hình mini |
20,000 |
|
GẬY CHỤP HÌNH Mini cắm dây (Bỏ túi) |
20,000 |
|
GẬY CHỤP HÌNH Z07-7 jack 3ly |
30,000 |
|
GẬY CHỤP HÌNH lớn YT-1288, dài 1,25m, Remote |
85,000 |
|
GẬY CHỤP HÌNH 3 Chân Có Đèn, Điều Khiển Từ Xa F210s |
120,000 |
|
GẬY CHỤP HÌNH 3 Chân Có Gương, Điều Khiển Từ Xa K10 |
125,000 |
|
Tay Quay Phim Chống Rung trên Xe |
250,000 |
|
Gậy Selfie Bluetooth Chống Rung Điện Tử Gimbal L08, Q08 |
485,000 |
|
Gậy có đèn + mic (selfie, livestream) AY 47 / 49 chống rung |
180,000 |
|
Gậy chụp hình 3 chân TRIPOD TF-3120 nhôm đen chắc chắn |
73,000 |
|
Gậy chụp hình 3 chân TRIPOD TF-3366 nhôm đen chắc chắn |
185,000 |
|
Gậy chụp hình 3 chân TRIPOD YUNTENG VCT 5208 nhôm đen chắc chắn (có remote bluetooth) |
195,000 |
|
Gậy chụp hình 3 chân TRIPOD Studio 2m chuyên nghiệp |
100,000 |
|
Đế kim loại kẹp Micro/ ĐT có đèn tròn soi mặt Livestream, cổng USB có chỉnh ánh sáng |
170,000 |
|
Chân Đế Đứng Kẹp Micro Sân Khấu (1,6m x 60cm) |
215,000 |
|
Đuôi Khỉ Nhựa kẹp Điện Thoại nhiều màu, đế kẹp |
20,000 |
|
Đuôi Khỉ Nhựa kẹp Điện Thoại nhiều màu, đế vặn |
50,000 |
|
Đuôi Khỉ kẹp Micro/ ĐT 2 in 1 |
125,000 |
|
Bộ Đèn Livestream Kaku KSC-35 4 món: Giá Đỡ Điện Thoại, 1 Giá Đỡ Micro, 1 Lọc Mic, 1 Đèn Led tròn |
375,000 |
|
Đèn Led Ring CN-R640 26cm (Có Chân) |
135,000 |
|
Đèn Led Ring CN-R640 30cm (Trung) Có Đế 3 Chân, kẹp ĐT |
160,000 |
|
Đèn Led Ring CN-R640 45cm (Lớn) 3 kẹp ĐT, điều khiển cảm ứng |
480,000 |
|
Đèn Livestream, Gương Trang Điểm + kẹp ĐT G3, chỉnh độ sáng, chỉnh đèn vàng+trắng |
180,000 |
|
Đèn Led Livestream 2 Giá Đỡ Điện Thoại H399 |
110,000 |
|
Đèn Livestream 26cm (ko Chân) AC 220V |
115,000 |
|
Đèn Livestream 30cm (ko Chân) AC 220V |
130,000 |
|
Đồng hồ thông minh T500 Series 5 |
232,000 |
|
Đồng hồ thông minh K10 |
395,000 |
|
Đồng hồ thông minh Watch 8 |
460,000 |
|
Đồng hồ thông minh HOCO Y1 PRO Vuông |
580,000 |
|
Đồng hồ thông minh HOCO Y2 Tròn |
580,000 |
|
Đồng hồ thông minh ULTRA (Mẫu IP14) |
640,000 |
|
Đồng hồ điện tử F91 huyền thoại |
73,000 |
|
… |
|
|
Hộp đựng viết … có đồng hồ điện tử lớn, lịch … |
87,000 |
|
Bóp giả da đựng Cóc, cáp, tai nghe …(12cm x 8.5cm x4cm) |
16,000 |
|
Dây quấn cáp sạc/ Tai nghe nhiều màu |
1,000 |
|
Dây kẹp cáp – tai nghe chống rối Hình Thú ngắn / (dài +3k) |
5,000 |
|
Túi chống nước cho ĐT (Chụp hình dưới nước) |
10,000 |
|
Lens Chụp Hình LQ-001 (3trong1) – LQ-003 |
28,000 |
|
Kính đeo mắt nhìn ban đêm (màu vàng) |
20,000 |
|
Đèn pin tự vệ sạc điện nhỏ gọn (mẫu thỏi son) |
140,000 |
|
… |
|
|
Miếng dán cường lực Iphone 4/ 5 Dày 0,26mm |
10,000 |
|
Miếng dán cường lực màu GOLD Iphone 4/5 2 mặt Dày 0,26mm |
20,000 |
|
Miếng dán cường lực Iphone 6 / 6Plus Dày 0,26mm |
15,000 |
|
Miếng dán cường lực Iphone 6 / 6Plus 2 Mặt Dày 0,26mm |
20,000 |
|
Miếng dán cường lực cho Ipad 2,3,4,Air, Air2 Dày 0,3mm |
70,000 |
|
Miếng dán cường lực cho Ipad Mini 1,2,3 Dày 0,3mm |
50,000 |
|
TOTOLINK Chính Hãng |
|||
Acesspoint TOTOLINK N200RE 300Mbps 2Anten (2Port Lan) Repeater Mini |
228,000 |
24T |
|
Acesspoint TOTOLINK N600R 600Mbps 4Anten (4Port Lan) Repeater |
360,000 |
24T |
|
Acesspoint TOTOLINK A720R AC1200Mbps 4Anten Repeater |
380,000 |
24T |
|
Acesspoint TOTOLINK N9 V.2 300Mbps (1Port POE) Ốp trần |
710,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
APTEK Chính Hãng |
|||
Acesspoint APTEK A12 (300+867Mbps) Dual Band AC1200 2Anten (1Port) MU-MIMO |
425,000 |
24T |
|
Acesspoint APTEK A122e (300+867Mbps) Dual Band AC1200 2Anten (2Port) |
445,000 |
24T |
|
Acesspoint APTEK A196GU Xuyên tường AC1900, MU-MIMO 6Anten (4Port) TRANSFORMERS-TANK Cực Pro |
1,550,000 |
24T |
|
Modem Draytek Vigor V2925 (Dual – Wan) (Cân bằng tải) |
2,920,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
D-LINK Chính Hãng |
|||
Acesspoint D-Link DIR-612 Chuẩn N 300Mbps 2Anten (4Port) |
285,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
ASUS Chính Hãng |
|||
Acesspoint ASUS RT-N12+ Chuẩn N 300Mbp 2Anten Dài (4Port) |
470,000 |
36T |
|
Acesspoint ASUS RT-AC1300UHP (400+867Mbps) Chuẩn N 1300Mbps 4Anten dài, USB 3.0 (MU - MIMO & Wave 2) (4Port - 1Gb) |
1,735,000 |
36T |
|
Acesspoint ASUS RT-AC1500UHP (600+867Mbps) Chuẩn N 1500Mbps 4Anten Dài USB 2.0 (4Port – 1Gb) |
1,760,000 |
36T |
|
Acesspoint ASUS RT-AX1800HP (574+1201Mbps) Chuẩn N 1800Mbps 4Anten Dài USB 2.0 (4Port – 1Gb) |
1,400,000 |
36T |
|
… |
|
|
|
TENDA Chính Hãng |
|||
Acesspoint Tenda N301 300Mbps 2Anten (3Port) |
225,000 |
24T |
|
Acesspoint Tenda F3 300Mbps 3Anten (4Port) Mẫu mỏng Mới |
268,000 |
24T |
|
Acesspoint Tenda F6 300Mbps 4Anten (4Port) Mẫu mỏng Mới |
285,000 |
24T |
|
Acesspoint Tenda AC5 AC1200 2 băng tần 4Anten (3Port) Mẫu PRO Mới phát xuyên tường |
375,000 |
24T |
|
Acesspoint Tenda AC6 AC1200 2 băng tần 4Anten (3Port) Mẫu PRO Mới phát xuyên tường |
410,000 |
24T |
|
Acesspoint Tenda AC10 AC1200 2 băng tần 4Anten (3Port) Mẫu PRO Mới phát xuyên tường, LAN 1Gb |
630,000 |
24T |
|
Acesspoint Tenda TX2-PRO AC1501 2 băng tần WIFI 6 5Anten (4Port-1Gb) Mẫu PRO Mới phát xuyên tường |
870,000 |
24T |
|
Acesspoint Tenda AC23 2100Mbps AC1200 2 băng tần 7Anten (3Port Gigabit) |
1,070,000 |
24T |
|
RUIJIE |
|||
Acesspoint Ruijie RG-EW300 PRO 300Mbps (4Anten 5dBi 3port) Mẫu đĩa bay |
345,000 |
24T |
|
Acesspoint Ruijie RG-EW1200G PRO 1300Mbps (6Anten 5dBi 4port Gigabit) |
850,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
MERCUSYS |
|||
Phát Wifi MERCUSYS MW325R Chính hãng 300Mbps (4Anten 5dBi 3port) |
265,000 |
24T |
|
Phát Wifi MERCUSYS MW301R Chính hãng (2 anten 5dBi, N300Mbps, 2 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng WAN 10/100Mbps) |
210,000 |
24T |
|
Phát Wifi MERCUSYS MW305R Chính hãng (3 anten 5dBi, N300Mbps, 3LAN, 1WAN) |
245,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
TP-LINK Chính Hãng |
|||
Acesspoint TP-LINK TL-WR820N 300Mbps 2Anten (2Port) Công nghệ 2×2 MIMO |
230,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK TL-WR840N 300Mbps 2Anten (4Port) |
265,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK TL-WR841N 300Mbps 2Anten (4Port) Ver. Tiếng Việt |
290,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK TL-WR841HP 300Mbps 2Anten dài 9dBi (4Port) xuyên tường |
710,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK TL-WR940N 450Mbps 3Anten (4Port) |
378,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C20 (300+433Mbps) Dual Band AC750 3Anten (4Port) |
435,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C24 (300+433Mbps) Dual Band AC750 4Anten (4Port) |
390,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C50 (300+867Mbps) Dual Band AC1200 4Anten (4Port) |
430,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C54 (300+867Mbps) Dual Band AC1200 4Anten (4Port) |
438,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C64 (400+867Mbps) Dual Band AC1200 4Anten (4Port Gigabit) MU-MIMO |
590,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C60 (450+867Mbps) Dual Band AC1350 5Anten (4Port) |
720,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C80 (600+1300Mbps) Dual Band AC1900 4Anten (4Port) (MU – MIMO) |
885,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C6 1200Mbps Dual Band AC1200 4Anten + 1anten ngầm (MU – MIMO) (4Port – 1Gb) |
535,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer AX10 (Wifi 6) Dual Band AC1500 4Anten (4Port Gigabit) |
835,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer AX53 (Wifi 6) Dual Band AX3000 4Anten (4Port Gigabit) |
1,230,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK Archer C7 (450+1300Mbps) 1750Mbps Dual Band AC1750 3Anten (4Port – 1Gb) |
1,750,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK EAP110 300Mbps ỐP TRẦN |
528,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
PHÁT WIFI DI ĐỘNG (GẮN SIM) |
|||
Acesspoint TP-LINK M7350 150Mbps 4G LTE Pin 2000mAh (LCD) Ver. 5.0 |
1,390,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK TL-MR100 300Mbps 4G LTE 2Anten (4Port) (Gắn sim trực tiếp) thích hợp cho xe Ô tô (32 User) |
860,000 |
24T |
|
Acesspoint TP-LINK TL-MR6400 300Mbps 4G LTE 2Anten (4Port) (Gắn sim trực tiếp) thích hợp cho xe Ô tô (32 User) |
1,280,000 |
24T |
|
Acesspoint TENDA 4G05 300Mbps 4G LTE 2Anten (2Port) (Gắn sim trực tiếp) thích hợp cho xe Ô tô (32 User) |
770,000 |
24T |
|
Acesspoint OLAX AX6 Pro 4G pin 5000mAh AC220v/ LAN |
720,000 |
6T |
|
Acesspoint OLAX AX9 Pro 4G pin 4000mAh AC220v/ LAN x2 |
880,000 |
6T |
|
Acesspoint OLAX AX7 Pro 4G pin 5000mAh |
900,000 |
6T |
|
Acesspoint OLAX WD680 4G pin 2100mAh |
600,000 |
6T |
|
Acesspoint OLAX MF982VS 4G LCD pin 3000mAh |
610,000 |
6T |
|
Acesspoint OLAX MT10 4G pin 3000mAh |
575,000 |
6T |
|
Acesspoint OLAX MT20 4G pin 2100mAh |
530,000 |
6T |
|
Acesspoint OLAX MT30 4G pin 4000mAh |
650,000 |
6T |
|
Acesspoint MIXIE MF3600 4G pin 3600mAh (10 giờ – 10 USER) |
520,000 |
6T |
|
Acesspoint HUAWEI E5573 4G pin 1500mAh |
700,000 |
6T |
|
Acesspoint LTE M80 / A800 4G |
585,000 |
6T |
|
Acesspoint Wifi 4G LTE pin 1500mAh |
430,000 |
6T |
|
USB 4G phát Wifi OLAX U80 Lite |
420,000 |
6T |
|
USB 4G phát Wifi |
260,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
KÍCH SÓNG – REPEATER |
|||
Thu Phát wifi (Repeater) TENDA A9 2anten 300Mbps |
225,000 |
24T |
|
Thu Phát wifi (Repeater) TP-Link 850RE 300Mbps |
245,000 |
24T |
|
Thu Phát wifi (Repeater) TP-Link 854RE 300Mbps |
245,000 |
24T |
|
Thu Phát wifi (Repeater) + MESH TP-Link RE305 AC1200 2Anten |
530,000 |
24T |
|
Thu Phát wifi (Repeater) + MESH TP Link RE315 AC1200 2Anten |
515,000 |
24T |
|
Thu Phát wifi (Repeater) TOTOLINK EX200 2Anten 300Mbps có cổng Lan |
24T |
||
Thu Phát wifi (Repeater) TOTOLINK EX1200L 2Anten 5dBi 1200Mbps AC1200 Dual Band có cổng Lan |
535,000 |
24T |
|
Thu Phát wifi (Repeater) MERCUSYS MW300RE 3anten 300Mbps |
217,000 |
24T |
|
Kích sóng MERCUSYS ME30 AC1200 Chính hãng (Repeater 2 băng tần, 2 anten, 1200Mbps , 1 cổng RJ45 10/100Mbps) |
410,000 |
24T |
|
Mesh Wi-Fi TPlink AC1200 DECO E4 V2 (1 Pack) |
790,000 |
24T |
|
Mesh Wi-Fi TPlink AC1200 DECO E4 V2 (2 Pack) |
1,150,000 |
24T |
|
Mesh Wi-Fi TPlink AC1200 DECO E4 V2 (3 Pack) |
1,640,000 |
24T |
|
Mesh Wifi TP-LINK DECO M4 AC1200, 2 Băng Tần, 2 Cổng LAN 1G (2 pack) 260m |
1,665,000 |
24T |
|
Mesh Wifi TP-LINK DECO M4 AC1200, 2 Băng Tần, 2 Cổng LAN 1G (3 pack) 370m |
2,350,000 |
24T |
|
Mesh Wifi TP-LINK DECO M5 AC1300, 2 Băng Tần, 2 Cổng LAN 1G (2 pack) 350m |
2,070,000 |
24T |
|
Mesh Wifi TP-LINK DECO M5 AC1300, 2 Băng Tần, 2 Cổng LAN 1G (3 pack) 500m |
2,600,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
BỘ CHIA MẠNG (SWITCH) Chính Hãng |
|||
Switch Tenda 5 Port 100M S105 |
135,000 |
24T |
|
Switch Tenda 8 Port 100M S108 |
150,000 |
24T |
|
Switch Tenda 5 Port 1000M SG105 |
220,000 |
24T |
|
Switch Tenda 5 Port 1000M TEG1005D (Sắt) |
330,000 |
24T |
|
Switch Tenda 8 Port 1000M SG108 |
380,000 |
24T |
|
Switch Tenda TEG1016D 16 Port 1000M |
990,000 |
24T |
|
Switch APTEK SG1041P 4 Port POE Gigabit |
900,000 |
24T |
|
Switch Tenda TEF1110P 8 Port POE 40W 100M, 2 Port 1000M |
690,000 |
24T |
|
Switch MECUSYS 5 Port 100M MS105 |
130,000 |
24T |
|
Switch MECUSYS 5 Port 1000M MS105G |
190,000 |
24T |
|
Switch MECUSYS 8 Port 100M MS108 |
140,000 |
24T |
|
Switch MECUSYS 8 Port 1000M MS108G |
305,000 |
24T |
|
Switch TOTO-LINK 5 Port 100M S505 |
135,000 |
24T |
|
Switch TOTO-LINK 8 Port 100M S808 |
160,000 |
24T |
|
Switch TOTO-LINK 8 Port 1000M S808G |
390,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 5 Port 100M TL-SF1005D |
145,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 5 Port 1000M LS1005G |
235,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 5 Port 1000M TL-SG1005D |
250,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 8 Port 100M TL-SF1008D |
168,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 8 Port 1000M TL-SG1008D |
430,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 8 Port 1000M LS1008G |
358,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 8 Port 1000M TL-SG1008G |
480,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 16 Port 100M SF1016D |
410,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 16 Port 1000M SG116 (Sắt) |
1,130,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 16 Port 1000M SG1016D (Sắt) |
1,180,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 24 Port 10/100M SF1024D |
860,000 |
24T |
|
Switch TP-LINK 24 Port 10/1000M SG1024D (Sắt) |
1,580,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 5 Port 100M DES-1005A |
162,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 5 Port 1000M DGS-105GL |
380,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 8 Port 100M DES-1008C |
185,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 8 Port 1000M DGS-108GL |
530,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 16 Port 10/100M DES-1016A |
24T |
||
Switch D-LINK 16 Port 10/100M DES-1016D (Sắt) |
730,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 16 Port 10/1000M DGS-1016A |
24T |
||
Switch D-LINK 16 Port 10/1000M DGS-1016C (Sắt) |
1,150,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 24 Port 10/100M DES-1024D |
995,000 |
24T |
|
Switch D-LINK 24 Port 10/1000M DGS-1024C (Sắt) |
1,390,000 |
24T |
|
Switch HRUI HR900-AF-42N POE 4Port |
360,000 |
12T |
|
Switch HRUI HR900-AF-82N POE 8Port |
460,000 |
12T |
|
… |
|
|
|
USB THU WIFI Chính Hãng |
|||
USB Wireless TP-Link TL-WN725N 150Mbps Mini |
133,000 |
24T |
|
USB Wireless TP-Link TL-WN722N 150Mbps 1Anten |
168,000 |
24T |
|
USB Wireless TP-Link TL-WN823N 300Mbps Mini |
173,000 |
24T |
|
USB Wireless TP-Link TL-WN822N 300Mbps 2Anten |
265,000 |
24T |
|
USB Wireless TP-Link ACHER T2U AC600 (200 / 433Mbps) Mini |
253,000 |
24T |
|
USB Wireless TP-Link ACHER T2U Plus AC600 (200 / 433 Mbps) 1Anten |
285,000 |
24T |
|
USB Wireless TP-Link ACHER T3U AC1300 (400 /867Mbps) USB3.0 (MU – MIMO) |
335,000 |
24T |
|
USB Wireless TP-Link ACHER T3U PLUS 1Anten AC1300 (400 /867Mbps) USB3.0 (MU – MIMO) |
365,000 |
24T |
|
USB Wireless Tenda W311MI Mini |
113,000 |
24T |
|
USB Wireless Tenda U2 1Anten 150Mbps |
153,000 |
24T |
|
USB Wireless XIAO MI W1N 150Mbps Mini, thu phát đa năng |
110,000 |
24T |
|
USB Wireless 2.0 /802.IIN Mini |
48,000 |
12T |
|
USB Wireless 2.0 /802.IIN VW-300T 300Mbps 1Anten |
58,000 |
12T |
|
USB Wireless + Bluetooth 4.0 BAMBA 150Mbps |
178,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
CARD THU WIFI & NỐI MẠNG Chính Hãng |
|||
Card Wireless TP-LINK PCIexpress TL-WN781ND 150Mbps 1Anten |
168,000 |
24T |
|
Card Wireless TP-LINK PCIexpress TL-WN881ND 300Mbps 2Anten |
267,000 |
24T |
|
Card Mạng TP-LINK PCIexpress TG-3468 10/1000M |
195,000 |
12T |
|
Card Mạng PCIexpress |
120,000 |
03T |
|
Converter quang netLINK HTB-3100A/B |
240,000 |
6T |
|
Converter quang netLINK HTB-GS-03A/B 1Gb |
300,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
CÁP MẠNG – LAN CABLE (thùng) |
|||
Dyntek Cat 5E UTP 305m |
1,880,000 |
|
|
AMPLX (0520) 300m |
390,000 |
|
|
AMPLX (0830) 300m |
455,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (0332C) Chống nhiễu 305m |
540,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (0238) 300m |
560,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (3332) Chống nhiễu 305m |
570,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (0332E) Chống nhiễu 305m |
615,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (0704) Chống nhiễu 305m |
815,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (0705) Chống nhiễu 305m |
860,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (0706) Chống nhiễu 305m |
860,000 |
|
|
AMPLX Cat5E (0708) Chống nhiễu 305m |
925,000 |
|
|
AMPLX Cat5 (0339) Chống nhiễu (Đồng nguyên chất) 305m |
2,050,000 |
|
|
AMPLX Cat6E 0620/0602 Xanh Dương 305m |
725,000 |
|
|
AMPLX Cat6B 0718 Xanh Dương 305m |
765,000 |
|
|
AMPLX Cat6E 0708 Xanh Dương 305m |
765,000 |
|
|
AMPLX Cat6 0916 (Chống nhiễu) Xanh Dương 300m |
1,650,000 |
|
|
AMPLX Cat6A (0738/ 0707) Chống nhiễu 305m |
1,780,000 |
|
|
AMPLX Cat6 (0939) Chống nhiễu (Đồng nguyên chất) 305m |
2,700,000 |
|
|
VSP Cat 5E L502F 100m Dây dù trợ lực |
230,000 |
|
|
VSP Cat 6E UTP 0907 100m Dây dù trợ lực, lõi chữ thập |
260,000 |
|
|
VSP Cat 6A UTP 100m lõi chữ thập |
600,000 |
|
|
VSP Cat 5E UTP L502F 305m Dây dù trợ lực |
600,000 |
|
|
VSP Cat 6E UTP 0907 305m |
610,000 |
|
|
VSP Cat 6E UTP 0908F 305m |
840,000 |
|
|
VSP Cat 6E STP 0580F 305m Chống nhiễu |
950,000 |
|
|
VSP Cat 6E STP 060FS 305m Chống nhiễu |
1,330,000 |
|
|
VSP Cat 6A UTP 300m lõi chữ thập, cuộn gỗ |
1,800,000 |
|
|
GOLDEN-Japan Cat6 FTP Chống nhiễu 100m |
630,000 |
|
|
GOLDEN-Japan Cat5E UTP Đồng nguyên chất 305m |
1,880,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat5E UTP Trắng/ Cam Cuộn 100m No Box |
550,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat5E UTP Trắng/ Cam 305m |
1,225,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat5E SFTP (Chống nhiễu) Xanh Dương 100m |
650,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat5E SFTP (Chống nhiễu) Xanh Dương 305m |
1,725,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat6 UTP Platinum TAIWAN Vàng 100m |
740,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat6 UTP Platinum TAIWAN Vàng 305m |
2,030,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat6 SFTP (Chống nhiễu) Xanh Lá 100m |
930,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat6 SFTP (Chống nhiễu) Xanh Lá 305m |
2,545,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat5E Plus UTP Đồng nguyên chất Trắng sọc xanh 300m |
2,535,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat5E FTP Đồng nguyên chất (Chống nhiễu) Xanh Lơ 300m |
2,800,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat6 UTP Đồng nguyên chất Xanh Dương 300m |
3,170,000 |
|
|
GOLDEN-LINK Cat6 FTP Đồng nguyên chất (Chống nhiễu) 300m |
3,990,000 |
|
|
Tencia UTP Cat5 1002D Xám 100m |
245,000 |
|
|
Tencia STP Cat5 1002E (Chống nhiễu) Xám 100m |
295,000 |
|
|
Tencia UTP Cat5 TD1002D Xám 305m |
570,000 |
|
|
Tencia STP Cat5 TD1002E (Chống nhiễu) Xám 305m |
760,000 |
|
|
Tencia FTP Cat5 TD1003H (Chống nhiễu) Xanh Lá 305m |
925,000 |
|
|
Tencia UTP Cat6E 1902 305m |
750,000 |
|
|
Tencia UTP Cat6E 1918 305m |
770,000 |
|
|
Tencia UTP Cat5 2015 300m đen |
555,000 |
|
|
Tencia UTP Cat5E 2203 300m (8+2) |
1,280,000 |
|
|
Tencia UTP Cat5 AD675 4+2 (2+1) 305m |
1,840,000 |
|
|
… |
|
|
|
UNITEK UTP Cat5E 0.5CCA - C18126ABL 100m (Xanh Dương) |
230,000 |
|
|
UNITEK FTP Cat5E 0.5CCA - C18141BL 100m Chống nhiễu (Xanh Dương) |
280,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5 0.43BC - C18128AGY 100m (Xám) |
530,000 |
|
|
UNITEK FTP Cat5E 0.43BC - C18142AGY 100m Chống nhiễu (Xám) |
600,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5 0.48BC - C18129AGY 100m (Xám) |
635,000 |
|
|
UNITEK FTP Cat5E 0.48BC - C18143AGY 100m Chống nhiễu (Xám) |
700,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5E 0.5CCA - C18126BL 300m Chống nhiễu (Xanh Dương) |
495,000 |
|
|
UNITEK STP Cat5E 0.5CCA - C18141BL 300m Chống nhiễu (Xanh Dương) |
610,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5E 0.5CCA - C18135GY 305m (Đen) Cuộn gỗ |
690,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5 0.43BC - C18128GY 305m (Xám) |
1,450,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5 0.43BC - C18137GY 305m (Đen) Cuộn gỗ |
1,765,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5 0.48BC - C18129GY 305m (Xám) |
1,885,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat5 0.48BC - C18138GY 305m (Đen) Cuộn gỗ |
2,050,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat6 0.52BC - C18130AGY 100m (Xám) |
795,000 |
|
|
UNITEK FTP Cat6 0.52BC - C18144AGY 100m Chống nhiễu (Xám) |
870,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat6 0.55CCA - C18127BL 305m (Xanh Dương) |
645,000 |
|
|
UNITEK STP Cat6 0.52CCA - C18144GN 305m Chống nhiễu (Xanh Lá) |
745,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat6 0.55CCA - C18136GY 305m (Đen) Cuộn gỗ |
795,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat6 0.52BC - C18130GY 305m (Xám) |
2,325,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat6 0.52BC - C18139GY 305m (Đen) Cuộn gỗ |
2,550,000 |
|
|
UNITEK UTP Cat7 0.57BC - C18131GY 305m (Xám) Cuộn gỗ |
3,455,000 |
|
|
… |
|
|
|
CÁP MẠNG – LAN CABLE (Đúc sẵn đầu) |
|||
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 1,5m (TY015) |
11,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 2,0m (TY020) |
15,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 3,0m (TY030) |
18,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 5,0m (TY050) |
25,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 10m (TY100) |
45,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 15m (TY150) |
55,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 20m (TY200) |
70,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 25m (TY250) |
80,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 30m (TY300) |
90,000 |
|
|
UTP Cat5 Xám KINGMASTER 40m (TY400) |
109,000 |
|
|
… |
|
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 2,0m |
20,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 3,0m |
25,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 5,0m |
30,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 10m |
50,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 15m |
65,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 20m |
75,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 30m |
100,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 40m |
140,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám UNITEK 50m |
160,000 |
|
|
... |
|
|
|
UTP Cat5 Xanh KINGMASTER 1.0m (KM061) |
16,000 |
|
|
UTP Cat5 Xanh KINGMASTER 2.0m (KM062) |
19,000 |
|
|
UTP Cat5 Xanh KINGMASTER 3.0m (KM063) |
27,000 |
|
|
UTP Cat5 Xanh KINGMASTER 5.0m (KM064) |
45,000 |
|
|
UTP Cat5 Xanh KINGMASTER 10m (KM065) |
78,000 |
|
|
… |
|
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 1,0m |
6,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 2,0m |
10,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 3,0m |
15,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 5,0m |
20,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 10m |
30,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 15m |
40,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 20m |
50,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 30m |
60,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 40m |
70,000 |
|
|
UTP Cat5E Xanh LFX 50m |
80,000 |
|
|
… |
|
|
|
UTP Cat5E Xám Tenda 15m (TC-5015C/G) |
55,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám Tenda 50m (TC-5050G) |
155,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám M-PARD MD524 5m |
45,000 |
|
|
… |
|
|
|
AD-Link (High Speed) Tốc độ cao |
|||
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 1,0m 5001O |
9,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 2,0m 5002O |
12,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 3,0m 5003O |
18,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 5,0m 5005O |
21,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 10m 5010G |
35,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 15m 5015G |
45,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 20m 5020G |
57,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 30m 5030G |
80,000 |
|
|
UTP Cat5E Xám đậm AD-Link 50m 5050G |
120,000 |
|
|
… |
|
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 1,0m AD-6001B |
13,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 2,0m AD-6002B |
18,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 3,0m AD-6003B |
23,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 5,0m AD-6005B |
30,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 10m AD-6010B |
45,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 15m AD-6015B |
60,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 20m AD-6020B |
75,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 30m AD-6030B |
100,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 40m AD-6040B |
130,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 50m AD-6050B |
160,000 |
|
|
… |
|
|
|
AD-Link Đồng nguyên chất |
|||
UTP Cat6 Xanh AD-Link 1,0m AD-6001H |
25,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 2,0m AD-6002H |
40,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 3,0m AD-6003H |
50,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 5,0m AD-6005H |
60,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 10m AD-6010H |
100,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 15m AD-6015H |
140,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 20m AD-6020H |
170,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 30m AD-6030H |
280,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh AD-Link 50m AD-6050H |
380,000 |
|
|
… |
|
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 1,5m |
19,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 3,0m |
23,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 5,0m |
32,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 10m |
42,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 15m UPC05 |
48,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 20m UPC06 |
58,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 25m |
68,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 30m |
78,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 40m |
98,000 |
|
|
UTP Cat 6E VP-Link 50m |
110,000 |
|
|
… |
|
|
|
UTP Cat6 Xanh KINGMASTER 1,0m KM055 |
24,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh KINGMASTER 1,5m KM056 |
29,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh KINGMASTER 2,0m KM057 |
34,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh KINGMASTER 3,0m KM058 |
39,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh KINGMASTER 5,0m KM059 |
45,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh KINGMASTER 10m KM060 |
70,000 |
|
|
… |
|
|
|
UTP Cat6 Xanh lợt Unitek 2,0m 810ABL |
30,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh lợt Unitek 3,0m 811ABL |
40,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh lợt Unitek 5,0m 812ABL |
50,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh lợt Unitek 10m 813ABL |
100,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh lợt Unitek 15m 814ABL |
150,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh lợt Unitek 20m 815ABL |
190,000 |
|
|
UTP Cat6 Xanh lợt Unitek 50m C18133BL |
240,000 |
|
|
… |
|
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 1,5m (dẹp đen) KC711 |
55,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 3,0m (dẹp đen) KC712 |
80,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 5,0m (dẹp đen) KC713 |
100,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 10m (dẹp đen) KC714 |
175,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 15m (dẹp đen) KC715 |
200,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 20m (dẹp đen) KC716 |
240,000 |
|
|
… |
|
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 1,5m (tròn đen) KC701 |
60,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 3,0m (tròn đen) KC702 |
85,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 5,0m (tròn đen) KC703 |
115,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 10m (tròn đen) KC704 |
190,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 15m (tròn đen) KC705 |
240,000 |
|
|
SSTP Cat7 KINGMASTER 20m (tròn đen) KC706 |
300,000 |
|
|
… |
|
|
|
SFTP Cat6 2,0m AD-Link Chống Nhiễu |
30,000 |
|
|
SFTP Cat6 3,0m AD-Link Chống Nhiễu |
35,000 |
|
|
SFTP Cat6 5,0m AD-Link Chống Nhiễu |
40,000 |
|
|
SFTP Cat5 30m AD-Link Chống Nhiễu |
75,000 |
|
|
SFTP Cat5 50m AD-Link Chống Nhiễu |
120,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp điện thoại J11 4line cuộn 150m KINGMASTER |
205,000 |
|
|
Cáp điện thoại J11 2line cuộn 150m KINGMASTER |
170,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp Microphone UNITEK C9030BK (112-AWG) Cuộn 100m |
1.120,000 |
|
|
Cáp Microphone UNITEK C9031TB (118-AWG) Cuộn 100m |
1.160,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp đồng trục Golden Link RG6/U 305m |
1,530,000 |
|
|
Cáp đồng trục Golden Link RG6/U 305m Đồng nguyên chất |
Liên Hệ |
|
|
Cáp đồng trục Golden Link RG59/U+2C có cấp nguồn 100m |
910,000 |
|
|
Cáp đồng trục Golden Link RG59/U+2C có cấp nguồn 300m |
2,225,000 |
|
|
Cáp đồng trục Golden Link RG59/U+2C có cấp nguồn 300m Đồng nguyên chất |
Liên Hệ |
|
|
… |
|
|
|
WATASHI |
|||
Cáp Camera RG6 cuộn 100m WCP-069 |
280,000 |
|
|
Cáp Camera RG6 cuộn 305m WCP-070 |
835,000 |
|
|
Cáp Camera RG6 cuộn 305m WCP-396 |
850,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 084 có nguồn 100m Đen |
540,000 |
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 084 có nguồn 100m Trắng |
570,000 |
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 071 có nguồn 100m Đen |
650,000 |
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 072 có nguồn 200m Đen |
1,250,000 |
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 085 có nguồn 300m Đen |
1,650,000 |
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 085 có nguồn 300m Trắng |
1,750,000 |
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 073 có nguồn 300m Đen |
1,920,000 |
|
|
Cáp Camera RG6+2C WCP 074 có nguồn 500m Đen |
2,590,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp Camera RG59+2C WCP 082 có nguồn 100m Đen |
500,000 |
|
|
Cáp Camera RG59+2C WCP 082 có nguồn 100m Trắng |
520,000 |
|
|
Cáp Camera RG59+2C WCP 083 có nguồn 300m Trắng |
1,640,000 |
|
|
Cáp Camera RG59+2C WCP 083 có nguồn 300m Đen |
1,540,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp Camera BNC 5,0m có nguồn (WCP 030) Loại Tốt |
60,000 |
|
|
Cáp Camera BNC 10m có nguồn (815) Loại Tốt |
75,000 |
|
|
Cáp Camera BNC 15m có nguồn (816) Loại Tốt |
90,000 |
|
|
Cáp Camera BNC 20m có nguồn (817) Loại Tốt |
110,000 |
|
|
Cáp Camera BNC 30m có nguồn (WCP 023A) Loại Tốt |
120,000 |
|
|
Cáp Camera BNC 30m có nguồn (WCP 024) Loại Tốt |
155,000 |
|
|
Cáp Camera BNC 40m có nguồn (WCP 028) Loại Tốt |
170,000 |
|
|
Cáp Camera BNC 50m có nguồn (WCP 029) Loại Tốt |
240,000 |
|
|
… |
|
|
|
Đầu jack Camera BNC Loại 1 |
4,000 |
|
|
Đầu jack Camera F5 Loại 1 |
2,000 |
|
|
Các loại Cáp đồng trục, camera HD-LINK |
Liên hệ |
|
|
… |
|
|
|
ĐẦU MẠNG (CONNECTOR) – hộp 100 cái |
|||
Đầu RJ45 UTP nhựa |
30,000 |
|
|
Đầu RJ45 STP Chống Nhiễu bọc Inox |
45,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 KINGMASTER KM508 Chính Hãng |
55,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 KINGMASTER KM501 Chính Hãng |
65,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 KINGMASTER KM503 Chính Hãng |
115,000 |
|
|
Đầu RJ45 STP Cat5 KINGMASTER KM512 (KIM LOẠI) Chính Hãng |
135,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 KINGMASTER KM601 Chính Hãng |
140,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 AMPLX 3259 |
59,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 AMPLX 4474 |
75,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 TENCIA (TENDA) TE-1003C Chính Hãng |
65,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 TENCIA (TENDA) TD-1013C Chính Hãng |
95,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 Xuyên Thấu Chính Hãng |
105,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 Xuyên Thấu / bọc kim loại Chính Hãng |
145,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 Xuyên Thấu SJZ-503 Chính Hãng |
525,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 Xuyên Thấu Chính Hãng |
135,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 Xuyên Thấu / bọc kim loại Chính Hãng |
165,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 Xuyên Thấu / bọc kim loại Vàng Chính Hãng |
185,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 GoldenJAPAN Chính Hãng (10 TẶNG 1 TỚI 30/12) |
135,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 M-PARD MD504 Chính Hãng |
115,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 M-PARD MD602 Chính Hãng |
135,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 UNITEK OT18TP Chính Hãng |
106,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 UNITEK OT19TP Chính Hãng |
126,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5E AMP Tyco Chính Hãng |
120,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6E AMP Tyco Chính Hãng |
150,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 AMP Tyco Chính Hãng |
450,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 GoldenLink Chính Hãng |
270,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat6 GoldenLink Chính Hãng |
550,000 |
|
|
Đầu RJ45 UTP Cat5 DYNTEK Chính Hãng |
350,000 |
|
|
Đầu mạng âm tường Cat5 UNITEK T016ABK |
35,000 |
|
|
Đầu mạng âm tường Cat6 UNITEK T025AWH |
40,000 |
|
|
Đầu RJ11 2/ 4 tim (bao 100c) |
35,000 |
|
|
Đầu nối mạng 1-1 |
5,000 |
|
|
Đầu nối mạng STP 1-1 (TỐT) |
25,000 |
|
|
Đầu nối mạng 1-2 |
12,000 |
|
|
Đầu chia mạng STP 1ra2 (TỐT) |
36,000 |
|
|
Đầu nhấn Krone RJ45 COMMSCOPE Cat5E |
15,000 |
|
|
Đầu nhấn Krone RJ45 COMMSCOPE Cat6E |
18,000 |
|
|
Rệp nối dây mạng + dây ĐT K2 Bịch |
35,000 |
|
|
Rệp nối dây mạng + dây ĐT K2 (UY2-3M) Hộp |
45,000 |
|
|
Vòng đánh số đầu mạng (hộp) |
65,000 |
|
|
Cao su bọc đầu mạng (bao 100c) |
50,000 |
|
|
… |
|
|
|
Hộp Test Cable RJ45 (có pin) |
55,000 |
1T |
|
Hộp Test Cable RJ45 POE mini BS-460 |
65,000 |
1T |
|
Hộp Test Cable RJ45 (Loại tốt có pin) XS-468 bao da |
65,000 |
1T |
|
Hộp Test Cable RJ45 KINGMASTER KM-468A |
85,000 |
1T |
|
Hộp Test Cable RJ45 XT-468A |
125,000 |
1T |
|
Hộp Test Cable RJ45 / USB (Loại tốt có pin) CT-168A |
185,000 |
1T |
|
Hộp Test Cable 4 in 1 |
325,000 |
1T |
|
Bộ Test Cable Đa năng xuyên tường 800 |
360,000 |
1T |
|
Bộ Test Cable Đa năng xuyên tường WIRE TRACKER MJ-168 |
380,000 |
1T |
|
Hộp Test Cable 5 in 1 |
435,000 |
1T |
|
Bộ Test Cable Đa năng xuyên tường PN-T |
585,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
USB ra LAN |
44,000 |
1T |
|
USB ra LAN (Dây) |
55,000 |
1T |
|
USB ra LAN Apple A1277 (Dây loại tốt) |
135,000 |
1T |
|
USB 3.0 ra LAN (Dây) VSP |
180,000 |
1T |
|
USB 2.0 ra LAN (Dây) UNITEK Y-1468 |
235,000 |
3T |
|
USB 3.1 ra LAN (Dây) UNITEK Y-3470BK (Gigabit) |
357,000 |
3T |
|
USB 2.0 ra LAN SSK SAR001 |
153,000 |
3T |
|
USB 2.0 ra LAN KINGMASTER (KM005) |
135,000 |
3T |
|
USB 3.0 ra LAN KINGMASTER (KM006) |
255,000 |
3T |
|
USB 2.0 ra LAN M-PARD (MH025) |
145,000 |
3T |
|
USB 3.0 ra LAN M-PARD (MH088) |
205,000 |
3T |
|
USB 2.0 ra LAN (Xanh) VSP |
69,000 |
1T |
|
USB 3.0 ra LAN 100Mb VSP |
135,000 |
1T |
|
USB 3.0 ra LAN 1000Mb VSP |
195,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng OB-315 Xanh lá |
65,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng TL-315 Xanh dương Tốt |
80,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng SUNKIT SK868G |
125,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng M-PARD MD036 |
135.000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng 376Z xuyên thấu |
185,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng HT 210 |
210,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng HT 568 |
415,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng Jakemy JM – CT4 – 1 |
120,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng UNITEK OT35RB |
100,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng UNITEK OT34RB |
120,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng UNITEK OT36RB |
180,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng UNITEK OT39BL |
325,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng YesKit YK-210F |
130,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng YesKit YK-668 |
180,000 |
|
|
Kềm Bấm Đầu Dây Mạng YesKit YK-500 |
190,000 |
|
|
Kềm Bấm Cáp đồng trục YesKit YK-H548B |
310,000 |
|
|
Kềm Bấm Cáp đồng trục YesKit YK-5085 |
200,000 |
|
|
Kềm Bấm Cáp đồng trục YesKit YK-5085N |
230,000 |
|
|
Tool nhấn Krone |
50,000 |
|
|
Tool nhấn đầu mạng, cáp mạng UNITEK OT38GY |
135,000 |
|
|
… |
|
|
|
LOA NGUỒN USB – SPEAKER |
|||
Các dòng Loa, Tai nghe … cao cấp EDIFIER Chính Hãng |
Liên Hệ |
12T |
|
Các dòng Loa, Tai nghe, Nhẫn thông minh, Đồng hồ thông minh … cao cấp HIFUTURE Chính Hãng |
Liên Hệ |
12T |
|
Các dòng Loa … cao cấp TRONSMART Chính Hãng |
Liên Hệ |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A120 2.0 Chính Hãng |
190,000 |
6T |
|
Loa SOUNDMAX A130 2.0 Chính Hãng |
165,000 |
6T |
|
Loa SOUNDMAX A160 2.0 Chính Hãng |
193,000 |
6T |
|
Loa SOUNDMAX A180 2.0 Led RGB Chính Hãng |
335,000 |
6T |
|
Loa SOUNDMAX A-600 2.1 Led (Thẻ Nhớ + USB + Bluetooth) Chính Hãng |
380,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-700 2.1 Led (Thẻ Nhớ + USB + Bluetooth) Chính Hãng |
390,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX SB202 Soundbar Led Chính Hãng |
355,000 |
6T |
|
Loa BL X1 2.0 (Vuông mặt xanh) |
95,000 |
3T |
|
Loa BL X3 2.0 (Bầu dục màu) |
100,000 |
3T |
|
Loa BL A1 2.0 (Chữ Nhật Lớn) |
195,000 |
3T |
|
Loa BL A6S 2.0 (Vuông nhỏ) |
75,000 |
3T |
|
Loa BL A7 2.0 (Tròn Lớn Viền Mica) |
130,000 |
3T |
|
Loa BL A8 2.0 (Vuông Lớn) |
165,000 |
3T |
|
Loa BL A12 2.0 (Tròn Lớn) |
165,000 |
3T |
|
Loa Simetech KQ-01 2.0 (Vuông Lớn) 1 loa nằm |
135,000 |
3T |
|
Loa Simetech KQ-02 2.0 (Vuông Lớn) |
145,000 |
3T |
|
Loa Simetech KQ-03 2.0 (Vuông Lớn) Led |
120,000 |
3T |
|
Loa Simetech KQ-04 2.0 (Vuông Lớn) Led |
135,000 |
3T |
|
Loa Simetech KQ-06 2.0 (Vuông Lớn) Led RGB Full |
185,000 |
3T |
|
Loa LeerFei E-1053 2.0 (Vuông Lớn) Led |
135,000 |
3T |
|
Loa LOYFUN D230 2.0 (3 cái/bộ) |
225,000 |
3T |
|
Loa MARVO SG118 Led 2.0 Chính Hãng |
175,000 |
3T |
|
Loa MARVO SG-201RD 2.0 Hoa văn Bò Cạp Chính Hãng |
190,000 |
3T |
|
Loa MARVO SG-265 2.0 Led RGB Chính Hãng |
255,000 |
3T |
|
Loa MARVO SG-266 2.0 Led RGB Bluetooth Chính Hãng |
320,000 |
3T |
|
Loa MARVO SG-269 2.0 Led RGB Bluetooth Chính Hãng |
350,000 |
3T |
|
Loa Kisonli A-101S 2.0 |
110,000 |
6T |
|
Loa Kisonli A-606 2.0 |
115,000 |
6T |
|
Loa Kisonli A-707 2.0 |
105,000 |
6T |
|
Loa Kisonli A-909 2.0 |
105,000 |
6T |
|
Loa Kisonli AC-9001 2.0 |
200,000 |
3T |
|
Loa Kisonli K-100 2.0 |
120,000 |
6T |
|
Loa Kisonli K-200 2.0 |
120,000 |
6T |
|
Loa Kisonli KS-02 2.0 (1 cục) |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli KS-03 2.0 |
125,000 |
6T |
|
Loa Kisonli KS-04 2.0 |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli KS-05 2.0 |
120,000 |
6T |
|
Loa Kisonli KS-08 2.0 |
120,000 |
6T |
|
Loa Kisonli K-500 2.0 Led (Hình Trụ hồng/ trắng/ đen) |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli V310 2.0 |
65,000 |
6T |
|
Loa Kisonli V350 2.0 |
70,000 |
6T |
|
Loa Kisonli V360 2.0 |
85,000 |
6T |
|
Loa Kisonli V400 2.0 |
73,000 |
6T |
|
Loa Kisonli V410 2.0 |
62,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-001 2.0 (giả gỗ) |
145,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-002A 2.0 (giả gỗ) |
135,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-003 2.0 (giả gỗ) |
135,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-004 2.0 |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-005 2.0 |
185,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-008A 2.0 |
135,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-010 2.0 |
160,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-011 2.0 (Mặt lưới vải) |
140,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-012A 2.0 (Hoạ tiết) |
165,000 |
6T |
|
Loa Kisonli T-012 / T-013 2.0 |
160,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-1010 2.0 Led |
125,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-1020 2.0 Led |
135,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-1030 2.0 Led |
115,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-2020 2.0 Led RGB |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-3030 2.0 Led RGB |
125,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-4040 2.0 Led RGB |
150,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-6060 2.0 Led RGB |
230,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-8080 2.0 Led RGB |
135,000 |
6T |
|
Loa Kisonli L-9090 2.0 Led RGB |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli X3 2.0 Led |
155,000 |
6T |
|
Loa Kisonli X7 2.0 Led |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli X8 2.0 Led Bass+lổ cắm Mic/Phone, tắt mở Led = cảm ứng |
210,000 |
6T |
|
Loa Kisonli X9 2.0 Led Bass+Treble+lổ cắm Mic/Phone, tắt mở Led = cảm ứng |
210,000 |
6T |
|
Loa Kisonli X11 2.0 Led RGB |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli X13 2.0 Led RGB đứng theo nhạc |
145,000 |
6T |
|
Loa Kisonli U-2100 2.1 |
190,000 |
3T |
|
Loa Kisonli U-2200 2.1 |
210,000 |
3T |
|
Loa Kisonli U-2400 2.1 |
160,000 |
3T |
|
Loa Kisonli U-2900 2.1 |
165,000 |
3T |
|
Loa Kisonli U-9003 2.0 |
145,000 |
3T |
|
Loa Kisonli U-9004 2.0 PRO Led RGB viền Bass |
180,000 |
6T |
|
Loa Kisonli U-9005 2.0 |
168,000 |
6T |
|
Loa Kisonli S-909 2.0 |
110.000 |
6T |
|
Loa Kisonli S-999 2.0 |
95,000 |
6T |
|
Loa Kisonli S-111 2.0 (Hình Tháp nhọn) |
Liên Hệ |
6T |
|
Loa Kisonli X2 2.0 Thanh dài soundbar lớn |
245,000 |
6T |
|
Loa Kisonli i-550 (1 cục) |
90,000 |
6T |
|
Loa Kisonli i-510 2.0 Thanh dài soundbar nhỏ |
130,000 |
6T |
|
Loa Kisonli i-600 2.0 Thanh dài soundbar nhỏ |
135,000 |
6T |
|
Loa ALTEC LANSING ALGS9801 2.0 RGB |
285,000 |
3T |
|
Loa ALTEC LANSING ALGS9802 2.0 RGB |
270,000 |
3T |
|
Loa AULA N69 2.0 RGB |
145,000 |
3T |
|
Loa AULA N301 2.0 RGB |
233,000 |
3T |
|
Loa AULA N189 2.1 RGB |
315,000 |
3T |
|
Loa BOSSTON Z220 2.0 Led RGB |
205,000 |
3T |
|
Loa BOSSTON Z203BT 2.0 Led RGB |
265,000 |
3T |
|
|
|
|
|
LOA NGUỒN AC 220V – SPEAKER |
|||
Loa SOUNDMAX A-140/ A-150 2.0 Chính Hãng |
285,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-826 2.1 (Thẻ Nhớ + USB + Bluetooth) Chính Hãng |
Liên Hệ |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-2100 2.1 Chính Hãng |
|
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-2700 2.1 Chính Hãng |
|
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-990 2.1 (Thẻ Nhớ, USB, Remote) Chính Hãng |
|
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-980 2.1 (ThẻNhớ, USB, Remote, Bluetooth) Chính Hãng |
|
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-970 2.1 (Thẻ Nhớ, USB) Chính Hãng |
1,045,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-960 2.1 (Thẻ Nhớ, USB, Bluetooth) Chính Hãng |
12T |
||
Loa SOUNDMAX A-926 2.1 (Thẻ Nhớ, USB) Chính Hãng |
795,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-927 2.1 (Thẻ Nhớ, USB) Chính Hãng |
795,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-828 2.1 (Thẻ Nhớ, USB) Chính Hãng |
580,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-2130 2.1 (Thẻ Nhớ, USB) Chính Hãng |
1,410,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-W300 2.1 (Thẻ Nhớ, USB) Chính Hãng |
1,350,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-K800 2.1 (Thẻ Nhớ, USB) Chính Hãng |
2,010,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX A-4000 4.1 Chính Hãng |
12T |
||
Loa SOUNDMAX A-8920 4.1 Chính Hãng |
1,450,000 |
12T |
|
Loa SOUNDMAX B-70 5.1 (Thẻ Nhớ, USB, Blutooth) Chính Hãng |
Liên Hệ |
12T |
|
Loa SOUNDMAX SB-206 (Thẻ Nhớ, USB, Blutooth) Chính Hãng mẫu bóp vuông có quai Du lịch, pin sạc 4400mAh+4h |
885,000 |
12T |
|
Loa Creative A250 2.1 Chính Hãng |
Liên Hệ |
6T |
|
Loa Creative PEPLE PLUS 2.1 Chính Hãng |
Liên Hệ |
6T |
|
… |
|
|
|
LOA BLUETOOTH – SPEAKER |
|||
Loa Trợ giảng Bluetooth ZQS302 / 301 Led RGB + đèn pin + Mic đeo |
230,000 |
3T |
|
Loa Trợ giảng Malata A03 / K37 + Mic đeo |
230,000 |
3T |
|
Loa Trợ giảng Bluetooth ZY/E 898 + Mic đeo |
365,000 |
3T |
|
Loa Trợ giảng Bluetooth SHUAE E366 + Mic đeo ko dây |
545,000 |
3T |
|
Loa Trợ giảng Bluetooth ZANSONG M70 + Mic đeo ko dây |
485,000 |
3T |
|
Loa Trợ giảng Bluetooth ZANSONG M80 + Mic đeo ko dây |
520,000 |
3T |
|
... |
|
|
|
Loa xách tay JEEP JPS-W003 Chính Hãng Mẫu Pro Chống nước IPX5, kèm 2 Micro sạc, Loa 80W cực hay, Thân Led RGB |
3,250,000 |
12T |
|
Loa xách tay JEEP JPS-W001 Chính Hãng Mẫu / màu xanh Quân Đội Chống nước IPX7, kèm 2 Micro sạc, Loa 80W Led RGB cực hay |
3,250,000 |
12T |
|
Loa Thẻ nhớ+USC+Radio+đèn pin 3 chế độ+pin dự phòng JEEP JPS-SC002 Chính Hãng Mẫu / màu xanh Quân Đội, Chống nước IPX5 3W |
465,000 |
12T |
|
Loa Thẻ nhớ+USB+FM CRAVEN CR-865 |
140,000 |
3T |
|
Loa Thẻ nhớ+USB+FM BKK KK50C |
140,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB kiêm đèn vũ trường xoay JBL L-740 cực đẹp |
180,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB XY-890 kiêm Đèn Chiếu Sao |
165,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB XQ3 khe đỡ điện thoại |
120,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB T209 |
140,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB JBL E2+ |
190,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB JBL G17 |
135,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB CHARGE MINI G5 |
180,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB CHARGE MINI 3+ |
155,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB CHARGE 2+ |
170,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB JBL K4+ Hình đĩa bay đứng, cực hay |
370,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB KTS-996 lớn, tặng Micro |
240,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB BS12 lớn, tặng Micro |
450,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB MARVO SG 266 2.0 Led RGB trong loa |
320,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Borofone BR3 |
210,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Hoco DS03 |
195,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kimiso-KM7 |
295,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB VSP CV-V6 Led |
260,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB VSP CV-18 Led |
280,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB VSP CV-11 / 12 Led |
300,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB VSP CV-V10 Led |
340,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB VSP CV-311 Led |
330,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB VSP CV-852 Led có Mic k dây |
600,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli VS-1 |
230,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli VS-4 |
185,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli M8 |
380,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli G1 |
345,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli S3 |
190,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli S4 SoundBar |
230,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli S5 Led |
270,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli S6 |
210,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli S7 |
210,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli S8 Led |
190,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli S9 |
185,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Q7 |
210,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Q8S Led Tháp vuông xoắn |
230,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Q9S |
270,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Q16 RGB (Đen+ Xanh Dương) |
320,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Led-900 RGB |
315,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Led-901 RGB |
265,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Led-903 |
220,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli Led-904 RGB |
190,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli LP-1S RGB |
290,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli LP-3S RGB |
310,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli KS-1983 |
245,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli KS-1984 |
200,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli KS-1985 |
245,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli KS-1986 |
200,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli KS-1988 |
230,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli KS-1990 |
240,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli KS-1981 |
240,000 |
6T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli U-3000BT 2.1 |
230,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli TM-1000U 2.1 Led RGB |
380,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli TM-4000U 2.1 Led RGB |
340,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli TM-6000U 2.1 |
320,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli TM-7000A 2.1 Led RGB AC220V |
590,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli TM-8000A 2.1 Led RGB |
360,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli LED-913 SoundBar Led viền RGB |
252,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli LED-800B SoundBar |
300,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Kisonli SC-20 Kiểu Radio cổ thân nhựa mềm |
140,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB Simetech KQ-07B SoundBar Led RGB cực đẹp, âm thanh chuẩn |
250,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB BOSSTON T3500 2.1 Led RGB (Nguồn USB) |
350,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB BOSSTON T1850 2.1 Led RGB |
475,000 |
3T |
|
Loa Bluetooth Thẻ nhớ+USB BOSSTON T1900 2.1 Led RGB |
475,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
Loa cảm ứng 1loa + pin DP + đèn pin |
120,000 |
|
|
Loa cảm ứng 2loa + pin DP + đèn pin |
140,000 |
|
|
Loa Phóng Thanh GONGXIANG GX-218 |
195,000 |
|
|
Loa Phóng Thanh GONGXIANG GX-619 |
175,000 |
|
|
Loa Phóng Thanh Sạc Điện 516- BU |
200,000 |
|
|
|
|
|
|
LOA KÉO BLUETOOTH – SPEAKER |
|||
Loa xách tay Azpro AZ366 15cm 2 Mic |
2,500,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ336 15cm 2 Mic |
2,500,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ338 20cm 2 Mic |
3,000,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ368 20cm 2 Mic |
2,900,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ388 15cm 2 Mic |
2,900,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ326 14cm 2 Mic |
3,600,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ316 15cm 2 Mic |
3,900,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ328 20cm 2 Mic |
4,000,000 |
6T |
|
Loa xách tay Azpro AZ318 20cm 2 Mic |
4,400,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
Loa Kéo Azpro AZ8pro 20cm 2 Mic |
1,480,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ10pro 25cm 2 Mic |
1,680,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ12pro 30cm 2 Mic |
2,180,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ15pro 40cm 2 Mic |
2,750,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ15Apro 40cm 2 Mic |
2,900,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ18A 50cm 2 Mic |
6,900,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
Loa Kéo Azpro AZ8A 20cm 2 Mic |
1,210,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ10A 25cm 2 Mic |
1,500,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ12A 30cm 2 Mic |
2,280,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ15A 40cm 2 Mic |
2,750,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ16A 40cm 2 Mic |
3,050,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ265 40cm 2 Mic |
4,450,000 |
6T |
|
Loa Kéo Azpro AZ215 2bass 40cm 2 Mic |
7,500,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
Loa kéo SUNYBOX X8pro bass20cm |
1,280,000 |
6T |
|
Loa kéo SUNYBOX X10pro bass25cm |
1,440,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
… Các dòng loa kéo lớn nhỏ phân phối giá sỉ |
Liên hệ |
|
|
THIẾT BỊ NGOẠI VI |
|||
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống chích nhỏ) màu xám DR33 |
8,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Lớn) màu xám (HY-510) |
17,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Lớn) màu xám Stars (DRG-102) |
22,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Lớn) màu xám HUTIXI (HT-GY 260) |
18,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Nhỏ) màu bạc HUTIXI (HT-SR 760) |
44,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Nhỏ) màu vàng HUTIXI (HT-GD 660) |
51,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Nhỏ) AG SILVER (AGT-107) |
51,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Nhỏ) AG GOLD (AGT-107) |
53,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU (Ống Chích Nhỏ) PC Cooler A1 |
61,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Xám (Hủ) |
8,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Xám (Hủ) HUTIXI (HT-WT 160-CN15) |
11,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Xám (Hủ) HUTIXI (HT-GY 260-CN15) |
12,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Ống CoolerMaster L01 |
75,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Ống CoolerMaster E1 |
107,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Ống CoolerMaster N15M-R2 |
122,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Ống VSPTECH MX-4 |
85,000 |
|
|
Keo Tản Nhiệt CPU Ống ARCTIC MX-4 |
85,000 |
|
|
… |
|
|
|
Bộ Nước Rửa Màn Hình Lcd,Laptop 4 in 1 |
17,000 |
|
|
Bộ Nước Rửa Màn Hình Lcd,Laptop 6 in 1 Vỉ lưng giấy |
39,000 |
|
|
Bộ Nước Rửa Màn Hình Lcd,Laptop 6 in 1 |
42,000 |
|
|
Bộ Nước Rửa Màn Hình Lcd,Laptop Q5 |
37,000 |
|
|
Chai bọt tẩy rửa đa năng có bàn chải FOAM CLEANER 650ml |
45,000 |
|
|
Chai xịt VS máy tính 450ml Giga360 AD997 AIR DUSTER |
50,000 |
|
|
Chai xịt VS Mainboard 550ml VS530 CNI |
55,000 |
|
|
… |
|
|
|
Máy thổi bụi Lớn cho Phòng Net SD 9020 |
225,000 |
|
|
Máy thổi bụi Lớn cho Phòng Net K-Net QIF-28 |
275,000 |
|
|
… |
|
|
|
TAY GAME – GAMEPAD |
|||
Tay Game Pro Đơn Bluetooth SENZE SZ-A1005 kẹp ĐT, pin sạc |
280,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth N1-9013 kẹp ĐT, pin sạc |
290,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth N1-3017 kẹp ĐT, pin sạc |
290,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth SAITAKE STK-7024X |
335,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth Vinyson VA-005 kẹp ĐT, pin sạc |
340,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth MARVO GT-60 kẹp ĐT, pin sạc |
400,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth BETOP BTP-BD3S kẹp ĐT, pin sạc |
490,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth BETOP BTP-BD3NH kẹp ĐT, pin sạc |
710,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth BETOP BTP-BD2IN kẹp ĐT, pin sạc |
1,305,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth GAMESIR 4S |
970,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Bluetooth GAMESIR G5 |
1,445,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung Đen Không dây EW-008 |
195,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung Đen Không dây N1-W320 |
245,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Tay Game Pro Đơn Rung Đen 626B |
68,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung Đen EW-2008 |
83,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung Đen Microkingdom QD-830S |
78,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung Đen Microkingdom QD-860S (Lá/Dương/Đỏ) |
134,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung Senze EW-702 |
110,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung N1-320 (Đỏ/ Xanh) |
136,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung X-Box HS-USB 122 |
160,000 |
1T |
|
Tay Game Đơn Rung Trong suốt led SENZE SZ-702 |
110,000 |
1T |
|
Tay Game Đôi Rung Trong suốt led SENZE SZ-702A |
150,000 |
1T |
|
Tay Game Đôi Rung Đen EW-2008D |
155,000 |
1T |
|
Tay Game Đôi Rung Đen E-701D |
105,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung MARVO GT-014 |
270,000 |
1T |
|
Tay Game Pro Đơn Rung MARVO GT-016 (PC&PS3) |
350,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
BỘ CHIA (HUB) USB |
|||
Hub Type-C ra 4Port USB 3.0 Nhỏ gọn C809 |
60,000 |
1T |
|
Hub Type-C ra Type-C + 4Port USB 3.0 P-227 GARY |
120,000 |
1T |
|
Hub Type-C + USB ra 3Port USB 3.0 + Đọc thẻ Nhỏ gọn T-3629 GARY |
110,000 |
1T |
|
Hub Type-C + USB ra 7Port USB 3.0 Nhỏ gọn T-7602 GARY |
120,000 |
1T |
|
Hub Type-C + USB ra 2 Type-C + 5Port USB 3.0 Nhỏ gọn T-3627 GARY |
145,000 |
1T |
|
Hub Type-C + USB ra 7Port USB 3.0 T-3628 GARY |
180,000 |
1T |
|
Hub Type-C + USB ra 4Port USB 3.0 T-3623 GARY |
135,000 |
1T |
|
Hub Type-C ra 3Port USB HOCO HB11 |
100,000 |
1T |
|
Hub Type-C ra 4Port USB M-PARD MH021 |
135,000 |
1T |
|
Hub Type-C/ USB 3.0 ra 4 USB 3.0 HC77 |
165,000 |
1T |
|
Hub Type-C/ USB 3.0 ra 3 USB 3.0 + đọc thẻ TF/ SD HC77A |
175,000 |
1T |
|
Hub Type-C ra 3 USB + 1 USB 3.0 (4Port) HOCO HB25 |
180,000 |
1T |
|
Hub Type-C ra 4Port USB 3.0 SSK SHU 810 |
250,000 |
1T |
|
Hub Type-C ra 4Port USB 3.0 Z-TEK ZY318 |
315,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 4Port Vuông |
55,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 4Port Nhỏ gọn A809 |
60,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 4Port Cáp 1,2m XL-6033 |
99,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 5Port Cáp 1,2m 1 công tắc XL-6038 |
109,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 7Port (có công tắc riêng) |
110,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 7Port (có công tắc riêng) H-607 |
190,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 8Port Cáp 1,2m 1 công tắc XL-6037 |
145,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 4Port M-PARD MH030 0,8m |
230,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 4Port M-PARD MH118 1,2m |
175,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 4Port UNITEK Y-3089 |
225,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 4Port UNITEK H1111D |
280,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 4Port UNITEK H1117A + Type-C 10W |
310,000 |
3T |
|
Hub USB 3.1 7Port UNITEK Y-3090 có nguồn |
610,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 4Port SSK SHU 310 |
140,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 4Port SSK SHU 837 |
173,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 4Port SSK SHU 300 |
197,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 4Port SSK SHU 835 (1m) |
185,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 4Port SSK SHU 028 |
265,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port M-PARD MH116 1,2m |
105,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 200 |
70,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 029 |
70,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 020 |
85,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 027 |
85,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 037 |
90,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 012 (50cm) |
95,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 017 |
95,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 830 (1m) |
103,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 012 |
115.000 |
1T |
|
Hub USB 4Port SSK SHU 035 |
115,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port UNITEK Y-2140 |
105,000 |
3T |
|
Hub USB 4Port UNITEK Y-2146 80cm |
100,000 |
3T |
|
Hub USB 4Port UNITEK H200ABK 30cm |
115,000 |
3T |
|
Hub USB 7Port UNITEK Y-2160BK |
160,000 |
3T |
|
Hub USB 7Port M-PARD MD007 1m Trắng bạc |
195,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port KINGMASTER KM004 |
88,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port HOCO HB1 |
78,000 |
1T |
|
Hub USB 4Port Ổ điện 4 công tắc riêng |
40,000 |
1T |
|
Hub USB 7Port Ổ điện 7 công tắc riêng |
60,000 |
1T |
|
Hub USB 7Port ZTEK ZE-532A 7 công tắc riêng có nguồn |
510,000 |
3T |
|
Hub USB 3.0 ra Lan 1000Mb + 3Port USB 3.0 VSP |
130,000 |
1T |
|
Hub USB 3.0 đọc thẻ TF/SD + 3Port USB 3.0 VSP |
70,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
CỤC SẠC – ADAPTER |
|||
Cóc sạc Zin Samsung Type-C 65W |
350,000 |
1T |
|
Cóc sạc Zin Samsung Type-C 45W Box |
250,000 |
1T |
|
Cóc sạc ANKER A2149 20W Type-C Box |
200,000 |
1T |
|
Cóc sạc ANKER A2633 20W Type-C Box |
240,000 |
1T |
|
Cóc sạc ANKER A2146 30W Type-C Box |
410,000 |
1T |
|
Cóc sạc ANKER A2038 40W Type-C Box |
580,000 |
1T |
|
Cóc sạc SENDEM 80W USB Box |
160,000 |
1T |
|
Cóc sạc SENDEM 120W USB Box (kèm cáp sạc USB – TypeC) |
220,000 |
1T |
|
Cóc sạc Iphone Zin |
140,000 |
1T |
|
Cóc sạc SSK SDC-025 5V-5A 4USB |
205,000 |
1T |
|
Cóc sạc Hoco-C15 5V-3.4A 3USB, LCD LED |
155,000 |
1T |
|
Cóc sạc Hoco-HK1 5V-5A 3USB, LCD LED |
155,000 |
1T |
|
Cóc sạc Hoco 20W C76 Plus Type-C cho ĐT |
130,000 |
1T |
|
Cóc sạc Hoco-C73 5V-2.4A 2USB |
50,000 |
6T |
|
Cóc sạc Hoco-C86 5V-2.4A 2USB, LCD LED |
80,000 |
1T |
|
Cóc sạc lớn NOKIA jach nhỏ |
25,000 |
1T |
|
Cóc sạc đen USB có Led |
12,000 |
1T |
|
Cóc sạc 5V-1A USB kiểu Iphone / kiểu Samsung |
15,000 |
1T |
|
Cóc sạc 5V-2A USB kiểu Samsung |
25,000 |
1T |
|
Cóc sạc lớn 5V-3A / 9V-2A / 12V-1,5A cổng USB |
60,000 |
6T |
|
Cóc sạc 5V-2A USB Samsung vỏ nhám |
60,000 |
1T |
|
Cóc sạc 5V-2A USB zin Ipad |
130,000 |
1T |
|
Cóc sạc Pisen TS-UC038 USB 2A |
145,000 |
3T |
|
Cóc sạc Pisen USB 2A cho ĐT/ Ipad) |
125,000 |
3T |
|
Cóc sạc Pisen 2.4A (2 USB cho ĐT/Ipad/ Máy tính bảng) |
148,000 |
3T |
|
Cóc sạc Pisen K12 2A 2USB |
170,000 |
3T |
|
Cóc sạc Remax RP-U2 20W 1Type-C, 1USB |
155,000 |
3T |
|
Cóc sạc Remax RU-U1 5USB dây 1.2m |
155,000 |
3T |
|
Cóc sạc Remax RP-U133-EU 20W |
88,000 |
3T |
|
Cóc sạc BYZ U12 20W Type-C Quick Charge |
195,000 |
3T |
|
Cóc sạc BOROFONE BA20A (SL10 – CK 10%) |
51,000 |
3T |
|
Cóc sạc BOROFONE BA1A (SL10 – CK 10%) |
60,000 |
3T |
|
Cóc sạc BOROFONE BA15 (SL10 – CK 10%) |
61,000 |
3T |
|
Cóc sạc BOROFONE BA16 (SL10 – CK 10%) |
66,000 |
3T |
|
Cóc sạc BOROFONE BA3 (SL10 – CK 10%) |
78,000 |
3T |
|
Cóc sạc BOROFONE BA52A (SL10 – CK 10%) |
51,000 |
3T |
|
Cóc Cáp sạc 20W Remax RP-U5 TypeC to Lightning |
140,000 |
3T |
|
Cóc Cáp sạc 20W Pisen TS-C135 PD / C140 TypeC to Lightning |
180,000 |
3T |
|
Cóc Cáp sạc 30W Pisen C160 TypeC to Lightning |
230,000 |
3T |
|
Cáp sạc TypeC to TypeC HOCO X2-Max 1m |
65,000 |
3T |
|
Cáp sạc TypeC to TypeC Remax RC-195 1m |
60,000 |
3T |
|
Rất nhiều các loại Bộ sạc, cóc, cáp khác ... |
Liên hệ |
3T |
|
… |
|
|
|
Sạc Xe hơi 2USB Đèn Led |
35,000 |
1T |
|
Sạc Xe hơi WIWI W21 2USB Sạc Nhanh 3.4A |
85,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi BOROFONE BZ14 2USB |
66,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi BOROFONE BZ11 2USB Led |
82,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi BOROFONE BZ15 2USB |
90,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi BOROFONE BZ14A 1USB + 1Type-C |
99,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi BOROFONE BC23 USB Kèm phone Bluetooth |
145,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z40 2USB |
95,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO HK31 (Me9) 2USB |
105,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z26 2USB Led Display |
115,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z39 2USB Hoa văn Carbon |
120,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z29 2USB + 1 Cổng sạc Led Display |
125,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z42 1USB 1Type-C Led Display |
145,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z34 2USB + 1 Cổng sạc Led Display |
125,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z28 2USB + 2 Cổng sạc Led Display |
155,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO Z13 2USB + 3 Cổng sạc Led Display |
175,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi HOCO E62 2USB 1Type-C + Bluetooth 5.0 Led Display |
230,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi REMAX RCC201 2USB |
50,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi REMAX RCC236 2USB Kèm cáp 3 Đầu |
110,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi REMAX RCC215 1USB 1Type-C Led Display Sạc Nhanh 58.5W |
150,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi REMAX RCC232 1USB 1Type-C Led Display |
180,000 |
3T |
|
Sạc Xe hơi ORICO UCA-2U-WH 2USB Box Chính Hãng |
195,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
Sạc xe máy 1 cổng USB |
50,000 |
|
|
Sạc xe máy 2 cổng USB |
80,000 |
|
|
… |
|
|
|
Sạc bình xe 12V-2A chống ngược cực, đầy tự ngắt |
70,000 |
|
|
INVERTER (thiết bị biến điện) 12V ra 220V 60W |
85,000 |
|
|
INVERTER (thiết bị biến điện) 12V ra 220V 100W |
210,000 |
|
|
INVERTER (thiết bị biến điện) 12V ra 220V 160W |
250,000 |
|
|
|
|
|
|
Adapter 5V - 1A |
35,000 |
1T |
|
Adapter 5V - 2A Cho Camera IP |
42,000 |
1T |
|
Adapter 5V - 2A Cho Camera IP + Tivibox |
38,000 |
1T |
|
Adapter 5V - 2A XiaoMi Cho Camera IP đời mới (cổng MicroUSB) |
55,000 |
1T |
|
Adapter 12V - 2A Chuyên dùng Camera |
40,000 |
1T |
|
Adapter 12V - 2A Chuyên dùng Camera (Móc treo, Chống nước) |
35,000 |
1T |
|
Adapter 12V - 1,5A PHICOMM Chuyên dùng Camera |
65,000 |
1T |
|
Adapter 12V - 5A |
95,000 |
1T |
|
Adapter 9V TENDA / TP-LINK |
35,000 |
1T |
|
Adapter 14V - 4A LCD SAMSUNG |
170,000 |
6T |
|
Adapter 14V - 3A LCD SAMSUNG |
145,000 |
6T |
|
Adapter 19V - 2.1A LCD LG |
140,000 |
6T |
|
Adapter Đa năng cho Laptop 96W Hộp giấy |
120,000 |
3T |
|
Adapter Đa năng cho Laptop Universal Sp26 120W Hộp giấy |
220,000 |
3T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 1.75A Đầu nhỏ |
170,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 1.75A Trung cục dài Bamba |
175,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 1.75A Trung cục vuông Bamba |
245,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 2.15A Đầu nhỏ |
170,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 2.37A Đầu nhỏ |
170,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 2.37A Đầu lớn |
170,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19.5V - 4.74A (90w) Đầu lớn |
140,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 3.42A Đầu kim nhỏ Bamba |
195,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 3.42A Vuông zin Đầu lớn Bamba |
245,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 4.74A Vuông zin Đầu lớn Bamba |
285,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 3.42A Đầu trung Bamba |
210,000 |
6T |
|
Adapter Laptop ASUS 19V - 3.42A Đầu trung (cục vuông) Bamba |
290,000 |
6T |
|
Adapter Laptop Acer One 19V - 2.15A |
170,000 |
6T |
|
Adapter Laptop Acer 19V - 4.74A |
142,000 |
6T |
|
Adapter Laptop Acer 19V - 3.42A Đầu nhỏ Bamba |
195,000 |
6T |
|
Adapter Laptop DELL 19V - 4.62A Đầu kim lớn |
155,000 |
6T |
|
Adapter Laptop DELL 19V - 4.62A Đầu kim lớn Loại Tốt |
180,000 |
6T |
|
Adapter Laptop DELL 19V - 4.62A Đầu kim lớn Bamba |
190,000 |
6T |
|
Adapter Laptop DELL 19V - 4.62A Đầu kim lớn SLIM Bamba |
280,000 |
6T |
|
Adapter Laptop DELL 19V - 4.62A Đầu nhỏ |
200,000 |
6T |
|
Adapter Laptop DELL 19V - 4.62A Đầu kim nhỏ |
210,000 |
6T |
|
Adapter Laptop DELL 19V - 6.7A Đầu kim lớn |
395,000 |
6T |
|
Adapter Laptop HP 19V - 4.74A Đầu kim lớn |
148,000 |
6T |
|
Adapter Laptop HP 19V - 4.74A Đầu kim lớn Bamba |
190,000 |
6T |
|
Adapter Laptop HP 19V - 4.74A Đầu nhỏ |
150,000 |
6T |
|
Adapter Laptop HP 19V - 3.33A Đầu kim nhỏ |
280,000 |
6T |
|
Adapter Laptop HP 19V - 4.74A Đầu kim nhỏ Bamba |
210,000 |
6T |
|
Adapter Laptop LITEON TOSHIBA/ ASUS/ IBM/ NEC ... 19V - 4.74A |
140,000 |
6T |
|
Adapter Laptop SONY 19V - 4.74A |
140,000 |
6T |
|
Adapter Laptop SAMSUNG 19V - 4.74A |
168,000 |
6T |
|
Adapter Laptop LENOVO 20V - 4.5A Đầu tròn kim |
170,000 |
6T |
|
Adapter Laptop LENOVO 20V - 4.5A Đầu tròn kim Bamba |
220,000 |
6T |
|
Adapter Laptop LENOVO 20V - 4.5A Đầu Vuông |
220,000 |
6T |
|
Adapter Laptop LENOVO 20V - 4.5A Đầu Vuông Bamba |
230,000 |
6T |
|
Adapter Laptop LENOVO 20V - 2.25A Đầu nhỏ |
210,000 |
6T |
|
Adapter Laptop LENOVO 20V - 2.25A Đầu nhỏ - Cục vuông Bamba |
265,000 |
6T |
|
Adapter MICROSOFT (Surface Pro 3…) 12V - 2.58A |
390,000 |
6T |
|
Adapter Macbook APPLE các loại … |
Liên Hệ |
6T |
|
Đầu chuyển Type-C ra sạc Macbook MagSafe 1 / 2 |
165,000 |
1T |
|
Các loại Adapter khác … |
Liên Hệ |
6T |
|
Adapter ZIN Nhật 12V/15V/19V… |
Liên Hệ |
1T |
|
Đầu cắm điện rời của sạc MacBook |
50,000 |
|
|
… |
|
|
|
CÁP TÍN HIỆU |
|||
Cáp VGA Trắng KING-MASTER |
|||
VGA Extender XU-08 (Nối dài VGA bằng dây LAN 60m) |
220,000 |
|
|
VGA Extender DTECH KVM DT-7044 (Nối dài VGA bằng dây LAN 100m) |
1,350,000 |
|
|
Cáp VGA 1,8m KINGMASTER (3+4) VMS1.8 |
45,000 |
|
|
Cáp VGA 3,0m KINGMASTER (3+4) VMS3 |
55,000 |
|
|
Cáp VGA 5,0m KINGMASTER (3+4) VMS5 |
63,000 |
|
|
Cáp VGA 10m KINGMASTER (3+4) VMS10 |
105,000 |
|
|
Cáp VGA 15m KINGMASTER (3+4) VMS15 |
144,000 |
|
|
Cáp VGA 20m KINGMASTER (3+4) VMS20 |
172,000 |
|
|
Cáp VGA 25m KINGMASTER (3+4) VMS25 |
245,000 |
|
|
Cáp VGA 30m KINGMASTER (3+4) VMS30 |
280,000 |
|
|
Cáp VGA 40m KINGMASTER (3+4) VMS40 |
365,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp VGA trắng VSP 1,5m |
25,000 |
|
|
Cáp VGA trắng VSP 3,0m |
35,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp VGA Đen KING-MASTER |
|||
Cáp VGA 1,8m KINGMASTER (3+6) KV601 |
50,000 |
|
|
Cáp VGA 3,0m KINGMASTER (3+6) KV602 |
70,000 |
|
|
Cáp VGA 5,0m KINGMASTER (3+6) KV603 (KV403 – 10k) |
90,000 |
|
|
Cáp VGA 10m KINGMASTER (3+6) KV604 |
130,000 |
|
|
Cáp VGA 15m KINGMASTER (3+6) KV405 |
200,000 |
|
|
Cáp VGA 20m KINGMASTER (3+4) KV406 |
210,000 |
|
|
Cáp VGA 20m KINGMASTER (3+6) KV606 |
260,000 |
|
|
Cáp VGA 20m KINGMASTER (3+6) KV608 |
350,000 |
|
|
Cáp VGA Đen UNITEK |
|||
Cáp VGA 1,5m (3C+6) UNITEK Y-C 503G |
77,000 |
|
|
Cáp VGA 3,0m (3C+6) UNITEK Y-C 504A |
95,000 |
|
|
Cáp VGA 3,0m (3C+6) UNITEK Y-C 504G |
97,000 |
|
|
Cáp VGA 5,0m (3C+6) UNITEK Y-C 505G |
140,000 |
|
|
Cáp VGA 10m (3C+6) UNITEK Y-C 506G |
220,000 |
|
|
Cáp VGA 15m (3C+6) UNITEK Y-C 507G |
250,000 |
|
|
Cáp VGA 20m (3C+6) UNITEK Y-C 508G |
350,000 |
|
|
Cáp VGA 25m (3C+6) UNITEK Y-C 509G |
405,000 |
|
|
Cáp VGA 30m (3C+6) UNITEK Y-C 510G |
565,000 |
|
|
Cáp VGA 40m (3C+9) UNITEK Y-C 517C |
985,000 |
|
|
Cáp VGA 50m (3C+9) UNITEK Y-C 518C |
1,270,000 |
|
|
Cáp VGA 60m (3C+9) UNITEK Y-C 519C |
1,225,000 |
|
|
Cáp HDMI UNITEK |
|||
Bộ phát HDMI 1080 UNITEK V176A 200m |
3,990,000 |
|
|
Đầu HDMI chữ L UNITEK Y-A009 |
67,000 |
|
|
Đầu HDMI chữ L |
35,000 |
|
|
Cục chống nhiễu 9mm UNITEK Y-OT13BK |
38,000 |
|
|
Cáp HDMI 1,5m V1.4 UNITEK Y-C137U |
65,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 1,5m V1.4 UNITEK Y-C137M |
75,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 2,0m V1.4 UNITEK Y-C138U |
80,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 2,0m V1.4 UNITEK Y-C138M |
90,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 3,0m V1.4 UNITEK Y-C139U |
95,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 3,0m V1.4 UNITEK Y-C139M |
100,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 3,0m V1.4 UNITEK Y-C139V |
105,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 3,0m V1.4 UNITEK Y-C139M BOX |
110,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 5,0m V1.4 UNITEK Y-C140U |
130,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 5,0m V1.4 UNITEK Y-C140M |
140,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 8,0m V1.4 UNITEK Y-C141M |
200,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 10m V1.4 UNITEK Y-C142M BOX |
260,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 12m V1.4 UNITEK Y-C177M BOX |
390,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 15m V1.4 UNITEK Y-C143U BOX |
465,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 15m V1.4 UNITEK Y-C143M BOX |
475,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 20m V1.4 UNITEK Y-C144U BOX |
705,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 20m V1.4 UNITEK Y-C144M BOX |
755,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 25m V1.4 UNITEK Y-C170U BOX |
1,010,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 30m V1.4 UNITEK Y-C171U BOX |
1,185,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 1,5m V2.0 4K UNITEK C11079ABK |
65,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 3,0m V2.0 4K UNITEK C11079ABK |
85,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 5,0m V2.0 4K UNITEK C11079ABK |
105,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 10m V2.0 4K UNITEK C11079ABK |
220,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 15m V2.0 4K UNITEK C11079BK BOX |
420,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 20m V2.0 4K UNITEK C11079BK BOX |
525,000 |
3T |
|
|
|
|
|
Cáp HDMI 1,5m V2.1 8K UNITEK Y-C137W / C1038ABK |
230,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 2,0m V2.1 8K UNITEK C1039ABK |
250,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 2,0m V2.1 8K UNITEK Y-C138W |
280,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 3,0m V2.1 8K UNITEK Y-C139W / C1040ABK |
330,000 |
3T |
|
|
|
|
|
Cáp HDMI 2,0m V2.0 4K UNITEK Y-C138LGY |
220,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 2,0m V2.0 4K UNITEK C1048GB |
265,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 3,0m V2.0 4K UNITEK Y-C139RGY |
250,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 5,0m V2.0 4K UNITEK Y-C140RGY BOX |
325,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 5,0m V2.0 4K UNITEK C11041BK BOX |
200,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 10m V2.0 4K UNITEK C11043BK BOX |
370,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 15m V2.0 4K UNITEK C11045BK BOX |
730,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 20m V2.0 4K UNITEK C11046BK BOX |
995,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 25m V2.0 4K UNITEK Y-C170 BOX |
1,010,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 30m V2.0 4K UNITEK Y-C171 BOX |
1,270,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 40m V2.0 4K UNITEK Y-C173 BOX |
1,885,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 50m V2.0 4K UNITEK Y-C174 BOX |
2,465,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 60m V2.0 4K +USB UNITEK (Y-C175) BOX |
2,750,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 70m V2.0 4K +USB UNITEK (Y-C176) BOX |
2,850,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 10m V2.0 UNITEK ACTIVE OPTICAL C11072 |
455,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 15m V2.0 UNITEK ACTIVE OPTICAL C11072 |
505,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 20m V2.0 UNITEK ACTIVE OPTICAL C11072 |
575,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 25m V2.0 UNITEK ACTIVE OPTICAL C11072 |
695,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 30m V2.0 UNITEK ACTIVE OPTICAL C11072 |
955,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 40m V2.0 UNITEK ACTIVE OPTICAL BOX C11072 |
995,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 50m V2.0 UNITEK ACTIVE OPTICAL BOX C11072 |
1,200,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 10m V2.1 UNITEK ACTIVE OPTICAL C1064SL |
1,000,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 15m V2.1 UNITEK ACTIVE OPTICAL C1064SL |
1,050,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 20m V2.1 UNITEK ACTIVE OPTICAL C1064SL |
1,180,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 25m V2.1 UNITEK ACTIVE OPTICAL C1064SL |
1,250,000 |
3T |
|
Cáp HDMI 30m V2.1 UNITEK ACTIVE OPTICAL C1064SL |
1,350,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 2.0 (4K) Tròn Đen M-PARD |
|||
Cáp HDMI 1,5m M-PARD MH060 |
65,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m M-PARD MH061 |
85,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m M-PARD MH062 |
130,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m M-PARD MH063 |
255,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m M-PARD MH012 |
380,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m M-PARD MH065 |
555,000 |
|
|
Cáp HDMI 30m M-PARD MH317 |
655,000 |
|
|
Cáp HDMI 40m M-PARD MH068 |
1,250,000 |
|
|
|
|
|
|
Cáp HDMI 1,5m M-PARD MH006 |
45,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m M-PARD MH007 |
65,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m M-PARD MH008 |
85,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m M-PARD MH009 |
165,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m M-PARD MH010 |
255,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m M-PARD MH011 |
370,000 |
|
|
Cáp HDMI 1.4 Tròn Đen M-PARD |
|||
Cáp HDMI 1,5m M-PARD MH052 |
40,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m M-PARD MH053 |
55,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m M-PARD MH054 |
85,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m M-PARD MH055 |
125,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m M-PARD MH057 |
350,000 |
|
|
Cáp HDMI 25m M-PARD MH012 |
490,000 |
|
|
Cáp HDMI 30m M-PARD MH013 |
560,000 |
|
|
Cáp HDMI 1.4 Tròn Đen VELLYGOOD |
|||
Cáp HDMI 3m VELLYGOOD 300 |
45,000 |
|
|
Cáp HDMI 5m VELLYGOOD 301 |
55,000 |
|
|
Cáp HDMI 1.4 Tròn Đen KING-MASTER |
|||
Cáp HDMI 1,5m KINGMASTER 01521 |
40,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m KINGMASTER 03026 |
60,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m KINGMASTER 05019 |
80,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m KINGMASTER 10006 |
145,000 |
|
|
|
|
|
|
Cáp HDMI 1,5m KINGMASTER KH401 |
45,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m KINGMASTER KH402 |
65,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m KINGMASTER KH403 |
95,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m KINGMASTER KH404 |
175,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m KINGMASTER KH405 BOX |
245,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m KINGMASTER KH406 BOX |
310,000 |
|
|
Cáp HDMI 25m KINGMASTER KH407 BOX |
395,000 |
|
|
Cáp HDMI 30m KINGMASTER KH408 BOX |
630,000 |
|
|
Cáp HDMI 2.0 (4K) Tròn Đen KING-MASTER |
|||
Cáp HDMI 1,5m KINGMASTER KH201 |
71,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m KINGMASTER KH202 |
93,0000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m KINGMASTER KH203 |
117,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m KINGMASTER KH204 |
254,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m KINGMASTER KH205 |
375,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m KINGMASTER KH206 |
548,000 |
|
|
Cáp HDMI 25m KINGMASTER KH207 |
792,000 |
|
|
Cáp HDMI 30m KINGMASTER KH208 |
1,070,000 |
|
|
|
|
|
|
Cáp HDMI 1.4 Lưới xanh KING-MASTER |
|||
Cáp HDMI 1,5m KINGMASTER 15190 |
55,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m KINGMASTER 03504 |
70,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m KINGMASTER 05150 |
85,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m KINGMASTER 10108 |
150,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m KINGMASTER 15072 |
225,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m KINGMASTER 20065 |
320,000 |
|
|
Cáp HDMI VSP 1.3 Lưới tròn |
|||
Cáp HDMI 1,5m VSP |
25,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m VSP |
43,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m VSP |
55,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m VSP |
75,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m VSP |
94,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m VSP |
125,000 |
|
|
Cáp HDMI 30m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
710,000 |
|
|
Cáp HDMI 40m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
810,000 |
|
|
Cáp HDMI 50m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
960,000 |
|
|
Cáp HDMI 60m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
1,090,000 |
|
|
Cáp HDMI 70m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
1,230,000 |
|
|
Cáp HDMI 80m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
1,380,000 |
|
|
Cáp HDMI 90m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
1,430,000 |
|
|
Cáp HDMI 100m V2.0 SỢI QUANG HỖ TRỢ UHD 4K 60Hz VSP |
1,590,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 1,5 (trơn đen) 2.0 4K (BOX xanh dương) |
53,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m (trơn đen) 2.0 4K (BOX xanh dương) |
59,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m (trơn đen) 2.0 4K (BOX xanh dương) |
83,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m (trơn đen) 2.0 4K (BOX xanh dương) |
123,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m (trơn đen) 2.0 4K (BOX xanh dương) |
160,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m (trơn đen) 2.0 4K (BOX xanh dương) |
195,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 1,5 (trơn đen) 2.1 8K (BOX xanh lá) |
65,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m (trơn đen) 2.1 8K (BOX xanh lá) |
79,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m (trơn đen) 2.1 8K (BOX xanh lá) |
94,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m (trơn đen) 2.1 8K (BOX xanh lá) |
147,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m (trơn đen) 2.1 8K (BOX xanh lá) |
223,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m (trơn đen) 2.1 8K (BOX xanh lá) |
260,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 1,5m V1.3 Lưới đỏ |
18,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m V1.4 Lưới đỏ (YH-16) |
30,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m V1.4 Lưới đỏ (YH-17) |
40,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m V1.4 Lưới đỏ (YH-18) |
72,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m V1.4 Lưới đỏ (YH-19) |
110,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m V1.4 Lưới đỏ (YH-20) |
165,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 1,5m V1.4 Dây dẹp (YHB-015) |
25,000 |
|
|
Cáp HDMI 3,0m V1.4 Dây dẹp (YHB-030) |
38,000 |
|
|
Cáp HDMI 5,0m V1.4 Dây dẹp (YHB-050) |
50,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m V1.4 Dây Dẹp (YHB-110) |
100,000 |
|
|
Cáp HDMI 15m V1.4 Dây dẹp (YHB-115) |
130,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m V1.4 Dây dẹp (YHB-120) |
160,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 1,5m V1.3 KING-MASTER Dẹp 01599 |
46,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m V1.3 KING-MASTER Lưới sọc đỏ 10107 |
140,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m V1.4 KING-MASTER (KH424) Đầu xanh, Dây Dẹp |
170,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m V1.4 KING-MASTER 10089 |
180,000 |
|
|
Cáp HDMI 10m V2.0 ZTEK ZY-274 4K |
400,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m V1.3 KING-MASTER 20064 |
277,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m V1.4 Vision (dây dẹp) |
170,000 |
|
|
Cáp HDMI 30m V2.0 KING-MASTER Optical KH 257 |
1,170,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp HDMI 10m V2.0 SENNIKO |
110,000 |
|
|
Cáp HDMI 20m V2.0 SENNIKO |
220,000 |
|
|
CÁP OPTICAL |
|||
Cáp Optical 1,5m |
30,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 1,0m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180106 |
50,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 1,5m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180163 |
55,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 2,0m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180107 |
60,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 3,0m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180105 |
70,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 5,0m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180108 |
90,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 10m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180111 |
140,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 15m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180112 |
190,000 |
|
|
Cáp Optical OD 6.0 20m (Quang) Đầu vàng, cáp lớn 180113 |
250,000 |
|
|
… |
|
|
|
CÁP NỐI USB |
|||
USB Extender 50M (Nối dài USB bằng dây LAN 50m) |
70,000 |
|
|
USB Extender 50M (Nối dài USB bằng dây LAN 50m) VSP |
120,000 |
|
|
Cục chống nhiễu 7mm UNITEK Y-OT14BK |
48,000 |
|
|
Cáp Nối USB 1,5m GX |
15,000 |
|
|
Cáp Nối USB 1,5m A |
22,000 |
|
|
Cáp Nối USB 1,5m KINGMASTER (KM046) |
27,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3,0m KINGMASTER (KM047) |
37,000 |
|
|
Cáp Nối USB 5,0m KINGMASTER (KM048) |
48,000 |
|
|
Cáp Nối USB 10m KINGMASTER (KM049) |
80,000 |
|
|
Cáp Nối USB 1,5m KINGMASTER xanh 01504 |
35,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3,0m KINGMASTER xanh 03001 |
51,000 |
|
|
Cáp Nối USB 5,0m KINGMASTER xanh 05001 |
72,000 |
|
|
Cáp Nối USB 10m KINGMASTER xanh 10001 |
120,000 |
|
|
Cáp Nối USB 10m M-Pard MH024 |
120,000 |
|
|
Cáp Nối USB 15m M-Pard MH247 |
330,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3.0 1,5m M-Pard MH306 |
65,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3.0 3,0m M-Pard MH307 |
85,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3.0 5,0m M-Pard MH308 |
105,000 |
|
|
Cáp Nối USB 30Cm UNITEK Y-C427 |
39,000 |
|
|
Cáp Nối USB 1,0m UNITEK Y-C428GBK |
46,000 |
|
|
Cáp Nối USB 1,5m UNITEK Y-C449GBK |
40,000 |
|
|
Cáp Nối USB 1,8m UNITEK Y-C416 |
45,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3,0m UNITEK Y-C417 |
70,000 |
|
|
Cáp Nối USB 5,0m UNITEK Y-C418GBK |
101,000 |
|
|
Cáp Nối USB 5,0m UNITEK Y-C250 |
189,000 |
|
|
Cáp Nối USB 10m UNITEK Y-429 |
132,000 |
|
|
Cáp Nối USB 10m UNITEK Y-260 |
268,000 |
|
|
Cáp Nối USB 20m UNITEK Y-C262 |
443,000 |
|
|
Cáp Nối USB 30m UNITEK Y-C275 |
683,000 |
|
|
Cáp Nối USB 5,0m UNITEK Y-277 Extension BOX |
202,000 |
|
|
Cáp Nối USB 5,0m UNITEK Y-271 Extension BOX |
265,000 |
|
|
Cáp Nối USB 10m UNITEK Y-278 Extension BOX |
266,000 |
|
|
Cáp Nối USB 10m UNITEK Y-272 Extension BOX |
311,000 |
|
|
Cáp Nối USB 15m UNITEK U-265 Extension BOX |
392,000 |
|
|
Cáp Nối USB 20m UNITEK Y-262 Extension BOX |
485,000 |
|
|
Cáp Nối USB 20m UNITEK Y-279 Extension BOX |
480,000 |
|
|
Cáp Nối USB 30m UNITEK Y-275 Extension BOX |
715,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3.0 1,0m UNITEK Y-C457BBK |
75,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3.0 1,5m UNITEK Y-C458GBK |
86,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3.0 3,0m UNITEK Y-C417GBK |
|
|
|
Cáp Nối USB 3.0 5,0m UNITEK Y-3004 |
381,000 |
|
|
Cáp Nối USB 3.0 10m UNITEK Y-3005 |
770,000 |
|
|
… |
|
|
|
CÁP + THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI |
|||
CÁP MÁY IN |
|||
Cáp nối dài USB và USB ra Máy in 1,5m |
15,000 |
|
|
Cáp nối dài USB và USB ra Máy in 3,0m |
25,000 |
|
|
Cáp nối dài USB và USB ra Máy in 5,0m |
35,000 |
|
|
Cáp nối dài USB và USB ra Máy in VSPTECH 1,5m |
20,000 |
|
|
Cáp nối dài USB và USB ra Máy in VSPTECH 3,0m |
30,000 |
|
|
Cáp nối dài USB và USB ra Máy in VSPTECH 5,0m |
40,000 |
|
|
Cáp nối dài USB và USB ra Máy in VSPTECH 10m |
65,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 1,5m KINGMASTER KM042 |
27,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 3,0m KINGMASTER KM043 |
42,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 5,0m KINGMASTER KM044 |
57,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 10m KINGMASTER KM045 |
90,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 1,5m KINGMASTER xanh BM01502 |
35,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 3,0m KINGMASTER xanh BM03002 |
55,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 5,0m KINGMASTER xanh BM05001 |
75,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 10m KINGMASTER xanh AMBM10002/ BM10001 |
120,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 1,8m UNITEK Y-C4001GBK |
55,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 2,0m UNITEK Y-C4001GBK |
65,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 3,0m UNITEK Y-C420GBK |
85,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 5,0m UNITEK Y-C421GBK |
105,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 10m UNITEK Y-C431GBK |
165,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 10m UNITEK U205A |
285,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 15m UNITEK U205B |
350,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 3.0 1,5m UNITEK Y-C413 dây dẹp |
80,000 |
|
|
Cáp USB ra Máy in 3.0 1,5m UNITEK Y-C4006GBK |
100,000 |
|
|
… |
|
|
|
Box chia 2 máy in DTECH DT-8321 nút chọn cảm ứng |
185,000 |
1T |
|
Box chia 4 máy in DTECH DT-8341 nút chọn cảm ứng |
275,000 |
1T |
|
Box SW 2 dùng 1 máy in VIKI MT-1A2B-CF Bấm chọn |
90,000 |
1T |
|
Box SW 4 dùng 1 máy in VIKI MT-1A4B-CF Bấm chọn |
100,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 M-PARD MD095 1,8m |
170,000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 M-PARD MH341 1,8m |
195,000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 UNITEK Y-1050 1,5m |
140,000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 (đầu cái) UNITEK Y-105D 1,5m (M-PARD MD085 1,8m) |
195.000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 UNITEK Y-105 1,5m |
225,000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 UNITEK Y-107 (+ đầu chuyển COM 25) 1,5m |
195,000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 UNITEK Y-105A (+ đầu chuyển COM 25) 1,5m |
240,000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 UNITEK Y-108 1,5m |
230,000 |
3T |
|
Cáp RS 232 USB ra COM9 ZTEK ZE 533A 1,8m |
265,000 |
3T |
|
Cáp USB à RS232/ 485 M-PARD MD038 1,5m |
250,000 |
|
|
Cáp USB à RS422/ 485 UNITEK Y-1082 0,8m |
295,000 |
|
|
Cáp USB à RS422/ 485 UNITEK Y-1082A 1,5m |
320,000 |
|
|
Cáp USB à RS422/ 485 ZTEK ZE628 1,8m |
530,000 |
|
|
Đầu đổi RS232 à RS485 UNITEK U210A |
485,000 |
|
|
Đầu đổi RS232 à RS485 / 422 UNITEK U211A |
210,000 |
|
|
Đầu đổi RS232 à RS485 DTECH DT9000 |
120,000 |
|
|
Cáp nối COM9 1,5m |
30,000 |
|
|
Cáp nối COM9 UNITEK Y-C 706ABK 1,5m |
90,000 |
3T |
|
Cáp nối COM9 UNITEK Y-C 708ABK 3,0m |
130,000 |
3T |
|
Cáp 2 đầu COM9 UNITEK Y-C 702ABK 1,5m |
90,000 |
3T |
|
Cáp 2 đầu COM9 UNITEK Y-C 704ABK 3,0m |
130,000 |
3T |
|
Cáp USB ra COM 25 (cái) UNITEK Y-121 |
240,000 |
3T |
|
Cáp USB ra COM 25 máy in UNITEK Y-120 |
220,000 |
3T |
|
Cáp Paralel ra Paralel máy in 1,5m |
35,000 |
|
|
Cáp Paralel ra Paralel máy in 3,0m |
45,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp 2 Đầu USB 3.0 ra Sata |
150,000 |
|
|
Cáp 2 Đầu USB 1.0m Loại tốt cáp Xanh |
30,000 |
|
|
Cáp 2 Đầu USB UNITEK Y-C442GBK 1.5m |
60,000 |
|
|
Cáp 2 Đầu USB 3.0 UNITEK C4102BK 1.5m |
74,000 |
|
|
Cáp 2 đầu USB ra MiniUSB (hình thang-V3) 0,8m Cáp đen |
30,000 |
|
|
Cáp 2 đầu USB ra MiniUSB (hình thang-V3) Cáp trong suốt |
35,000 |
|
|
Cáp USB ra MiniUSB (hình thang) V3 |
15,000 |
|
|
Cáp USB ra MicroUSB sạc Samsung/ LG… |
15,000 |
Test |
|
Cáp USB ra MicroUSB sạc Samsung/ LG Dây dẹp 3m |
35,000 |
Test |
|
Cáp USB ra MicroUSB HOCO X2 1m |
30,000 |
Test |
|
Cáp USB ra MicroUSB HOCO X1 2m |
35,000 |
Test |
|
Cáp USB ra MicroUSB USAM – SJ098 |
35,000 |
3T |
|
Cáp USB ra MicroUSB USAM – SJ224 (Đầu nhôm, dây dù) |
60,000 |
3T |
|
Cáp USB ra MicroUSB ROMOSS (Dây dù) |
65,000 |
3T |
|
Cáp USB Lightning Iphone Zin |
125,000 |
|
|
Cáp USB Lightning Iphone MASSIS dẹp xanh 1,5m |
30,000 |
Test |
|
Cáp USB Lightning Iphone MASSIS dẹp trắng 3,0m |
40,000 |
Test |
|
Cáp USB Lightning Iphone USAM SJ097 |
40,000 |
3T |
|
Cáp USB Lightning Iphone HOCO UPL12 30cm Box (sạc nhanh) Dây dù bọc nhựa dẹp, có led |
55,000 |
Test |
|
Cáp USB Lightning Iphone HOCO UPL12 120CM Box (sạc nhanh) Dây dù bọc nhựa dẹp, có led |
75,000 |
Test |
|
Cáp USB Lightning Iphone HOCO UPL12 200CM Box (sạc nhanh) Dây dù bọc nhựa dẹp, có led |
85,000 |
Test |
|
Cáp HOCO X14-PD Type-C to Lightning 1m |
95,000 |
Test |
|
Cáp HOCO X14-PD Type-C to Lightning 2m |
120,000 |
Test |
|
Cáp USB Type-C PISEN |
45,000 |
|
|
Cáp USB Type-C USAM – SJ221 (Đầu nhôm, dây dù) |
65,000 |
3T |
|
Cáp USB Micro USB BYZ- BL641 1m |
35,000 |
|
|
Cáp USB Micro USB BYZ- BL690 1m |
65,000 |
|
|
Cáp sạc nhanh Type-C ra Lightning |
95,000 |
|
|
Cáp sạc USB 2 Đầu cho Iphone/ SamSung REMAX (truyền dữ liệu) |
65,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp Sata (Đỏ / Vàng) |
10,000 |
|
|
Cáp Sata Zin Đen |
25,000 |
|
|
Cáp Sata 3.0 Zin dài |
50,000 |
|
|
Cáp Nguồn IDE ra Nguồn Sata |
10,000 |
|
|
Cáp Nguồn IDE ra 5 Nguồn Sata |
45,000 |
|
|
Cáp chia 2 nguồn Sata |
45,000 |
|
|
Cáp nguồn Sata ra 8pin |
45,000 |
|
|
Cáp nối nguồn 8pin |
45,000 |
|
|
Cáp nối nguồn 25pin |
75,000 |
|
|
Cáp Nguồn 2 Chân Đầu Tròn (Loại tốt) |
14,000 |
|
|
Cáp Nguồn 2 Chân Đầu Tròn (chia 2) |
30,000 |
|
|
Cáp Nguồn 2 Chân Đầu Dẹp Zin |
40,000 |
|
|
Cáp Nguồn Bông mai tốt (dành cho Adapter laptop) |
18,000 |
|
|
Cáp Nguồn Số 8 (Loại tốt) |
10,000 |
|
|
Cáp Nguồn Số 8 Zin Samsung |
38,000 |
|
|
Cáp nối dài nguồn 24pin |
43,000 |
|
|
… |
|
|
|
Đầu chia đôi 3ly |
10,000 |
|
|
Cáp nối 3ly 4 nấc Trắng |
25,000 |
|
|
Cáp gộp 2jack 3ly đực ra 1jack 3ly cái 4 nấc 30cm |
25,000 |
|
|
Cáp chia 1jack 3ly đực 4 nấc ra 2jack 3ly cái 30cm |
25,000 |
|
|
Đầu chia 2 jack 3ly |
15,000 |
|
|
Cáp chia 2 jack 3ly |
20,000 |
|
|
Cáp chia 2 jack 3ly Tốt |
35,000 |
|
|
Cáp chia 3ly đực ra 2 3ly cái (phone+mic) Unitek Y-C 957ABK 20cm |
85,000 |
|
|
Cáp 3Ly cái Ra 2 Đầu Bông Sen 40cm |
35,000 |
|
|
Đầu 3Ly Ra 2 Bông Sen |
15,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 1.8m Loại tốt Dây Trắng |
28,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 1.5m Loại tốt Dây Xanh |
15,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 1,5m |
10,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 3m Loại tốt Dây Trắng |
35,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 3m |
20,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 5m Loại tốt Dây Trắng |
45,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 5m |
30,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 10m |
50,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 10m Loại tốt Dây Trong |
75,000 |
|
|
Cáp 2 đầu 3Ly / nối dài 3Ly 1.5m |
12,000 |
|
|
Cáp 2 đầu 3Ly / nối dài 3Ly 1.5m Loại tốt Dây Xám Hộp |
38,000 |
|
|
Cáp 2 đầu 3Ly / nối dài 3Ly 3.0m |
20,000 |
|
|
Cáp 2 đầu 3Ly / nối dài 3Ly 3.0m Loại tốt Dây Xám Hộp |
48,000 |
|
|
Cáp 2 đầu 3Ly / nối dài 3Ly 5.0m |
35,000 |
|
|
Cáp 2 đầu 3Ly / nối dài 3Ly 10m |
50,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3Ly 1.8m Loại tốt Dây Trắng |
32,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3Ly 3.0m Loại tốt Dây Trắng |
38,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3Ly 5.0m Loại tốt Dây Trắng |
48,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3Ly 10m |
50,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3Ly 10m Loại tốt Dây Trong suốt |
75,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3Ly 10m Loại tốt Dây Trắng |
80,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3 Đầu Bông Sen 1,5m (Video/ Audio) Loại tốt Dây trắng |
65,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3 Đầu Bông Sen 1,5m (Video/ Audio) |
20,000 |
|
|
Cáp 3Ly Ra 3 Đầu Bông Sen 3,0m (Video/ Audio) |
35,000 |
|
|
Cáp 4 đầu bông sen 1.5m |
12,000 |
|
|
Cáp 4 đầu bông sen 1.5m Loại tốt Dây Xanh |
18,000 |
|
|
Cáp 6 đầu bông sen 5m |
35,000 |
|
|
Cáp 6 đầu bông sen 5m Loại tốt Dây Trắng |
60,000 |
|
|
Cáp 6 đầu bông sen 10m |
55,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp VGA 1,8m Zin |
40,000 |
|
|
Cáp DVI 1,8m Zin |
50,000 |
|
|
Cáp HDMI 1,5m Zin |
50,000 |
|
|
Cáp DisplayPort 1,5m Zin |
75,000 |
|
|
Cáp DisplayPort M-PARD MH002 1,8m |
150,000 |
3T |
|
Cáp DisplayPort (1.2V) KINGMASTER KM030 1,8m |
115,000 |
3T |
|
Cáp DisplayPort (1.2V) KINGMASTER KM031 3,0m |
180,000 |
3T |
|
Cáp DisplayPort 4K UNITEK Y-C 608BK 2m |
155,000 |
3T |
|
Cáp DisplayPort 4K UNITEK Y-C 609BK 3m |
175,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
Box Switch 3 HDMI ra 1 HDMI (3 to 1 LCD) |
85,000 |
1T |
|
Box Switch 3 HDMI ra 1 HDMI (3 to 1 LCD) có Remote |
105,000 |
1T |
|
Box Switch 3 HDMI ra 1 HDMI (3 to 1 LCD) có Remote 4K |
125,000 |
1T |
|
Box Switch 5 HDMI ra 1 HDMI (5 to 1 LCD) có Remote |
180,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 2 HDMI 1.4 |
115,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 4 HDMI 1.4 |
155,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 8 HDMI 1.4 |
330,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 2 HDMI 2Kx4K FJGEAR HD-4K102 3D |
250,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 4 HDMI 2Kx4K FJGEAR HD-4K104 3D |
350,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 2 HDMI 1.4 DTECH DT-7142A |
300,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 4 HDMI 1.4 DTECH DT-7144A |
380,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 4 HDMI 1.4 UNITEK V1109A |
670,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 8 HDMI 1.4 DTECH DT-7148B |
695,000 |
1T |
|
Box chia 1 HDMI ra 8 HDMI 1.4 DTECH DT-7008 |
1,050,000 |
1T |
|
Bộ nối dài HDMI theo cáp LAN Cat6/ 6E 4K 30m |
98,000 |
1T |
|
Bộ nối dài HDMI theo cáp LAN 60m |
330,000 |
1T |
|
Bộ nối dài HDMI theo cáp LAN 60m M-PARD MD052 |
420,000 |
1T |
|
Bộ nối dài HDMI theo cáp LAN 60m GOLD |
540,000 |
1T |
|
Bộ nối dài HDMI theo cáp LAN UNITEK V145A 4K 60m |
630,000 |
1T |
|
Bộ nối dài HDMI theo cáp LAN 120m |
810,000 |
1T |
|
Bộ nối dài HDMI theo cáp LAN 150m |
830,000 |
1T |
|
Box chuyển đổi tín hiệu cáp đồng trục SDI - HDMI AY31 |
690,000 |
3T |
|
Box chuyển đổi tín hiệu cáp đồng trục SDI - HDMI Dtech DT-6529 |
790,000 |
3T |
|
Box chia VGA 1 ra 2 FJGEAR FJ-2002 200MHz |
100,000 |
1T |
|
Box chia VGA 1 ra 4 FJGEAR FJ-2004 200MHz |
130,000 |
1T |
|
Box chia VGA 1 ra 8 200MHz |
190,000 |
1T |
|
Box chia VGA 1 ra 2 UNITEK U-8706 |
280,000 |
1T |
|
Box chia VGA 1 ra 2 DTECH DT-7252 |
225,000 |
1T |
|
Box chia VGA 1 ra 4 DTECH DT-7254 |
265,000 |
1T |
|
Box chia VGA 1 ra 8 DTECH DT-7258 |
350,000 |
1T |
|
Box SW VGA KVM 1 Màn hình dùng 2 CPU + USB bấm chọn FJGEAR (FJ-2UK) |
137,000 |
1T |
|
Box SW VGA 1 Màn hình dùng 2 CPU bấm chọn FJGEAR 2-1 (FJ-15-2C) |
70,000 |
1T |
|
Box SW VGA 1 Màn hình dùng 4 CPU bấm chọn FJGEAR 4-1 (FJ-15-4) |
100,000 |
1T |
|
Box SW VGA 1 Màn hình dùng 4 CPU bấm chọn DTECH 4-1 (DT-7034) |
185,000 |
1T |
|
Box SW 4 Video/ Audio vào 1 Video/ Audio |
100,000 |
1T |
|
Box chia 4 Video DTECH DT-7104 |
260,000 |
1T |
|
Box chia 8 Video |
330,000 |
1T |
|
HDMI Video Capture with Loop out |
320,000 |
1T |
|
HDMI ra USB Video CapTure 1AM-BB |
215,000 |
1T |
|
Easy Capture USB ra S Video và AV (DC60) 007 |
130,000 |
1T |
|
Card PCIex Capture 2Port HDMI 2.0 |
1,750,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Đầu HDMI ra VGA có âm thanh BX014 |
65,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA (20cm) BX001 |
48,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA có âm thanh BX007 (20cm) |
55,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA 1,8m BX005 |
100,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA 3m BX006 |
115,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA + Audio UNITEK V128BBK 15cm |
105,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA KINGMASTER KM001 (20cm) |
115,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA + Audio KINGMASTER KY-H 124B |
158,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA M-Pard MH302 1,8m |
135,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA + Audio UNITEK Y-6333 15cm |
185,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA + Audio LENOVO H201GY 20cm |
185,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA + Audio UNITEK Y-6355 kèm đầu MicroHD, MiniHD ra HDMI |
250,000 |
|
|
Cáp HDMI ra VGA + Audio/ HDMI BX042 20cm |
185,000 |
|
|
Box HDMI ra VGA + HDMI MT-HV 03 |
620,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Đầu USB 3.0 ra VGA |
260,000 |
|
|
Đầu USB 3.0 ra HDMI U01 20cm |
190,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 ra HDMI/ VGA có Audio BX043 |
25,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 ra HDMI có audio VSP |
230,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 ra HDMI/ VGA VSP |
320,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 ra HDMI KINGMASTER KM003 20cm |
295,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 ra HDMI M-PARD MH005 20cm |
330,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 ra HDMI UNITEK Y-3702 |
973,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 dùng cho ổ di động |
40,000 |
|
|
Box VIDEO ra VGA VSP Mini |
135,000 |
1T |
|
Box VGA ra VIDEO DTECH 7001/ GADMEI VC101 |
390,000 |
1T |
|
Box VGA ra VIDEO VSP FY-1316W / 1937 |
170,000 |
1T |
|
Cáp VGA + Audio ra HDMI BX032 30cm |
90,000 |
1T |
|
Cáp VGA + Audio ra HDMI 1,8m BX048 |
130,000 |
1T |
|
Box VGA + Audio ra HDMI Mini |
80,000 |
1T |
|
Box VGA + Audio ra HDMI ZQH-003 (nhôm đen) |
140,000 |
1T |
|
Box VGA + Audio ra HDMI V05 (nhôm đen) |
140,000 |
1T |
|
Box VGA + Audio ra HDMI M-PARD MD108 |
140,000 |
|
|
Box VGA + Audio ra HDMI FJGEAR FJ-VH001 |
190,000 |
1T |
|
Box VGA + Audio ra HDMI KINGMASTER KY-H131B (Z12) |
225,000 |
|
|
Box VGA + Audio ra HDMI DTECH DT-7004B |
240,000 |
1T |
|
Box VGA + Audio ra HDMI ZTEK ZE577C |
350,000 |
1T |
|
Box VGA + Audio ra HDMI MT-VIKI MT-VH02 |
560,000 |
1T |
|
|
|
|
|
Box HDMI ra VIDEO/ AUDIO FJ-HA1308 |
370,000 |
1T |
|
Box HDMI ra VIDEO/ AUDIO |
165,000 |
1T |
|
Box HDMI ra VIDEO/ AUDIO VSP Mini |
105,000 |
1T |
|
Box VIDEO/ AUDIO ra HDMI VSP Mini |
115,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Cáp OTG Sendem A11 Lightning To USB |
150,000 |
1T |
|
Cáp OTG USB (cái) ra MicroUSB (dùng cho máy tính bảng, Đt …) |
20,000 |
|
|
Cáp OTG USB (cái) ra MicroUSB PISEN (dùng cho máy tính bảng, Đt …) |
45,000 |
|
|
Cáp MiniHDMI ra HDMI UNITEK 1,5m 2.0 Y-C151 4K |
110,000 |
|
|
Cáp MiniHDMI ra HDMI KINGMASTER 1,5m 01504 |
80,000 |
|
|
Cáp MiniHDMI ra HDMI KINGMASTER 3,0m 03002 |
110,000 |
|
|
Cáp MiniHDMI ra HDMI 1,5m M-Pard MH046 |
105,000 |
||
Cáp MiniHDMI ra HDMI 1.5m VSP |
45,000 |
|
|
Cáp MiniHDMI ra HDMI 1.5m |
60,000 |
|
|
Cáp MiniHDMI ra HDMI 3.0m |
90,000 |
|
|
Đầu MiniHDMI ra VGA KINGMASTER KY-H126B |
170,000 |
1T |
|
Đầu MicroHDMI/ MiniHDMI ra HDMI |
60,000 |
|
|
Đầu MicroHDMI ra VGA KINGMASTER KY-H128B |
150,000 |
|
|
Đầu MicroHDMI ra VGA |
|
|
|
Đầu MicroHDMI ra HDMI UNITEK Y-A011 |
95,000 |
|
|
Cáp MicroHDMI ra HDMI UNITEK Y-C153 1,5m |
80,000 |
|
|
Cáp MicroHDMI ra HDMI 1.5m KINGMASTER |
90,000 |
|
|
Cáp MicroHDMI ra HDMI 1,5m M-PARD MH045 |
110,000 |
|
|
Cáp HDMI ra 3 đầu Bông sen |
70,000 |
|
|
Đầu nối HDMI UNITEK Y-A013 |
57,000 |
|
|
Đầu nối HDMI (2 đầu HDMI cái) |
15,000 |
|
|
Đầu nối HDMI (2 đầu HDMI cái) M-PARD MD107 |
15,000 |
|
|
Đầu nối VGA (2 đầu VGA cái) |
15,000 |
|
|
Đầu HDMI ra DVI UNITEK Y-A006 |
90,000 |
|
|
Đầu DVI cộng (24-5) ra VGA |
15,000 |
|
|
Cáp DVI trừ (24-1) ra VGA BX004 |
65,000 |
|
|
Đầu DVI trừ (24-1) ra HDMI cái |
35,000 |
|
|
Đầu DVI trừ (24-1) ra HDMI cái M-PARD MD102 |
50,000 |
|
|
Đầu DVI trừ (24-1) ra HDMI cái UNITEK A007BBK |
75,000 |
|
|
Cáp DVI 24-1 ra VGA M-PARD MH303 1,8m |
185,000 |
|
|
Cáp DVI 24-1 ra HDMI UNITEK Y-C217A 1,5m |
100,000 |
|
|
Cáp HDMI ra DVI 24-1 KINGMASTER KM051 1,5m |
80,000 |
|
|
Cáp HDMI ó DVI 24-1 KINGMASTER KM052 3,0m |
100,000 |
|
|
Cáp i-K03 IPAD ra USB (đầu cái) |
75,000 |
|
|
Cáp Lightning (Iphone) ra 3Ly Zin 10cm |
175,000 |
|
|
Cáp Lightning (Iphone) ra 3Ly SENDEM A14 10cm (Box) có jack sạc |
110,000 |
|
|
Cáp Lightning (Iphone) ra 3Ly SENDEM A13 10cm (Box) |
80,000 |
|
|
Cáp Lightning (Iphone) ra 3Ly 10cm (Box) |
50,000 |
|
|
Đầu Lightning (Iphone) 1 chia 2 (Phone + sạc) |
50,000 |
|
|
Đầu Lightning (Iphone) ra MicroUSB Remax RA-USB2 |
55,000 |
|
|
Cáp Lightning ra HDMI M-PARD MD093 |
335,000 |
|
|
Cáp Lightning (Iphone/ Ipad) ra HDMI 2m 7575S |
180,000 |
|
|
Đầu MiniDisplayPort ra TypeC (cái) CF-MDPM-4K |
255,000 |
|
|
Đầu MiniDisplayPort ra VGA BX029 20cm |
60,000 |
|
|
Đầu MiniDisplayPort ra DVI 20cm M-PARD MD020 |
150,000 |
|
|
Đầu MiniDisplayPort ra HDMI 20cm |
60,000 |
|
|
Đầu MiniDisplayPort ra HDMI 20cm KINGMASTER KM027 |
110,000 |
|
|
Đầu MiniDisplayPort ra HDMI 20cm UNITEK Y-6331 |
270,000 |
|
|
Đầu MiniDisplayPort ra HDMI 20cm UNITEK Y-6345 |
170,000 |
|
|
Cáp MiniDisplayPort ra DisplayPort UNITEK Y-C611 2m |
190,000 |
|
|
Cáp MiniDisplayPort ra DisplayPort KINGMASTER KM033 1,8m |
150,000 |
|
|
Cáp MiniDisplayPort ra DisplayPort M-PARD MH042 1,8m |
150,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra HDMI 20cm |
55,000 |
|
|
Cáp DisplayPort ra HDMI BX022 1,8m |
75,000 |
|
|
Cáp DisplayPort ra HDMI M-PARD KM026 1,8m |
175,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra HDMI UNITEK Y-6332 (4K) |
190,000 |
|
|
Cáp DisplayPort ra HDMI UNITEK V-607ABK (Y 5118CA) 1,8m |
230,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra HDMI UNITEK YC-5118DA 20cm |
185,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra VGA BX028 15cm |
60,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra VGA KINGMASTER KY-M 361W 15cm |
145,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra VGA M-PARD MD006 15cm |
145,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra VGA UNITEK Y-6339BK 15cm |
160,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra VGA HP HSTNN-GD07 15cm |
185,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra VGA UNITEK YC-5118E 15cm |
220,000 |
|
|
Cáp DisplayPort ra VGA BX030 1,8m |
90,000 |
|
|
Cáp DisplayPort ra VGA UNITEK Y-5118F 1,8m |
258,000 |
|
|
Đầu DisplayPort ra DVI UNITEK Y-5118AA 20cm |
190,000 |
|
|
Cáp DisplayPort ra DVI UNITEK Y-5118BA 1,8m |
250,000 |
|
|
Cáp HDMI ra DisplayPort KINGMASTER H146 |
390,000 |
|
|
… |
|
|
|
Cáp 2 đầu Type-C UNITEK Y-C477BK 1m |
180,000 |
|
|
Cáp 2 đầu Type-C UNITEK C14091ABK 2m |
250,000 |
|
|
Cáp Type-C ra 2USB 3.0 / 2Type-C cái UNITEK H311C |
310,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra 2USB 3.0 / 2Type-C cái (PD100W) UNITEK H1302A |
650,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA UNITEK V124A |
360,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra LAN/ 3USB 3.0 UNITEK H312C |
360,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra VGA UNITEK Y-6315 |
395,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI UNITEK V410A 4K 3840x2160P 60Hz (2m) |
305,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI UNITEK Y-6316 4K |
445,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ USB 3.0 / Type-C cái (PD100W) UNITEK D1049A |
525,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ / LAN/ 3USB 3.0 UNITEK D105C |
605,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra 2HDMI/ USB 3.0 / Type-C cái (PD100W) UNITEK D1051A |
800,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ / LAN/ 3USB 3.0 / Audio/ TF+SD UNITEK D105D |
810,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra 2DISPLAYPORT UNITEK V404A |
810,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra 2HDMI 4K UNITEK V1404B |
840,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ 3USB 3.0/ LAN / Audio/ Type-C cái (PD100W) UNITEK D089D |
915,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ LAN/ USB 3.0 / Type-C cái (PD100W) UNITEK Y-9117 |
970,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ 2USB 3.0/ LAN / Type-C cái (PD100W) UNITEK Y-DK09016GY |
1,050,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ 3USB 3.0/ LAN / TF+SD/ Type-C cái (PD100W) UNITEK D1026B |
1,210,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra 2HDMI/ VGA/ 3USB 3.0/ LAN / TF+SD/ Audio/ Type-C cái (PD100W) UNITEK D1022B |
1,980,000 |
6T |
|
Bàn phím Mini Hub 3USB 3.0/ HDMI 2.0/ Audio/ TF+SD/ Type-C cái (PD100W) UNITEK D1092A |
2,060,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra VGA VSP |
140,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra VGA KINGMASTER KY-V009S |
275,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra VGA KINGMASTER KY-V001S |
280,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI + VGA VSP |
145,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra HDMI + VGA HOCO HB29 |
285,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra HDMI + VGA M-Pard MD-017 |
350,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra HDMI + USB 3.0 HOCO HB14 |
195,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra HDMI VSP / TY01 |
110,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra HDMI KINGMASTER KY-V005S |
245,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI KINGMASTER KY-V002S |
250,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI KINGMASTER KY-V008S |
255,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI 4K SSK SHU-C060 12cm |
265,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI 4K SSK SHU-C010 12cm |
365,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ USB 3.0/ Type-C cái KINGMASTER KY-V125B |
315,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI DHC-CT202 HP |
360,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ USB 3.0 x 2/ Đọc thẻ SSK SC103 |
385,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI HOCO HB24 (+ USB3.0 + USB2.0 + SD + TF + PD) |
385,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ USB 3.0/ Type-C cái KINGMASTER KY-V129B |
400,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ USB 3.0/ Type-C cái KINGMASTER KY-V126B |
410,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/VGA/Audio/USB KINGMASTER KY-H129B |
415,000 |
3T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ Lan/ USB 3.0 x 2/ Đọc thẻ/ Type-C cái BAMBA B8 |
750,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ Lan/ USB 3.0 x 2/ Đọc thẻ/ Type-C cái BAMBA B8 |
820,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI x2/ USB 3.0 x 2/ USB x2/ VGA/ LAN/ TF/ SD/ PD87W SSK SC111 |
890,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ USB 3.0 x 2/ USB / VGA/ LAN/ TF/ SD/ PD87W SSK SC200 |
950,000 |
6T |
|
Cáp Type-C ra HDMI/ VGA/ Lan/ USB 3.0 x 3/ Đọc thẻ/ Type-C cái SSK SHU-C520 |
985,000 |
6T |
|
TypeC to HDTV 6in1 |
330,000 |
1T |
|
TypeC to HDTV 7in1 HDMI/ USB 3.0 x 3/ Đọc thẻ/ Type-C cái |
385,000 |
1T |
|
TypeC to HDTV 8in1 HDMI/ Lan/ USB 3.0 x 2/ Đọc thẻ/ Type-C cái |
425,000 |
1T |
|
TypeC to HDTV 8in1 HDMI/ VGA/ Lan/ USB 3.0 x 2/ Đọc thẻ/ 2x Type-C cái |
655,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Type-C ra Lan 1Gb SSK SCR003 |
260,000 |
6T |
|
Type-C ra Lan 1Gb/ USB 2.0 x 3 KINGMASTER KM007 |
280,000 |
6T |
|
Type-C ra Lan 1Gb M-PARD MH091 |
250,000 |
6T |
|
Type-C ra Lan 1Gb UNITEK U1312A |
379,000 |
6T |
|
Type-C ra Lan 1Gb/ USB 3.0 x 3 SSK SHU-C540 |
379,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly (1jack) Samsung |
35,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly (1jack) HOCO LS36 |
55,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly (1jack) SENDEM A06 |
75,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly 7.1 (2jack) ALLOY Đen/ Bạc |
110,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly (1jack) Zin |
160,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly 7.1 (2jack) Bamba |
190,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly (+TypeC) PISEN LV-H27 |
250,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra Sound 3ly (2jack) UNITEK Y-248 |
260,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Đầu Type-C ra MicroUSB SSK SM2C001 |
70,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra MicroUSB UNITEK Y-A 027AGY |
63,000 |
1T |
|
Cáp Type-C/ MicroUSB/ Lightning ra USB REMAX RC-066 |
80,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra USB 3.0 TECNIX ADT-108 |
30,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra USB 3.0 DTECH T0001C / M-PARD MD105 |
55,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra USB 3.0 UNITEK Y-A 025CGY |
77,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra USB 3.0 UNITEK Y-A 105GNI |
93,000 |
1T |
|
Đầu Type-C ra USB 3.0 (cái) UNITEK Y-C476BK 20cm |
100,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra USB 3.0 (cái) SSK UC-CA 980 80cm |
170,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra USB 3.0 SSK UC-CM 982 80cm |
170,000 |
1T |
|
Cáp Type-C ra Micro B UNITEK Y-C475BK 1m (Dùng cho ổ cứng di động) |
150,000 |
1T |
|
Đầu USB ra TypeC cái 3.1 OTG |
55,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Thiết bị xuất tín hiệu SmartPhone ra HDMI ko dây |
|||
Wifi Display Dongle (Audio + HDMI) H265 |
270,000 |
3T |
|
Wifi Display Dongle SSK SSP-Z100 Nhỏ gọn Chính Hãng |
430,000 |
3T |
|
Wifi Display HDMI MiraCast SSK SSP-Z106 Nhỏ gọn Chính Hãng |
400,000 |
3T |
|
Wifi Display HDMI MiraCast SSK SSP-Z106 PRO Chính Hãng |
650,000 |
3T |
|
Wifi Display Dongle MK809 Nhỏ gọn |
620,000 |
3T |
|
Wifi Display HDMI AnyCast M9 Plus |
150,000 |
3T |
|
Wifi Display HDMI AnyCast M100 Plus 4K |
310,000 |
3T |
|
Wifi Display HDMI M-Pard MD018 |
330,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
ANDROID BOX |
|||
Android TV Box T96 Ram 2G/ 16G (7.1.2) 4K |
550,000 |
6T |
|
Android TV Box X96Q Ram 2G/ 16G (7.1) 4K |
595,000 |
6T |
|
Android TV Box TX3 Mini Ram 2G/ 16G (7.1.2) 4K |
625,000 |
6T |
|
Android TV Box MX10 Mini Ram 2G/ 16G (12.5) 4K Wifi 2.4/ 5G Remote nói |
650,000 |
6T |
|
Android TV Box MXQ PRO Ram 4GB (11.1) Wifi 2.4 / 5Ghz |
460,000 |
6T |
|
Android TV Box Pana Ram 4GB (7.1) Wifi 2.4 / 5Ghz |
870,000 |
6T |
|
Android TV Box QLED Ram 4GB/ 32G Bluetooth (9.0) 4K + Remote nói |
800,000 |
6T |
|
Android TV Box M8PRO Ram 4GB/ 32G Bluetooth (12.1) 4K + GAME |
1,150,000 |
6T |
|
Android TV Box FPT T590 Ram 2GB/ 16G Bluetooth (10.0) Wifi 2.4 / 5Ghz 4K + Remote nói |
1.320,000 |
12T |
|
… |
|
|
|
Quý khách hàng vui lòng không nâng cấp phần mềm ANDROID, nâng cấp sẽ không được bảo hành. Xin cảm ơn |
|||
CARD / OPTICAL / USB SOUND… |
|||
Card Test Mainboard 2 / 4 Số |
40,000 |
1T |
|
Card PCIex ra USB 3.0 (4 port) VSP |
180,000 |
1T |
|
Card PCIex ra USB 3.0 (2 port) UNITEK Y-7301 |
250,000 |
3T |
|
Card PCI ra USB (4 port) |
90,000 |
1T |
|
Card PCI ra USB DTECH (4 port) |
105,000 |
1T |
|
Card PCI ra Sata DTECH (2 port) |
200,000 |
1T |
|
Card PCI ra COM 9 UNITEK Y-7503 |
255,000 |
1T |
|
Card PCIex ra COM 9 VSP |
185,000 |
1T |
|
Card PCIex ra COM 9 UNITEK Y-7504 |
390,000 |
1T |
|
Card PCI ra Com 25 UNITEK PC 0009 |
190,000 |
1T |
|
Card PCI ra Com 25 UNITEK Y-7505 |
220,000 |
1T |
|
Card PCIex ra Com 25 + 2 Com 9 UNITEK Y-7508 |
410,000 |
1T |
|
Card PCIex Sound 5.1 (Box) |
275,000 |
1T |
|
Card PCI Sound 4.1 (Box) |
85,000 |
1T |
|
Card PCI Sound 5.1 (Box) |
120,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
USB ra Sound 5.1 3D (Đầu) |
25,000 |
1T |
|
USB ra Sound 7.1 (Chỉnh Volume) (Đầu) |
35,000 |
1T |
|
USB ra Sound 7.1 dây Apple |
40,000 |
1T |
|
USB ra Sound 7.1 (Chỉnh Volume) Phi thuyền |
40,000 |
1T |
|
USB ra Sound 7.1 dây 5Hv2 |
45,000 |
1T |
|
USB ra Sound dây 7.1 ADT-S006 MIKUSO |
110,000 |
3T |
|
USB ra Sound dây M-Pard MH-348 |
130,000 |
6T |
|
USB ra Sound 5.1 DTECH DT-6006 (Đầu) |
170,000 |
6T |
|
USB ra Sound dây UNITEK U-207AWH |
160,000 |
6T |
|
USB ra Sound dây UNITEK Y-247A |
200,000 |
6T |
|
USB ra Sound 7.1 dây ORICO SC2 (Chỉnh Volume) |
210,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
LÓT CHUỘT + PHÍM (MOUSEPAD) |
|||
Mousepad Logitech T-1 đen nhỏ (240*200*1) |
9,000 |
|
|
Mousepad Logitech T-1 đen nhỏ kê tay |
10,000 |
|
|
Mousepad R7 (250*200*2,5) (nhiều hình game) |
12,000 |
|
|
Mousepad LOGILILY L11 (nhiều hình game, viền may) |
13,000 |
|
|
Mousepad LKSM X88 (290*250*2) (nhiều hình game, viền may) |
15,000 |
|
|
Mousepad Q3 (nhiều hình TYLOO- DISNEY … viền may đỏ) |
16,000 |
|
|
Mousepad G8 (260*220*3) (viền may) |
17,000 |
|
|
Mousepad D3 (viền may) |
20,000 |
|
|
Mousepad G3 (350*250*2) (viền may) |
21,000 |
|
|
Mousepad TYLOO (viền may) dày 5ly |
22,000 |
|
|
Mousepad VSP-G6 (400*350*2) lót lớn cho chuột |
28,000 |
|
|
Mousepad A5 (viền may, lớn) |
38,000 |
|
|
Mousepad DARE-U (350*300*5) |
38,000 |
|
|
Mousepad KM-M1 (700*300*3) lót lớn cả phím chuột Hướng dẫn sử dụng phím tắt Tiếng Việt |
50,000 |
|
|
Mousepad KM-M2 (800*300*3) lót lớn cả phím chuột Hướng dẫn sử dụng phím tắt Tiếng Việt |
55,000 |
|
|
Mousepad KM-M3 (800*300*3) lót lớn cả phím chuột Hướng dẫn sử dụng phím tắt Tiếng Anh (English) |
60,000 |
|
|
Mousepad RS-09 (780*300*5) lót lớn cả phím chuột Hướng dẫn sử dụng phím tắt |
68,000 |
|
|
Mousepad viền Led RGB PR-M9 |
140,000 |
|
|
Mousepad viền Led RGB RASURE |
165,000 |
|
|
Mousepad PR-L4 Led RGB (800*300*4) lót lớn cho phím chuột |
180,000 |
|
|
Mousepad Marvo MG010 Led RGB (800*310*4) lót lớn cho phím chuột |
295,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER K-11 (250*200*1,5) (hình Razer, viền may) |
12,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER K-15 (250*210*1,7) (hình Razer) |
12,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER Q8 (250*210*1,7) (hình Razer) |
13,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER L11 / W3 (viền may) |
13,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER R5 / X7 (290*250*2) (hình Razer, viền may) |
15,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER G88 (300*250*2) |
15,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER G99 (300*250*2,5) |
17,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER L18 (300*250*3) (Đen trơn, viền may) |
20,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER Q6 (300*250*3) (Viền xanh dạ, hình Razer góc) |
20,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER Y-1 (320*245*3) (hình Tyloo đỏ, viền may) |
20,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER X1 (320*245*4) (hình Razer, viền may) |
22,000 |
|
|
Mousepad KINGMASTER X2 / X3 (320*245*4) (hình Razer, viền may) |
23,000 |
|
|
Mousepad S1 (700*300*3mm) lót lớn cho phím chuột (nhiều hình game) |
45,000 |
|
|
Mousepad S4 (800*300*3mm) lót lớn cho phím chuột (hình game lớn) |
50,000 |
|
|
Mousepad S6 (800*300*3mm) lót lớn cho phím chuột (nhiều hình game) |
50,000 |
|
|
Mousepad S2 (800*300*3mm) lót lớn cho phím chuột (hình Razer) |
50,000 |
|
|
Mousepad S3 (900*300*3mm) lót lớn cho phím chuột (hình Razer) |
55,000 |
|
|
Mousepad S5 (800*400*3mm) lót lớn cho phím chuột (hình game lớn) |
58,000 |
|
|
Mousepad S12 / S15 (800*300*3mm) lót lớn cho phím chuột (hình game lớn) |
58,000 |
|
|
Mousepad S8 (800*300*5mm) lót lớn cho phím chuột (nhiều hình game) |
79,000 |
|
|
Mousepad S8-B (800*300*5mm) lót lớn cho phím chuột (đen trơn) |
79,000 |
|
|
Mousepad OEM-5 (900*400*3mm) lót lớn cho phím chuột |
99,000 |
|
|
… |
|
|
|
Miếng dán chữ bàn phím |
20,000 |
|
|
Tấm lót Silicon bảo vệ cho bàn phím Laptop nhỏ 12” – 14” |
8,000 |
|
|
Tấm lót Silicon bảo vệ cho bàn phím Laptop lớn 15” – 17” |
9,000 |
|
|
QUẠT (FAN) |
|||
Quạt 2 cánh nhựa mềm cổng USB |
10,000 |
|
|
Quạt USB 2 cánh rời cổng Lightning / Samsung / USB |
15,000 |
|
|
Quạt sạc 3 tốc độ để bàn sạc pin |
40,000 |
|
|
Quạt sạc 3 tốc độ cầm tay, để bàn sạc pin |
48,000 |
|
|
Quạt 2 chiều sạc có đèn để bàn JR-2018 |
165,000 |
|
|
Quạt lồng sắt 4 cánh cổng USB |
55,000 |
|
|
Quạt phun sương 5 béc 5V/ USB |
150,000 |
|
|
Quạt phun sương 5 béc tốt 5V/ USB |
190,000 |
|
|
Quạt sạc 5 tốc độ hình ống |
305,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 8cm |
18,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 8cm trong suốt đèn 4 màu Box |
33,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 8cm trong suốt đèn 4 màu (EP-80) Box |
33,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 12cm Ko Đèn |
35,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 12cm trong suốt/ đèn 4 màu Box |
45,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 12cm RGB X-STAR |
55,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 8cm, đèn 4 màu VSP V-08cm Led |
55,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case 102CM 12cm Led |
55,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V201 12cm (1 mặt LED vòng) |
60,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V202 12cm (2 mặt LED vòng) |
65,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V203 12cm Led |
60,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V309 12cm Led |
75,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V202B / V203B 12cm (2 mặt LED vòng) Gắn trực tiếp từ nguồn, Tự chuyển màu RGB |
70,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V209 12cm Gắn trực tiếp từ nguồn, tự chuyển màu RGB |
75,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V212 12cm Gắn trực tiếp từ nguồn, tự chuyển màu RGB |
85,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V308B 12cm Trắng Gắn trực tiếp từ nguồn, tự chuyển màu RGB |
85,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V309B 12cm Gắn trực tiếp từ nguồn, tự chuyển màu RGB |
90,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case V400B 12cm Đen, Trắng, Hồng, Xanh Gắn trực tiếp từ nguồn, tự chuyển màu RGB |
85,000 |
|
|
Quạt gắn thùng Case SPIDER Sync 12cm Gắn trực tiếp từ nguồn, tự chuyển màu RGB (Tray) |
210,000 |
|
|
… |
|
|
|
Bộ kit 3 Fan led RGB + Hub VSP V206 |
300,000 |
1T |
|
Fan led RGB V206 (Fan lẻ gắn thêm cho bộ kit) |
80,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Bộ kit 3 Fan led RGB + Hub VSP V206B |
305,000 |
1T |
|
Fan led RGB V206B (Fan lẻ gắn thêm cho bộ kit) |
85,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Bộ kit 3 Fan led RGB + Hub VSP V207 |
335,000 |
1T |
|
Fan led RGB V207 (Fan lẻ gắn thêm cho bộ kit) |
85,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Bộ kit 3 Fan led RGB + Hub VSP V208B |
335,000 |
1T |
|
Fan led RGB V208B (Fan lẻ gắn thêm cho bộ kit) |
95,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Bộ kit 3 Fan led RGB + Hub VSP V209B |
335,000 |
1T |
|
Fan led RGB V209B (Fan lẻ gắn thêm cho bộ kit) |
95,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Quạt CPU Led đa năng cho tất cả các loại Mainboard T7 |
80,000 |
1T |
|
Quạt CPU Led RGB đa năng cho tất cả các loại Mainboard T120 |
120,000 |
1T |
|
Quạt CPU 115x Mới i3 |
55,000 |
1T |
|
Quạt CPU 115x Mới i5 |
58,000 |
1T |
|
Quạt CPU 115x Zin theo CPU (Chính Hãng) |
140,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng X-STAR HF1200 Led RGB (4 ống đồng) |
140,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng VSP UFO Led RGB |
140,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng VSP T80 Led RGB |
145,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng VSP T50 4U -12cm Led (4 ống đồng) |
195,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng VSP Cooler V620 Pro Plus Led vòng RGB (6 ống đồng) |
370,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng VSP Cooler V400 / T410 Plus Led vòng RGB (4 ống đồng) ĐEN, TRẮNG |
335,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng VSP Cooler PRO4 Led vòng RGB (4 ống đồng) |
295,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng Jonsbo CR-1000 Led RGB (4 ống đồng) |
345,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng Jonsbo CR-1400 Led RGB (4 ống đồng) |
345,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng Jonsbo CR-1000 Led RGB (4 ống đồng) TRẮNG |
355,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng Cooler Master T400i Led (SK 2066/ 2011-v3/ 2011/ 1366/ 115x/ 775) (4 ống đồng) |
325,000 |
1T |
|
Quạt CPU đa năng Cooler Master Hyper 212 LED Turbo Red (2 Fan) (4 ống đồng) |
790,000 |
1T |
|
Các loại quạt CPU cao cấp khác, tản nhiệt nước ... |
Liên hệ |
|
|
… |
|
|
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP |
|||
Đế tản nhiệt Laptop Cooler N19 1 Quạt |
68,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooler X3 2 Quạt |
120,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop ErgoStand NB339 1 Quạt, nâng |
125,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooler NCP-074 2 Quạt lớn đến 17” |
125,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooling Pad MIKUSO NCP-235 1 Quạt, nâng, lớn |
130,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooling Pad MIKUSO NCP-064 2 Quạt, lớn |
140,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooling pad N99 Nâng 2 Quạt |
135,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooler S18 2 Quạt lớn đến 17” |
150,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop CoolerMaster CMC3 Nhựa Quạt lớn |
170,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooling Pad L6 2 Quạt lớn đến 17” |
185,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooling Pad V5 5 Quạt |
185,000 |
1T |
|
Đế tản nhiệt Laptop Cooling Pad MIKUSO NCP-065 1 Quạt 155mm + 4 quạt 55mm, nâng, lớn |
240,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Giá đỡ Laptop chữ X xếp nhựa đến 16” |
40,000 |
|
|
Giá đỡ Laptop chữ X xếp nhựa đến 21” |
60,000 |
|
|
Giá đỡ Laptop chữ X xếp nhôm đến 16” |
100,000 |
|
|
Giá đỡ Laptop xếp nhôm 2 quạt tản nhiệt COOLING FAN |
425,000 |
|
|
Giá đỡ Laptop nhôm Đế vuông xoay D086 |
485,000 |
|
|
Bộ nút kê chống nóng Laptop |
40,000 |
|
|
Quạt tản nhiệt điện thoại G6 |
58,000 |
|
|
Bàn để máy tính gấp gọn, nằm dùng được … 45cm*30cm, cao từ 5cm-57cm |
230,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT/MTB nhôm Đế vuông xoay G68 |
160,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT/MTB nhôm Đế tròn lớn xoay G60 |
160,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT nhôm Đế tròn nhỏ xoay G62 |
125,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT LDNIO nhôm |
125,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT TECNIX CMH-023 |
80,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT TECNIX CMH-021 (gắn kính hậu xe máy) |
80,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT PHILIPS DLK 2412SB/97 (hít kiếng xe ô tô) |
155,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT/MTB đế nhựa xoay X-6/ LM-24 |
75,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT/MTB kim loại đế xoay L05 |
160,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT/MTB đế tròn thân uốn cong P100 |
105,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT/MTB đế tròn thân đứng P108 |
135,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT/MTB kim loại, xếp CCT 17 |
120,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT kim loại, xếp AT-1 |
60,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT kim loại, xếp gọn A38 |
60,000 |
|
|
Giá đỡ ĐT kim loại K5 / K9 |
50,000 |
|
|
Kẹp Điện thoại DC-01 Nhựa chắc chắn |
48,000 |
|
|
Kẹp Ipad, ĐT NB-35 Chân nhôm dài chắc chắn |
125,000 |
|
|
Đế kê ĐT hình Con Heo… nhiều màu |
2,000 |
|
|
Đế Kê ĐT/ MTB hình Cái Ghế - Cánh Tay |
15,000 |
|
|
Kê ĐT hình Cánh Tay nhỏ |
10,000 |
|
|
Đế để bàn hoặc gắn xe hơi UF1-020 (Hít) |
20,000 |
|
|
Đầu kẹp ĐT chữ U |
15,000 |
|
|
… |
|
|
|
Hít kiếng kẹp Máy tính bảng (Xe hơi) ZYZ-139 |
95,000 |
|
|
Hít kiếng kẹp Điện Thoại (Xe hơi) |
45,000 |
|
|
… |
|
|
|
Kẹp C2 hộp ngắn trên xe máy |
56,000 |
|
|
Kẹp C2 hộp dài trên xe máy |
63,000 |
|
|
Giá đỡ kẹp ĐT trên xe máy S500 |
120,000 |
|
|
Giá đỡ kẹp ĐT trên xe máy A1000 |
130,000 |
|
|
Giá đỡ kẹp ĐT trên xe máy 3312 |
76,000 |
|
|
Giá đỡ kẹp ĐT trên xe máy loại tốt có dù |
190,000 |
|
|
… |
|
|
|
BỘ LƯU ĐIỆN (Chính Hãng) |
|||
Bộ Lưu Điện SanTak 500Va |
1,020,000 |
24T |
|
Bộ Lưu Điện SanTak 1000Va |
2,380,000 |
24T |
|
Bộ Lưu Điện Cyber Power 650Va |
770,000 |
24T |
|
Bộ Lưu Điện Cyber Power 1000Va |
1,570,000 |
24T |
|
Bình Loa kéo 12V-20A |
730,000 |
|
|
Bình Loa kéo 12V-14A |
495,000 |
|
|
… |
|
|
|
PIN DỰ PHÒNG CHÍNH HÃNG Dung Lượng thật |
|||
Pisen TS-D03 LCD 10.500mAh |
265,000 |
12T |
|
Pisen TS-D247 LED 10.000mAh Black |
265,000 |
12T |
|
Pisen TS-D307 LED 20.000mAh (Type-C Input, AC Plug/ Type-C+ USB Output) QC+PD 20W |
585,000 |
12T |
|
Pisen TS-D314 LCD 10.500mAh |
330,000 |
12T |
|
Pisen C10000 LCD 10.500mAh |
340,000 |
12T |
|
Pisen TS-D294 LCD 21.000mAh (2 Input MicroUSB/ Type-C) |
390,000 |
12T |
|
Pisen TS-D298 LCD 21.000mAh (2 Input MicroUSB/ Type-C, Type-C Output) 20W, QC+PD 3.0 |
490,000 |
12T |
|
Pisen TS-D199 LCD 20.000mAh |
460,000 |
12T |
|
Pisen TS-D282 LCD 20.000mAh QC (2 Input: Lighting/ Type-C) |
460,000 |
12T |
|
Pisen QUICK LS-DY87 20.000mAh LED Display 3 Input: Lighning,Micro USB, Type-C 3 Output: 2 USB Out, Type-C Quick Charging 22,5W |
485,000 |
12T |
|
Pisen BL-D102LS 30.000mAh LED Display 3 Input (Lighning, Type-C, MicroUSB) (2 USB Output) |
485,000 |
12T |
|
… |
|||
Sendem 10.000mAh QC LED Display 4 in 1 cable |
230,000 |
6T |
|
Sendem PH05 10.000mAh LED Display, QC 2 Input 3 Output |
275,000 |
6T |
|
Sendem PH02 20.000mAh LED Display, 4 dây sạc ra |
310,000 |
6T |
|
Sendem PH06 20.000mAh LED Display, QC 2 Input 3 output |
345,000 |
6T |
|
Sendem PH04 20.000mAh LED Display, QC 2 Input 3 output |
375,000 |
6T |
|
Sendem P600 30.000mAh LED |
385,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
Hoco J72 10.000mAh QC – LED |
195,000 |
6T |
|
Hoco Su01 10.000mAh QC – LED |
235,000 |
|
|
Hoco J87 10.000mAh QC – LED |
260,000 |
6T |
|
Hoco J83 10.000mAh QC – LED |
310,000 |
6T |
|
Hoco ME12 10.000mAh QC – Hỗ trợ sạc không dây – LED |
310,000 |
6T |
|
Hoco J56 10.000mAh QC – Hỗ trợ sạc không dây – LED |
325,000 |
6T |
|
Hoco J59A 20.000mAh LCD |
355,000 |
6T |
|
Hoco J63 10.000mAh QC – Hỗ trợ sạc không dây – LCD |
345,000 |
6T |
|
Hoco J92 10.000mAh QC – Hỗ trợ sạc không dây – LCD, cáp liền |
500,000 |
6T |
|
Hoco J72A 20.000mAh QC – LED |
295,000 |
6T |
|
Hoco Su02 20.000mAh QC – LED |
320,000 |
6T |
|
Hoco J59A 20.000mAh QC – LED- 3 Input |
345,000 |
6T |
|
Hoco J87A 20.000mAh QC – LED |
380,000 |
6T |
|
Hoco J73 20.000mAh QC – LED |
435,000 |
6T |
|
Hoco J62 30.000mAh QC – LED kiêm đèn bàn di động |
540,000 |
6T |
|
Hoco J94 75.000mAh QC – LED |
875,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
Remax 10.000mAh RPP-86 LED 4 Cáp liền |
150,000 |
6T |
|
Remax 10.000mAh RPP-222 Cáp liền (2 Input: MicroUSB/ Type-C) LCD |
260,000 |
6T |
|
Remax 10.000mAh RPP-100 MINI (2 Input: MicroUSB/ Type-C) LCD |
295,000 |
6T |
|
Remax 10.000mAh RPP-111 (3 Input: Lighning/ Type-C/ MicroUSB) 3 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W |
310,000 |
6T |
|
Remax 10.000mAh RPP-280 Cáp liền (Input:Type-C) Port sạc nhanh PD 20W QC 22,5W LCD Display |
360,000 |
6T |
|
Remax 10.000mAh RPP-203 (2 Input: MicroUSB/ Type-C) 3 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W, Sạc không dây |
370,000 |
6T |
|
Remax 10.000mAh RPP-65sạc ko dây 15W, có khoen tựa bàn (2 Input: MicroUSB/ Type-C) 2 Port sạc nhanh PD 20W QC 22,5W LED Display, nhỏ gọn |
420,000 |
6T |
|
Remax 10.000mAh RPP-85 Cáp liền, sạc ko dây 15W, có khoen tựa bàn (2 Input: MicroUSB/ Type-C) 2 Port sạc nhanh PD 20W QC 22,5W LED Display, nhỏ gọn |
420,000 |
6T |
|
Remax 15.000mAh RPP-20 Cáp liền, cắm trực tiếp 220V 4 Output sạc nhanh PD 18W QC 22,5W LED Display, nhỏ gọn (Củ sạc kiêm sạc dự phòng) |
605,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-140 LED (2 Input-Output 2 USB 5V-2A) |
315,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-68 LED (2 Input-Output USB 5V-2A-Type-C) |
355,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-192 (2 Input: MicroUSB/ Type-C) 3 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W |
355,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-180 (2 Input: MicroUSB/ Type-C) 2 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W LED Display |
355,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-296 (2 Input: MicroUSB/ Type-C) LED Display |
315,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-297 Cáp liền, có hít (2 Input: MicroUSB/ Type-C) 2 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W LED Display |
360,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-102 LCD QC Cáp liền, 3 Input-Output 3 USB 5V-2A-USB Type-C |
365,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-108 LED QC 3 Input-Output 3 USB 5V-2A-USB Type-C |
395,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-8 18W có LCD (3 Input: MicroUSB/ Type-C/ Lightning) |
420,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-506 LED (3 Input: MicroUSB/ Type-C) 3 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W |
455,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-535 Cáp liền 22,5W có LCD (3 Input: MicroUSB/ Type-C/ Lightning) 3 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W |
445,000 |
6T |
|
Remax 20.000mAh RPP-519 Cáp liền, sạc ko dây 15W (2 Input: Lightning / Type-C) 3 Output sạc nhanh PD 20W QC 22,5W LED Display, nhỏ gọn |
605,000 |
6T |
|
Remax 30.000mAh RPP-183 (3 Input: MicroUSB/ Type-C) 3 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W |
480,000 |
6T |
|
Remax 30.000mAh RPP-289 (2 Input: MicroUSB/ Type-C) 2 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W |
480,000 |
6T |
|
Remax 50.000mAh RPP-185 (3 Input: MicroUSB/ Type-C) 3 Port sạc nhanh PD 18W QC 22,5W (CST 30.000mAh) |
685,000 |
6T |
|
Remax 80.000mAh RPP-266 (3 Input: MicroUSB/ Type-C) 5 Port sạc nhanh PD 20W QC 22,5W |
1,100,000 |
6T |
|
Romoss 10.000mAh Sense4P LCD LED |
265,000 |
6T |
|
BOROFONE PT21 10.000mAh |
180,000 |
6T |
|
BOROFONE BT17 10.000mAh |
185,000 |
6T |
|
BOROFONE BT21 20.000mAh |
270,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
CÁC LOẠI PIN |
|||
Đế sạc đa năng Pin AA/ AAA/ Vuông 9V Camelion (Đèn báo pin đầy) |
250,000 |
1T |
|
Đế sạc đa năng Pin AA/ AAA Camelion |
175,000 |
1T |
|
Đế sạc đa năng Pin AA/ AAA/ Vuông 9V BLUEBABY BL-05, JIABAO JB-268 |
105,000 |
1T |
|
Đế sạc đa năng Pin AA/ AAA 3pin cổng USB |
30,000 |
1T |
|
Pin sạc AA 2.700mAh (Cặp) Camelion |
85,000 |
1T |
|
Pin sạc AAA 1.100mAh (Cặp) Camelion |
70,000 |
1T |
|
Pin sạc Vuông 9V 200mAh Camelion |
85,000 |
1T |
|
Pin AA/ AAA (Cặp) Camelion |
5,000 |
|
|
Pin Vuông 9V (viên) Camelion |
10,000 |
|
|
Pin AA (hộp 20 cặp) Camelion |
110,000 |
|
|
Pin AAA (hộp 20 cặp) Camelion |
105,000 |
|
|
Pin AAA (hộp 20 cặp) Toshiba |
60,000 |
|
|
Pin Vuông 9V (hộp 12 viên) Camelion |
95,000 |
|
|
Pin AA (Hộp/60 viên) |
90,000 |
|
|
Pin AA (Hộp/48 viên) Con Ó |
155,000 |
|
|
Pin AA (Hộp/60 viên) Panasonic |
220,000 |
|
|
Pin AAA (Hộp/60 viên) Panasonic |
230,000 |
|
|
Pin AA (Cặp) Panasonic |
4,000 |
|
|
Pin AA (Cặp) Energizer |
45,000 |
|
|
Pin Cell (sạc) |
20,000 |
|
|
Đế sạc pin Cell (1 viên) |
25,000 |
|
|
Đế sạc pin Cell (2 viên) |
35,000 |
|
|
Pin Cmos (Vĩ 5 viên) CR2032 |
17,000 |
|
|
Pin Cmos Maxell / Sony (Vĩ 5 viên) CR2032 |
23,000 |
|
|
Pin Cmos cho Đầu ghi Camera CR1220 (viên) |
20,000 |
|
|
Pin Cmos cho laptop có dây (2 PIN – 2 jack cắm) |
35,000 |
|
|
Pin Cmos cho laptop có dây (3 PIN – 3 jack cắm) |
35,000 |
|
|
… |
|
|
|
Pin ĐT 4C/ 5C/ 5B (2IC Chống phù) |
20,000 |
|
|
Pin ĐT 4U hộp sắt |
40,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung S2/ S3/ S4 |
70,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung S3-HD (2LLU) (zin 100.000) |
75,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung S5 |
110,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung Note 1 (zin 100.000) |
70,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung Note 2 |
80,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung Note 3 |
90,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung Note 4 (zin 140.000) |
100,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung Galaxy Y–S5360 (57vu) |
70,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung G3160 / G530 / J100 zin |
130,000 |
|
|
Pin ĐT SamSung J7 zin |
150,000 |
|
|
Pin ĐT Iphone 5S Box Loại tốt |
150,000 |
|
|
Pin ĐT Iphone 6S Box Loại tốt |
180,000 |
|
|
Pin ĐT Iphone 6 (1810mAh) Pisen |
195,000 |
3T |
|
Pin ĐT Iphone 6S (1715mAh) Pisen |
230,000 |
3T |
|
Pin ĐT Iphone 6 PLUS (2915mAh) Pisen |
230,000 |
3T |
|
Pin ĐT Iphone 6S PLUS (2750mAh) Pisen |
250,000 |
3T |
|
Pin ĐT Iphone 7 PLUS (2900mAh) Pisen |
270,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
Pin phát 3/4G Huawei |
100,000 |
|
|
Pin phát 3/4G TPLink |
200,000 |
|
|
Pin phát 3/4G Tenda |
200,000 |
|
|
… |
|
|
|
HỘP CHỨA Ổ CỨNG/ Ổ ĐĨA (HDD/ DVD BOX) |
|||
Box 2.5” 2020u3 3.0 Trong suốt |
105,000 |
3T |
|
Box 2.5” M-PARD MD116 USB 3.0 |
130,000 |
3T |
|
Box 2.5” ORICO 25PW1U3 USB 3.0 |
145,000 |
3T |
|
Box 2.5” ORICO 2577U3 USB 3.0 |
175,000 |
3T |
|
Box 2.5” ORICO 2521U3 USB 3.0 Sọc nổi chéo |
195,000 |
3T |
|
Box 2.5” UNITEK 6G F1103A USB 3.0 Trong suốt |
175,000 |
3T |
|
Box 2.5” UNITEK 6G S1103A USB 3.0 Trong suốt |
195,000 |
3T |
|
Box 2.5” UNITEK 6G Y-3036 USB 3.1 Trong suốt |
250,000 |
3T |
|
Box 2.5” UNITEK S112ABK USB 3.0 |
170,000 |
3T |
|
Box 2.5” UNITEK S1103A USB 3.1 |
195,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-072 USB 3.0 |
260,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-080 USB 3.0 |
155,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-085 USB 3.0 |
240,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-088 USB 3.0 |
122,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-090 USB 3.0 |
165,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-095 USB 3.0 |
150,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-098 USB 3.0 |
150,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-096 TypeC USB 3.0 |
195,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-V600 USB 3.0 (Vỏ nhôm) |
178,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-V300 USB 3.0 |
200,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-V315 USB 3.0 |
205,000 |
3T |
|
Box 2.5” SSK SHE-G300 USB 3.0 |
240,000 |
3T |
|
Box 3.5” SSK HE-G3000 USB 3.0 |
395,000 |
3T |
|
Box 3.5” SSK HE-S3300 USB 3.0 |
395,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 M-PARD MD-118 USB / Type-C |
245,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 SSK SHE-C320 USB 3.0 + đầu đổi USB cái ra Type-C |
255,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NVME/NGFF SSK HE-C325 USB / Type-C |
420,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 SSK HE-C323 USB / Type-C (2 cáp) |
285,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NVME SSK HE-C327 USB / Type-C (2 cáp) |
385,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NVME SSK HE-C370 USB / Type-C (2 cáp) |
435,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 UNITEK Y-3365 USB 3.0 |
375,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NVME UNITEK S113B Type-C |
490,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NVME / SATA UNITEK S113C Type-C |
570,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NVME / PCIE UNITEK S1201A USB Type-C |
690,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NVME / PCIE / SATA UNITEK S1225A USB Type-C |
740,000 |
3T |
|
Box SSD M.2 NGFF / SATA MIKUSO ECS-020 |
235,000 |
3T |
|
… |
|
|
|
Cable USB ra SATA/ IDE lớn/ nhỏ 3in1 KM11 (dùng cho cả laptop và PC) |
200,000 |
1T |
|
Đầu+ Cáp USB 3.0 ra Sata cho ổ cứng 2.5” Seagate Zin |
80,000 |
|
|
Đầu+ Cáp USB 3.0 ra Sata cho ổ cứng 3.5” Seagate Zin kèm nguồn |
150,000 |
|
|
Cáp 2 đầu USB ra Sata cho ổ cứng 2.5” |
85,000 |
|
|
Cáp USB 3.0 ra Sata cho ổ cứng 2.5” zin Nhật |
85,000 |
|
|
… |
|
|
|
Docking HDD USB 3.0 2.5”/ 3.5” UNITEK Y-1078 |
495,000 |
3T |
|
Docking HDD USB 3.0 2.5”/ 3.5” UNITEK S1304A Có đọc thẻ |
535,000 |
3T |
|
Docking HDD USB 3.0 2.5”/ 3.5” UNITEK Y-3026 2 ổ |
770,000 |
3T |
|
Docking HDD USB 3.0 2.5”/ 3.5” SSK DK-103 2 ổ |
625,000 |
3T |
|
Docking HDD USB 3.0 2.5”/ 3.5” ORICO 8618SUS3 |
359,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
Ổ ĐIỆN THÔNG MINH (chuẩn Quốc Tế) |
|||
Ổ điện LDNIO SC2311 2 lỗ điện/ 2 USB/ Type-C 20W |
220,000 |
3T |
|
Ổ điện LDNIO SC5415 5 lỗ điện/ 3 USB/ Type-C 20W |
220,000 |
3T |
|
Ổ điện Remax RU-S2 3 lỗ điện/ 4 USB dây 1.8m |
190,000 |
3T |
|
Ổ điện Remax RU-S4 6 lỗ điện/ 5 USB dây 1.8m |
250,000 |
3T |
|
Ổ điện XIAOMI RU-S2 3 lỗ điện/ 2USB/ 1Type-C dây 1.8m |
368,000 |
3T |
|
Ổ điện Xanh Lá 6 lỗ điện/ 3 USB |
60,000 |
|
|
Ổ điện Trái Cam 5 lỗ điện/ 2 USB nhiều màu |
55,000 |
|
|
Ổ điện Hato xoay dây 4m 3 lổ cắm có LED |
54,000 |
|
|
Ổ điện xoay tròn 3 lỗ cắm Dây 8m |
80,000 |
|
|
Ổ điện PLO P420 7 lỗ điện/ 2 USB dây 1.8m |
92,000 |
|
|
Ổ điện PLO P430 8 lỗ điện/ 3 USB dây 1.8m |
120,000 |
3T |
|
Ổ điện PLO A03 2 lỗ điện/ 4 USB dây 2,0m 1500W |
110,000 |
3T |
|
Ổ điện PLO A03 2 lỗ điện/ 4 USB dây 5,0m 1500W |
120,000 |
3T |
|
Ổ điện hẹn giờ PLO GM220 4 lỗ điện dây 1.8m 2500W |
115,000 |
3T |
|
Ổ điện hẹn giờ PLO GM221 4 lỗ điện/ 2 USB dây 1.8m 2500W |
135,000 |
3T |
|
Ổ điện Móc treo PLO 758 4 lỗ điện/ 3 USB dây 2,0m |
140,000 |
3T |
|
Ổ điện Móc treo PLO 758 4 lỗ điện/ 3 USB dây 5,0m |
160,000 |
3T |
|
Ổ điện có Đèn cảm ứng ánh sáng nhạy, 1 lỗ điện/ 2 USB |
120,000 |
3T |
|
Ổ điện trụ 2 tầng 3 lỗ điện/ 2 USB có quai xách, công tắc riêng mỗi tầng |
200,000 |
3T |
|
Ổ điện trụ 3 tầng 5 lỗ điện/ 2 USB có quai xách, công tắc riêng mỗi tầng |
220,000 |
3T |
|
Ổ điện trụ 4 tầng 7 lỗ điện/ 2 USB có quai xách, công tắc riêng mỗi tầng |
240,000 |
3T |
|
Ổ điện trụ 5 tầng 9 lỗ điện/ 2 USB có quai xách, công tắc riêng mỗi tầng |
|
3T |
|
Ổ điện 1 tầng sạc ko dây cho ĐT/ 3 USB/ 2 lỗ điện. Công tắc riêng tầng điện và tầng USB (Trắng/ Đen) |
245,000 |
3T |
|
Ổ điện 2 tầng sạc ko dây cho ĐT/ 3 USB/ 4 lỗ điện. Công tắc riêng tầng điện và tầng USB (Trắng/ Đen) |
270,000 |
3T |
|
Ổ điện PLO 014 Chống nổ, chống nước, có nắp đậy, chịu va đập phù hợp thi công, dây 5,0m 2500W |
120,000 |
3T |
|
Ổ điện PLO 214 4 lỗ điện, dây 5,0m có công tắc |
100,000 |
3T |
|
Ổ điện PLO A06 4 lỗ điện, dây 3.6m có công tắc 1000W |
90,000 |
3T |
|
Ổ điện Kenno 3 Lỗ Màu Dây 4.5m Chính Hãng |
64,000 |
|
|
Ổ điện kiêm Đèn ngủ hình Nấm 3 chế độ sáng/ 2 lỗ điện/ 2 USB |
210,000 |
3T |
|
Ổ điện kiêm Đèn bàn led chữ O chỉnh độ sáng/ 3 lỗ điện/ 2 USB, đèn chỉnh hướng tiện lợi, đế kê ĐT |
190,000 |
3T |
|
Ổ điện kiêm Đèn bàn led chữ O 3 chế độ/ 4 lỗ điện/ 2 USB, quạt + đèn chỉnh hướng tiện lợi, đế kê ĐT |
210,000 |
3T |
|
Đèn Ngủ Có 2 Usb Sạc và Chia 4 Ổ Điện |
55,000 |
|
|
… |
|
|
|
ĐÈN LED |
|||
Đèn Ngủ 3W Trắng có công tắc 220V |
20,000 |
|
|
Đèn LED USB dẻo |
10,000 |
|
|
Đèn LED USB thanh 8Led |
20,000 |
|
|
Đèn LED USB thân uốn cong được 28 bóng LZY-028 |
35,000 |
|
|
Đèn LED bóng tròn treo 5W dây USB |
35,000 |
|
|
Đèn LED USB thân uốn cong được Lỗ Tròn 3 Chế Độ Sáng |
40,000 |
|
|
Đèn LED USB thanh 16cm 24Led cực sáng |
40,000 |
|
|
Đèn móc khóa đa năng Mini sạc |
50,000 |
|
|
Đèn 20 LED uốn cong được, đế Nam châm có dây 220V Đa dụng |
80,000 |
|
|
Đèn USB Sunset Tiktok 1 Màu, tạo ánh sáng tròn đầy màu sắc nổi bật trên tường, trần và sàn … |
40,000 |
|
|
Đèn USB Sunset Tiktok 4 Màu, tạo ánh sáng tròn đầy màu sắc nổi bật trên tường, trần và sàn … |
100,000 |
|
|
Đèn USB Sunset Tiktok 16 Màu, tạo ánh sáng tròn đầy màu sắc nổi bật trên tường, trần và sàn … |
125,000 |
|
|
Đèn Bàn Thờ (kiểu đèn dầu) dùng Pin AAA |
50,000 |
|
|
Đèn Bàn Thờ (kiểu đèn dầu) 220V |
120,000 |
|
|
Cặp Đèn Bàn Thờ Hoa Sen HS-01 Đế Vàng (Nhỏ) 13cm |
97,000 |
|
|
Cặp Đèn Bàn Thờ Hoa Sen HS-03 Đế Vàng (Lớn) 18cm |
118,000 |
|
|
Bộ Đèn Bàn Thờ Nguyên Khối Lớn 18cm*40cm (Lư hương 3 nhang + 2đèn cầy + kệ) |
140,000 |
|
|
Kệ choá đèn STUDIO |
347,000 |
|
|
Đèn LED sợi Quang chớp nhiều màu, nhiều Chế Độ |
40,000 |
|
|
Đèn Tia Laser Sao vũ trụ USB (Xanh Và Đỏ) |
50,000 |
|
|
Đèn LED Xoay 7 Màu RGB X1A (Đế Vàng) |
60,000 |
|
|
Đèn LED Xoay 7 Màu RGB Bluetooth 223 có Remote |
185,000 |
|
|
Đèn Vũ Trường Xoay 2 Cầu |
90,000 |
|
|
Đèn Vũ Trường Cảm Ứng Âm Thanh CQ1, HF011 nhỏ gọn, 220V |
100,000 |
|
|
Đèn LED Màu Chạy Theo Tiếng Nhạc RGB |
110,000 |
|
|
Đèn LED Demi 16 màu có Remote (cho xe máy) |
70,000 |
|
|
Dây Đèn LED bóng tiêu 7m 40 bóng (Lá, Dương, Tím, Đỏ) 220V |
20,000 |
|
|
Đèn Pháo hoa 6 nhánh 1m 220V |
390,000 |
|
|
Dây Đèn rèm Ngôi Sao sáng vàng 6 Lớn 6 Nhỏ tổng 126 Led nhiều chế độ sáng, chớp nháy khác nhau, đứng yên. Mỗi đầu có chỗ cắm nối tiếp nhiều bộ lại với nhau mà ko cần nối điện. |
115,000 |
|
|
Dây Đèn Trăng Sao (5 Lớn 20cm + 5 Nhỏ 10cm) 7 Màu Dây 4m |
115,000 |
|
|
Bộ 8 Đèn LED Sao Băng Chống Nước 7 Màu / Trắng / Xanh Dương (5 Tấc) |
130,000 |
|
|
Cuộn đèn LED dây dán đổi màu 5m có Adapter |
130,000 |
|
|
Phích cắm điện đổi 3 chấu ra 2 chấu |
15,000 |
|
|
Phích cắm dây đèn LED dây lớn 12mm |
25,000 |
|
|
Đèn LED Cuộn 100m (Vàng, Trắng, Xanh Dương) |
860,000 |
|
|
Đèn LED Cuộn 100m (Đỏ, Hồng, Xanh Lá) |
890,000 |
|
|
Đèn LED Cuộn 100m (7 màu) |
920,000 |
|
|
Đèn LED thanh 1m 12V |
25,000 |
|
|
… |
|
|
|
Máng đèn đơn đầu xanh |
27,000 |
|
|
Máng đèn đôi |
42,000 |
|
|
Đèn LED bóng Neon 0,6m 12W Đầu nhôm vàng |
35,000 |
|
|
Đèn LED bóng Neon 1,2m 20W |
40,000 |
|
|
Đèn LED bóng Neon 1,2m 32W Đầu nhôm |
50,000 |
|
|
Đèn LED 220V 0,6m Bán Nguyệt |
74,000 |
|
|
Đèn LED 220V 1,2m DSY T5 10W liền Máng (Nhựa) |
54,000 |
|
|
Đèn LED 220V 1,2m DSY T5 20W liền Máng (Nhôm) |
70,000 |
|
|
Đèn LED 220V 1,2m DSY 36W liền Máng (Nhôm) Bán Nguyệt |
80,000 |
|
|
Đèn LED 220V 1,2m DSY 45W liền Máng (Nhôm) Chữ Nhật 2 hàng LED |
90,000 |
|
|
Đèn LED 220V 1,2m DSY 60W liền Máng (Nhôm) Bán Nguyệt 3 hàng LED |
130,000 |
|
|
… |
|
|
|
Đèn Bàn 15 LED đế hít nam châm, pin AAA |
60,000 |
|
|
Đèn Bàn Đế hình thú Cute |
70,000 |
|
|
Đèn Bàn hình Chú Sâu cõng giỏ viết Cute |
70,000 |
|
|
Đèn Để Bàn T301, D35 Cảm ứng 3 Chế Độ Sáng |
75,000 |
|
|
Đèn Để Bàn kiểu Hoa Tulip FY7712 |
80,000 |
|
|
Đèn Bàn kẹp MH-007 |
90.000 |
|
|
Đèn Bàn sạc Hình Tai Thỏ cực xinh cổng USB |
99,000 |
|
|
Đèn Pin kiêm để bàn DP 9035B sạc |
105,000 |
|
|
Đèn Bàn xếp gọn DP-666S 28 LED 220V |
120,000 |
|
|
Gương Trang Điểm tròn đèn LED, hộp đựng, xếp gọn thuận tiện di động, dùng pin AA/ USB |
135,000 |
|
|
Đèn Bàn Cảm Ứng 3 Chế Độ Sáng 826 USB Chân dựng viết, kê ĐT |
145,000 |
|
|
Đèn Bàn Cảm Ứng 3 Chế Độ Sáng 866-B USB Chân dựng viết, kê ĐT |
150,000 |
|
|
Đèn Bàn Cảm Ứng 3 Chế Độ Sáng 858 USB, kèm 3 Hộc dựng Viết, kê ĐT |
150,000 |
|
|
Đèn Bàn 3 Cấp Độ Sáng 2 Thanh Đèn WhitePowell D100, 3 màu tùy chỉnh, 2 thanh đèn có thể xoay tùy ý, chân đèn giá đỡ điện thoại |
160,000 |
|
|
Đèn LED 220V sạc để bàn REMAX RT-E185 USB hiển thị HUD đồng hồ, lịch, nhiệt độ, tuần |
390,000 |
|
|
Đèn LED USB thanh 50cm VSP VS-30S điều khiển cảm ứng các chế độ sáng Vàng, Trắng |
380,000 |
|
|
… Rất nhiều loại đèn khác: Trang trí, Livestream, ốp trần, Buld trụ lớn nhỏ, đèn pin, đèn ngủ … |
Liên hệ |
|
|
Jack DC đực / cái vặn vít |
4,000 |
|
|
Phích cắm điện đực |
6,000 |
|
|
Phích cắm điện cái |
7,000 |
|
|
Đuôi đèn E27 hình nón |
12,000 |
|
|
Đuôi đèn E27 xoay, bẻ xéo 45º |
12,000 |
|
|
Đuôi đèn E27 cắm trực tiếp có công tắc |
12,000 |
|
|
Đuôi đèn E27 chống nước có dây 1,5m |
20,000 |
|
|
Đuôi đèn E27 chia 2 |
25,000 |
|
|
Đuôi đèn E27 uốn dẻo 20cm có công tắc |
30,000 |
|
|
Đuôi đèn E27 cảm ứng, vuông |
66,000 |
|
|
Đuôi đèn điều khiển từ xa 30m (bóng đến 60W) |
110,000 |
|
|
Dây cắm đèn E27 liền công tắc 1,5m |
25,000 |
|
|
Dây cắm đèn E27 liền công tắc 4,5m |
45,000 |
|
|
Dây cắm đèn E27 liền công tắc 9,5m |
60,000 |
|
|
Dây cắm đèn E27 4m kèm bóng 7W có công tắc |
50,000 |
|
|
Dây cắm đèn E27 7m kèm bóng trụ 20W |
60,000 |
|
|
Dây điện đôi Hòa Hiệp 2x24 tim cuộn 90m (Màu Đỏ) |
230,000 |
|
|
Dây điện đôi Hòa Hiệp 2x32 tim cuộn 90m (Màu Vàng) |
290,000 |
|
|
Dây điện đôi Hòa Hiệp 2x52 tim cuộn 90m (Màu Xanh) |
430,000 |
|
|
Dây Loa Đài Loan cuộn 80m |
410,000 |
|
|
… |
|
|
|
Bóng đèn Trái Ớt 5W siêu sáng vàng |
17,000 |
|
|
Bóng đèn tròn 3W nhiều màu RGB điều khiển từ xa nhiều chế độ |
80,000 |
|
|
Bóng đèn trái Chanh 1W Trắng- Vàng- Đỏ- Dương- Lá |
15,000 |
|
|
Bóng đèn Led Edison A60 4W (Sáng Vàng) chuôi E27 |
30,000 |
|
|
Bóng đèn tròn E27 Oralys, DSY 9W Sáng Trắng |
30,000 |
|
|
Bóng đèn tròn E27 5W Sáng Vàng / Trắng |
20,000 |
|
|
Bóng đèn tròn E27 7W Sáng Vàng |
30,000 |
|
|
Bóng đèn tròn E27 12W Sáng Vàng |
35,000 |
|
|
Bóng đèn tròn E27 15W Sáng Vàng |
40,000 |
|
|
Bóng đèn 4 Cánh hình quạt trần xếp 60W (Cánh Dài 16cm) |
100,000 |
|
|
Bóng đèn 5 Cánh hình quạt trần xếp Mango Fold 75W Siêu Sáng |
135,000 |
|
|
Bóng đèn Buld trụ 20W |
40,000 |
|
|
Bóng đèn Buld trụ 30W |
50,000 |
|
|
Bóng đèn Buld trụ 40W |
60,000 |
|
|
Bóng đèn Buld trụ 50W |
70,000 |
|
|
Bóng đèn Buld trụ 60W |
80,000 |
|
|
Bóng đèn Buld Kenno Cảm Ứng 30W |
148,000 |
|
|
Bóng đèn Bulb MPE LBD 9T 9W siêu sáng – ánh sáng trắng |
54,000 |
|
|
Bóng đèn Bulb MPE LBD 20T 20W siêu sáng – ánh sáng trắng |
82,000 |
|
|
Bóng đèn Bulb MPE LBD 30T 30W siêu sáng – ánh sáng trắng |
111,000 |
|
|
Bóng đèn Bulb MPE LBD 50T 50W siêu sáng – ánh sáng trắng |
196,000 |
|
|
Đèn bán nguyệt MPE BN2 18T 0.6m 18W siêu sáng – ánh sáng trắng |
102,000 |
|
|
Đèn bán nguyệt MPE BN2 36T 1.2m 36W siêu sáng – ánh sáng trắng |
145,000 |
|
|
Bộ máng + đèn MPE MGT 120T 1.2m 18W siêu sáng – ánh sáng trắng |
96,000 |
|
|
Bóng đèn MPE GT8 1.2m 18W siêu sáng – ánh sáng trắng |
65,000 |
|
|
Đèn tròn âm trần MPE RPL-9T 9W |
124,000 |
|
|
Đèn tròn âm trần viền vàng 7W, 3 màu (100mm-120mm) |
52,000 |
|
|
Đèn tròn âm trần viền vàng 9W, 3 màu (110mm-145mm) |
62,000 |
|
|
Đèn tròn âm trần 12W, 3 màu (143mm-170mm) siêu sáng – ánh sáng trắng |
62,000 |
|
|
Đèn ray ống 12W – 12 led – thân đen – ánh sáng trắng / vàng |
92,000 |
|
|
Thanh ray đèn rọi 1m – màu đen |
37,000 |
|
|
… |
|
|
|
Bóng đèn Buld trụ 20W dây kẹp bình 12V |
50,000 |
|
|
Bóng đèn Buld trụ 30W dây kẹp bình 12V |
65,000 |
|
|
Bóng đèn siêu sáng 10W dây kẹp bình 12V |
75,000 |
|
|
… |
|
|
|
Đèn sự cố mất điện EMERGENCY mắt ếch |
128,000 |
|
|
Đèn sự cố mất điện EMERGENCY mắt ếch có EXIT |
148,000 |
|
|
Đèn Lối Thoát Hiểm Exit 2 Mặt 18x35cm |
125,000 |
|
|
Đèn NLMT Cảm Biến tự động hình tròn nhiều màu |
95,000 |
|
|
Đèn NLMT Cảm Biến 100 Led tự sáng khi có chuyển động |
95,000 |
|
|
Đèn NLMT gắn tường hình Mặt Trăng |
105,000 |
|
|
Đèn quạt trần 3 Màu đuôi E27 |
295,000 |
|
|
Đèn quạt trần giấu cánh cụp xoè S3 75W 3 chế độ sáng, 6 tốc độ, đảo chiều |
1,070,000 |
|
|
Đèn quạt trần cánh cụp xòe S12 loa bluetooth, 3 chế độ sáng |
1,300,000 |
|
|
Đèn quạt trần cánh xếp S18 3 chế độ sáng, 75W |
1,300,000 |
|
|
Đèn Pha YGT 10W (220V) |
80,000 |
|
|
Đèn Pha YGT 30W (220V) |
110,000 |
|
|
Đèn Pha YGT 50W (220V) |
135,000 |
|
|
Đèn Pha YGT 100W (220V) |
365,000 |
|
|
Đèn Pha DSY 150W (220V) |
495,000 |
|
|
Đèn Pha YGT 200W (220V) |
460,000 |
|
|
Đèn Pha YGT 300W (220V) |
620,000 |
|
|
Đèn trụ cổng NLMT 3 chế độ 25cm, 8W, 10h-12h, Tự động, Remote |
820,000 |
|
|
Đèn trụ cổng NLMT 3 chế độ 30cm, sáng Vàng+Trắng, Tự động, Remote |
950,000 |
|
|
Đèn trụ cổng NLMT 3 chế độ 40cm, Tự động, Remote |
1,200,000 |
|
|
Đèn đường NLMT liền máng 6 khoang nhỏ Remote |
160,000 |
|
|
Đèn đường NLMT liền máng 2 khoang 100W |
470,000 |
|
|
Đèn đường NLMT liền máng 3 khoang 150W |
520,000 |
|
|
Đèn đường NLMT liền máng 12 khoang 300W |
770,000 |
|
|
Đèn đường NLMT liền máng 20 khoang 500W |
1,090,000 |
|
|
Đèn đường NLMT liền máng TS-71300V 300W (Sáng Vàng) |
1,280,000 |
|
|
Đèn đường NLMT liền máng 8 khoang JD9400 400W |
960,000 |
24T |
|
Đèn đường NLMT liền máng 10 khoang JD9500 500W |
1,060,000 |
24T |
|
Đèn đường NLMT liền máng 12 khoang JD-Z8300 300W |
950,000 |
24T |
|
Đèn đường NLMT liền máng 16 khoang JD-Z8400 400W |
1,110,000 |
24T |
|
Đèn đường NLMT liền máng 20 khoang JD-Z8500 500W |
1,180,000 |
24T |
|
Đèn sân NLMT hình dĩa bay 5 khoang 500W Tự động , Remote, 55cm |
970,000 |
|
|
Đèn sân NLMT hình dĩa bay 6 khoang 600W Tự động , Remote, 55cm |
1,100,000 |
|
|
Đèn sân NLMT hình dĩa bay vuông 1200W Tự động , Remote DSY A4 |
1,250,000 |
|
|
Đèn NLMT 4 khoang 400W (KM-T400) |
730,000 |
|
|
Đèn NLMT 6 khoang 600W (KM-T600) |
785,000 |
|
|
Đèn NLMT 120W + 20W (KM-120) |
680,000 |
|
|
Đèn NLMT 200W + 30W (KM-200) |
845,000 |
|
|
Đèn pha NLMT tổ Ong YGT 300W (Remote) |
1,010,000 |
|
|
Đèn pha NLMT 60W Remote |
450,000 |
|
|
Đèn pha NLMT ILIKE 100W Remote |
580,000 |
|
|
Đèn pha NLMT ILIKE 200W Remote |
760,000 |
|
|
Đèn pha NLMT ILIKE 300W Remote |
840,000 |
|
|
Đèn pha NLMT TS-8100LV 100W (Sáng Vàng) |
1,160,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT TS-8200LV 200W (Sáng Vàng) |
1,300,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT TS-8300LV 300W (Sáng Vàng) |
1,550,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-T100 100W Remote |
450,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-T200 200W Remote |
700,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-T300 300W Remote |
950,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-18200 200W Remote, Nhôm |
800,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-18300 300W Remote, Nhôm |
1,200,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-18500 500W Remote, Nhôm |
1,550,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8825L 25W Remote, Nhôm |
530,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8840L 40W Remote, Nhôm |
650,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8860L 60W Remote, Nhôm |
750,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8800L 100W Remote, Nhôm |
1,160,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8200L 200W Remote, Nhôm |
1,310,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8300L 300W Remote, Nhôm |
1,460,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8500L 500W Remote, Nhôm |
1,900,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-8500L-NEW 500W Remote, Nhôm |
2,100,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-81000L 1000W Remote, Nhôm |
2,230,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-7120L 120W Remote, Nhôm đúc |
1,150,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-7200L 200W Remote, Nhôm đúc |
1,350,000 |
24T |
|
Đèn pha NLMT JD-7300L 300W Remote, Nhôm đúc |
1,520,000 |
24T |
|
Đèn và tấm pin rời các loại … |
Liên hệ |
|
|
… |
|
|
|
TÚI XÁCH / TÚI CHỐNG SỐC LAPTOP… |
|||
Cặp đựng Laptop 14”, 15” DELL, HP (Chính Hãng) |
120,000 |
|
|
Cặp đựng Laptop 14”, 15” DELL, HP, SONY, ACER… |
59,000 |
|
|
Cặp đựng Laptop 14”, 15” DELL Loại Tốt |
108,000 |
|
|
Cặp đựng Laptop 14”, 15” N009 |
195,000 |
|
|
… |
|
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (lưới, dây kéo) 12” |
17,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (lưới, dây kéo) 13”, 14”, 15” |
20,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (lưới, dây kéo) 17” |
23,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (lưới, dây kéo) 13”, 14”, 15”, 17” Mẫu mới |
30,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (Thun tốt) 14” XỎ ĐẦU viền đỏ |
55,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (Thun tốt) 15.6” XỎ ĐẦU viền đỏ |
60,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (Thun tốt) 17” XỎ ĐẦU viền đỏ |
65,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (Thun tốt) 14” Dây kéo dài chữ U |
70,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop (Thun tốt) 15.6” Dây kéo dài chữ U |
75,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop N006 (Thun tốt, dây kéo, 2 ngăn) Đen/ Xám 14”, 15.6” |
130,000 |
|
|
Túi Chống Sốc Laptop N002 (Thun tốt, dây kéo, nhiều ngăn, có quai) Đen/ Xám/ Xanh 14”, 15.6” |
190,000 |
|
|
Túi chống sốc dành cho ổ di động 2.5” |
35,000 |
|
|
… |
|
|
|
Balô đựng Laptop ASUS – ROG |
78,000 |
|
|
Balô đựng Laptop Dell Mẫu mới |
120,000 |
|
|
Balô đựng Laptop Dell 3 ngăn |
132,000 |
|
|
Balô đựng Laptop ACER |
132,000 |
|
|
Balô (vừa là cặp) đựng Laptop đa năng |
155,000 |
|
|
… |
|
|
|
DỤNG CỤ (EQUIPMENT) |
|||
Bộ Vít 31in1 (Hộp tròn) 6036B |
25,000 |
|
|
Bộ Vít 31in1 (Hộp tròn) KINGMASTER K-6036A |
35,000 |
|
|
Bộ Vít 6in1 cho IP4/ IP5 Poso JK-I05 |
35,000 |
|
|
Bộ Vít 37in1 (Hộp tròn) JACKLY JK-6039 |
60,000 |
|
|
Bộ Vít 37in1 (Hộp vuông) JACKLY JK-6066B |
70,000 |
|
|
Bộ Vít 6in1 cho IP4/ IP5/ IP6 Poso JK-I06 |
85,000 |
|
|
Bộ Vít 37in1 (Hộp vuông) JACKLY JK-6032A |
88,000 |
|
|
Bộ Vít 33in1 JACKLY JK-6066B |
95,000 |
|
|
Bộ Vít 33in1 JACKLY JK-8110 |
95,000 |
|
|
Bộ Vít 33in1 JACKLY JK-8111 |
105,000 |
|
|
Bộ Vít 37in1 (Hộp vuông) JACKLY JK-6088B |
118,000 |
|
|
Bộ Vít 37in1 (Hộp tròn) JAKEMY JM-8117 |
120,000 |
|
|
Bộ Vít 7in1 cho iPad/ iPhone JAKEMY JM-i82 |
125,000 |
|
|
Bộ Vít 10in1 (Hộp vuông) JAKEMY JM-8143 |
140,000 |
|
|
Bộ Vít 45in1 (Hộp vuông) JACKLY JK-6089A |
145,000 |
|
|
Bộ Vít 52in1 (Hộp vuông) JAKEMY JM-8150 |
195,000 |
|
|
Bộ Vít 45in1 (Hộp vuông) JAKEMY JM-8139 |
255,000 |
|
|
Bộ Vít 106in1 JAKEMY JM-8176 |
265,000 |
|
|
Súng nhiệt bắn keo lớn |
60,000 |
|
|
Súng nhiệt bắn keo nhỏ |
50,000 |
|
|
Cây keo bắn lớn |
4,000 |
|
|
Cây keo bắn nhỏ |
2,000 |
|
|
Súng bắn chai keo Silicon |
30,000 |
|
|
Chai keo Silicon 112 175ml |
45,000 |
|
|
Bộ dụng cụ 8 món: kềm, dao, 6 vít … |
70,000 |
|
|
Bộ 4 Mũi Khoan (8 đầu) Speed Out Đa Năng |
33,000 |
|
|
Vít thử điện |
10,000 |
|
|
Vít 8 đầu có đèn pin |
46,000 |
|
|
Búa đa năng có kềm, cưa, dũa, vít, bù lon … SR 08 |
101,000 |
|
|
Nhíp đầu nhọn sửa điện thoại thẳng |
20,000 |
|
|
Đầu nam châm gắn Tua vít |
28,000 |
|
|
Kềm cắt chân linh kiện PLATO 170 |
37,000 |
|
|
Kềm bấm USA Xing Bo 10” |
72,000 |
|
|
Kềm bấm USA Xing Bo 10” cán bọc da |
82,000 |
|
|
Kềm bấm Kazuko 10” cán bọc nhựa mềm |
140,000 |
|
|
Bộ 8 mũi khoan gỗ khoét lỗ đuôi cá Mailtank SH292 |
140,000 |
|
|
Máy bắn vít hơi MF 5H |
305,000 |
|
|
Máy cắt cầm tay Bosch MK-6-100 |
330,000 |
|
|
Máy Khoan 2 Pin Makita 36v Kèm Phụ Kiện |
560,000 |
|
|
Đồng hồ đo số 830 |
88,000 |
|
|
Thước đo rút (móc khóa) 1m |
15,000 |
|
|
Thước đo rút 7,5m |
47,000 |
|
|
Súng khò 920 trắng dùng bình gas Mini |
45,000 |
|
|
Cân điện tử 40kg cầm tay nhỏ gọn (móc khóa) |
50,000 |
|
|
Cân bàn 1kg |
60,000 |
|
|
Cân điện tử bàn tròn SF-400 / HDA-223 7kg |
90,000 |
|
|
Cân điện tử bàn tròn B05 / HDA-222 5kg |
90,000 |
|
|
Cân điện tử cầm tay 50kg |
90,000 |
|
|
Cân điện tử tiểu li 500gr có nắp đậy |
120,000 |
|
|
Cân điện tử tiểu li 200gr/ 500gr |
125,000 |
|
|
Cân điện tử bàn kính tròn KE-5 5kg |
135,000 |
|
|
Cân điện tử 3kg |
155,000 |
|
|
Cân điện tử 180kg Iscale, Vịt Vàng, Heo |
115,000 |
|
|
Cân điện tử 180kg thôngminh đa năng App okok international |
135,000 |
|
|
Cân điện tử 180kg Aohang 7 |
175,000 |
|
|
Nhiệt kế điện tử |
35,000 |
|
|
Máy đo nhiệt độ FDA Belove 8826, HG01 |
105,000 |
|
|
Máy đo nhiệt độ CK-T1803 / T1502 |
175,000 |
|
|
Máy đo huyết áp, nhịp tim ARM STYLE ZP-800 |
200,000 |
|
|
Máy đo huyết áp, nhịp tim cổ tay JZK-001 |
260,000 |
|
|
Máy đo huyết áp, nhịp tim BP-S01 |
370,000 |
|
|
Máy đo nhịp tim, Oxy trong máu A2 / LK87 |
65,000 |
|
|
Máy Massage Mặt DS-039 bằng Ion |
45,000 |
|
|
Máy Massage Mimo Xf-69 |
55,000 |
|
|
Máy Massage Mặt 5in1 |
85,000 |
|
|
Máy Massage Mặt Energy Beauty Bar |
90,000 |
|
|
Máy Massage mini 3 chân kim cương |
95,000 |
|
|
Máy Massage vòng Cổ 5830, JT500 |
125,000 |
|
|
Máy Massage nâng cơ mặt có led |
145,000 |
|
|
Máy Massage Mặt siêu âm |
150,000 |
|
|
Máy Massage 5 Đầu Relax |
165,000 |
|
|
Máy Massage USJE SJ-8200 Mini |
180,000 |
|
|
Máy Massage 4 đầu CTFAST-720 (Hình súng) |
190,000 |
|
|
Máy Massage HV280 AC220V |
190,000 |
|
|
Máy Massage 5 đầu Manipol |
190,000 |
|
|
Máy Massage Body MA118 |
215,000 |
|
|
Máy Massage 4 đầu 6 chế độ Gun HG-320 (Hình súng) |
225,000 |
|
|
Máy Massage Đầu 14.5cm (Sạc) |
235,000 |
|
|
Máy Massage Giảm Cân Tonific AC220V |
270,000 |
|
|
Máy Massage 8 Đầu King SL-999 / TK-899 |
285,000 |
|
|
Máy Massage 5 Đầu Yichang (Màu Xám) |
295,000 |
|
|
Máy Massage SKY004 6 đầu 30 chế độ (Hình súng) |
870,000 |
|
|
Nệm Massage toàn thân QC-808 |
480,000 |
|
|
Nệm Massage toàn thân JB-100B (phù hợp ghế VP) |
350,000 |
|
|
Đệm Massage lưng Mini HL-802 |
320,000 |
|
|
Gối Massage Cổ vai gáy cột sống YD-005 |
340,000 |
|
|
Gối Massage 8 bi |
187,000 |
|
|
Gối Massage hồng ngoại 16 bi |
230,000 |
|
|
Thảm Massage Yoga (66*42*2cm) |
245,000 |
|
|
Đai Massage X5 pin sạc |
250,000 |
|
|
Cây lăn Massage 5 bi |
90,000 |
|
|
Tấm Silicon Massage chân hình hoa |
50,000 |
|
|
… |
|
|
|
*Nhận hỗ trợ quý Khách sữa chữa, trao đổi, nâng cấp các loại Laptop, máy vi tính, màn hình LCD… với giá ưu đãi. |
|||
*Đến với KIM CHI, quý Khách sẽ hài lòng từ chất lượng đến giá cả ... |
|||
*Quý khách mua hàng số lượng nhiều nên liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất. |
|||
*Nhận thanh toán chuyển khoản qua các ngân hàng sau: Tên TK: Huỳnh Thị Kim Chi |
|||
Agribank - CN Lý Thường Kiệt, Q10. Số TK: 1603.2053.53873 VietComBank - Số TK: 0071 0007 08341
|
|||
|